LỊCH BÓNG ĐÁ COPA LIBERTADORES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Copa Libertadores

FT
2-1
Fluminense/RJA-1
Gremio/RSC-2
0 : 1/22
0.920.960.82-0.96
FT
1-2
Junior BarranquillaD-11
Colo ColoA-2
0 : 1/41 3/4
0.83-0.950.910.95
FT
1-0
Atl. Mineiro/MGG-1
San LorenzoF-2
0 : 12
0.910.970.940.92
FT
1-0
The StrongestC-1
CA PenarolG-2
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.960.90
FT
2-2
Palmeiras/SPF-1
Botafogo/RJD-2
0 : 3/42 1/2
0.970.910.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
River PlateH-1
Talleres CordobaB-2
0 : 3/42 1/4
0.79-0.920.980.88
FT
2-0
Sao Paulo/SPB-1
Nacional(URU)H-2
0 : 3/42
0.87-0.990.920.94
FT
1-0
BolivarE-11
Flamengo/RJE-2
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.940.92
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Fluminense/RJ 6 4 2 0 9 5 14
2. Colo Colo 6 1 3 2 4 5 6
3. Cerro Porteno 6 1 3 2 4 5 6
4. Alianza Lima 6 0 4 2 5 7 4
Bảng B
1. Sao Paulo/SP 6 4 1 1 10 3 13
2. Talleres Cordoba 6 4 1 1 10 6 13
3. Barcelona SC 6 1 3 2 6 9 6
4. Cobresal 6 0 1 5 3 11 1
Bảng C
1. The Strongest 6 3 1 2 8 6 10
2. Gremio/RS 6 3 1 2 7 5 10
3. Huachipato 6 2 2 2 7 9 8
4. Estudiantes LP 6 1 2 3 7 9 5
Bảng D
1. Junior Barranquilla 6 2 4 0 7 4 10
2. Botafogo/RJ 6 3 1 2 7 6 10
3. LDU Quito 6 2 1 3 6 6 7
4. Universitario 6 1 2 3 5 9 5
Bảng E
1. Bolivar 6 4 1 1 13 9 13
2. Flamengo/RJ 6 3 1 2 11 4 10
3. Palestino 6 2 1 3 6 11 7
4. Millonarios 6 0 3 3 6 12 3
Bảng F
1. Palmeiras/SP 6 4 2 0 14 5 14
2. San Lorenzo 6 2 2 2 6 6 8
3. Independiente JT 6 2 1 3 8 9 7
4. Liverpool P. (URU) 6 1 1 4 6 14 4
Bảng G
1. Atl. Mineiro/MG 6 5 0 1 14 6 15
2. CA Penarol 6 4 0 2 12 5 12
3. Rosario Central 6 2 1 3 8 7 7
4. Caracas 6 0 1 5 3 19 1
Bảng H
1. River Plate 6 5 1 0 12 3 16
2. Nacional(URU) 6 3 1 2 8 7 10
3. Libertad 6 2 1 3 7 8 7
4. Dep.Tachira 6 0 1 5 2 11 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo