Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-0
Zhejiang Professional6
Tianjin Tigers7
  
    
FT
1-1
Qingdao Hainiu15
Henan Songshan12
3/4 : 03 1/4
-0.930.780.83-0.99
FT
4-1
Chengdu Rongcheng1
Shanghai Port3
0 : 3/43
-0.970.830.930.91
FT
1-1
Yunnan Yukun8
Changchun Yatai16
0 : 3/43 1/2
0.980.88-0.960.80
FT
1-0
Wuhan Three T.11
Sh. Shenhua2
1 1/4 : 03
-0.990.850.870.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Shenzhen Peng City13
Meizhou Hakka14
0 : 3/42 3/4
-0.990.850.860.98
FT
6-0
Shandong Taishan5
Beijing Guoan4
0 : 03 3/4
0.910.950.920.92
28/09
18h35
Shenzhen Peng City13
Qingdao West Coast10
  
    
04/10
18h35
Dalian Young Boy9
Qingdao West Coast10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chengdu Rongcheng 23 15 5 3 48 18 50
2. Sh. Shenhua 23 15 4 4 49 26 49
3. Shanghai Port 23 14 6 3 53 32 48
4. Beijing Guoan 23 14 6 3 51 32 48
5. Shandong Taishan 23 12 4 7 51 35 40
6. Zhejiang Professional 23 9 7 7 46 36 34
7. Tianjin Tigers 23 9 7 7 30 32 34
8. Yunnan Yukun 23 8 6 9 35 44 30
9. Dalian Young Boy 22 8 5 9 21 32 29
10. Qingdao West Coast 22 6 9 7 29 34 27
11. Wuhan Three T. 23 6 6 11 28 42 24
12. Henan Songshan 23 6 5 12 38 41 23
13. Shenzhen Peng City 23 6 2 15 28 50 20
14. Meizhou Hakka 23 4 5 14 28 49 17
15. Qingdao Hainiu 23 3 7 13 21 35 16
16. Changchun Yatai 23 4 4 15 19 37 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo