Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
3-0
Shanghai Port1
Zhejiang Professional7
0 : 13 3/4
-0.930.78-0.960.80
FT
1-2
Chengdu Rongcheng3
Henan Songshan10
0 : 1 1/23 3/4
0.900.960.960.88
FT
1-0
Sh. Shenhua2
Shenzhen Peng City12
0 : 23 1/2
0.880.980.841.00
FT
2-1
Shandong Taishan5
Tianjin Tigers6
0 : 1 1/23 1/2
0.960.900.940.90
FT
0-4
Changchun Yatai16
Beijing Guoan4
0 : 03 1/4
-0.950.810.940.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Meizhou Hakka15
Dalian Young Boy11
0 : 1/42 3/4
0.930.930.930.91
FT
1-0
Qingdao Hainiu14
Wuhan Three T.13
0 : 1 1/43 1/2
0.861.000.880.96
FT
1-0
Yunnan Yukun8
Qingdao West Coast9
0 : 1/43 1/4
0.880.980.920.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 29 19 6 4 71 44 63
2. Sh. Shenhua 29 18 7 4 64 34 61
3. Chengdu Rongcheng 29 17 8 4 59 27 59
4. Beijing Guoan 29 16 6 7 64 45 54
5. Shandong Taishan 29 14 8 7 64 45 50
6. Tianjin Tigers 29 12 8 9 39 38 44
7. Zhejiang Professional 29 10 11 8 58 49 41
8. Yunnan Yukun 29 11 8 10 46 51 41
9. Qingdao West Coast 29 9 10 10 38 43 37
10. Henan Songshan 29 10 6 13 51 47 36
11. Dalian Young Boy 29 9 9 11 30 44 36
12. Shenzhen Peng City 29 8 2 19 34 58 26
13. Wuhan Three T. 29 6 7 16 33 57 25
14. Qingdao Hainiu 29 5 9 15 33 46 24
15. Meizhou Hakka 29 5 6 18 35 66 21
16. Changchun Yatai 29 4 7 18 26 51 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo