LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Qingdao Hainiu14
Cangzhou Mighty Lions12
0 : 12 1/2
0.980.880.930.91
FT
1-2
Chengdu Rongcheng3
Sh. Shenhua2
0 : 02 3/4
-0.940.800.900.94
FT
1-3
Wuhan Three T.11
Qingdao West Coast10
1/2 : 02 3/4
0.78-0.960.820.98
FT
2-1
Shandong Taishan5
Meizhou Hakka15
0 : 1/23 1/4
-0.970.831.000.84
FT
2-1
Shenzhen Peng City13
Nantong Zhiyun16
0 : 1 1/42 3/4
0.880.980.830.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Beijing Guoan4
Henan Songshan8
0 : 13
1.000.860.920.92
FT
5-0
Shanghai Port1
Tianjin Tigers6
0 : 2 1/24
-0.990.850.900.94
FT
2-2
Changchun Yatai9
Zhejiang Professional7
0 : 1/43 1/2
-0.940.800.860.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 78
2. Sh. Shenhua 30 24 5 1 73 20 77
3. Chengdu Rongcheng 30 18 5 7 65 31 59
4. Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 56
5. Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 48
6. Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 42
7. Zhejiang Professional 30 11 5 14 55 60 38
8. Henan Songshan 30 9 9 12 34 39 36
9. Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 32
10. Qingdao West Coast 30 8 8 14 41 58 32
11. Wuhan Three T. 30 8 7 15 31 44 31
12. Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 29
13. Shenzhen Peng City 30 7 8 15 29 55 29
14. Qingdao Hainiu 30 8 5 17 28 55 29
15. Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 27
16. Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo