LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Beijing Guoan41
Henan Songshan12
0 : 3/43 1/4
0.930.931.000.84
FT
2-3
Yunnan Yukun11
Shanghai Port3
1/4 : 02 3/4
0.930.930.920.92
FT
1-2
Changchun Yatai14
Chengdu Rongcheng2
1 1/2 : 03 1/4
0.930.930.960.88
26/04
18h00
Shenzhen Peng City13
Dalian Young Boy10
1/4 : 02 1/4
-0.980.840.970.87
26/04
18h35
Shandong Taishan5
Sh. Shenhua1
1/2 : 03
0.890.970.81-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
14h30
Zhejiang Professional9
Qingdao West Coast7
0 : 3/43
0.880.880.810.95
27/04
18h00
Wuhan Three T.15
Tianjin Tigers6
0 : 02 3/4
0.910.850.900.80
27/04
18h35
Qingdao Hainiu16
Meizhou Hakka8
1/4 : 02 1/2
0.880.880.750.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 8 6 2 0 19 10 20
2. Chengdu Rongcheng 9 6 2 1 15 6 20
3. Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 17
4. Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 16
5. Shandong Taishan 8 5 1 2 20 15 16
6. Tianjin Tigers 8 3 4 1 13 12 13
7. Qingdao West Coast 7 3 3 1 15 14 12
8. Meizhou Hakka 8 3 2 3 17 15 11
9. Zhejiang Professional 8 2 3 3 13 11 9
10. Dalian Young Boy 8 2 3 3 7 11 9
11. Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 9
12. Henan Songshan 8 2 1 5 10 12 7
13. Shenzhen Peng City 8 2 0 6 9 21 6
14. Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 5
15. Wuhan Three T. 8 1 2 5 9 18 5
16. Qingdao Hainiu 8 0 2 6 6 13 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo