LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Shenzhen Peng City15
Cangzhou Mighty Lions71 
0 : 02 1/4
0.950.910.81-0.97
30/03
14h30
Wuhan Three T.9
Beijing Guoan5
1/4 : 02 3/4
0.900.800.890.87
30/03
18h00
Chengdu Rongcheng8
Nantong Zhiyun13
0 : 1 1/42 3/4
0.850.910.840.92
30/03
18h35
Qingdao West Coast14
Qingdao Hainiu16
0 : 02 3/4
0.840.860.940.82
30/03
19h00
Shanghai Port4
Henan Songshan11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/03
14h30
Changchun Yatai10
Tianjin Tigers2
1/4 : 02 1/2
0.780.980.830.87
31/03
18h35
Shandong Taishan3
Sh. Shenhua1
0 : 1/42 1/2
0.740.960.780.98
31/03
19h00
Meizhou Hakka12
Zhejiang Professional6
1/2 : 02 1/2
0.860.900.850.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 2 2 0 0 4 0 6
2. Tianjin Tigers 2 1 1 0 5 1 4
3. Shandong Taishan 2 1 1 0 4 2 4
4. Shanghai Port 2 1 1 0 3 1 4
5. Beijing Guoan 2 1 1 0 2 0 4
6. Zhejiang Professional 2 1 1 0 1 0 4
7. Cangzhou Mighty Lions 3 1 1 1 3 4 4
8. Chengdu Rongcheng 2 1 0 1 2 1 3
9. Wuhan Three T. 2 1 0 1 4 4 3
10. Changchun Yatai 2 1 0 1 3 4 3
11. Henan Songshan 2 0 2 0 3 3 2
12. Meizhou Hakka 2 0 1 1 2 4 1
13. Nantong Zhiyun 2 0 1 1 2 4 1
14. Qingdao West Coast 2 0 1 1 1 3 1
15. Shenzhen Peng City 3 0 1 2 2 7 1
16. Qingdao Hainiu 2 0 0 2 0 3 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo