Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Qingdao West Coast8
Qingdao Hainiu15
0 : 1/22 1/2
0.85-0.990.870.97
FT
1-2
Changchun Yatai16
Sh. Shenhua2
1 3/4 : 03
0.960.900.841.00
FT
1-2
Meizhou Hakka14
Tianjin Tigers5
0 : 02 3/4
-0.960.820.850.99
FT
2-2
Wuhan Three T.10
Chengdu Rongcheng4
1 1/2 : 03 1/2
0.940.920.900.94
FT
2-2
Henan Songshan12
Shandong Taishan6
0 : 03 1/2
0.85-0.990.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Beijing Guoan1
Yunnan Yukun9
0 : 1 1/43 1/2
0.880.981.000.84
FT
1-0
Dalian Young Boy11
Zhejiang Professional7
1/4 : 02 3/4
0.80-0.940.841.00
FT
1-2
Shenzhen Peng City13
Shanghai Port3
1 : 03
0.85-0.990.82-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Beijing Guoan 16 11 5 0 37 15 38
2. Sh. Shenhua 16 12 2 2 36 16 38
3. Shanghai Port 17 11 4 2 39 21 37
4. Chengdu Rongcheng 17 10 4 3 33 15 34
5. Tianjin Tigers 17 8 4 5 25 25 28
6. Shandong Taishan 16 7 4 5 33 27 25
7. Zhejiang Professional 17 6 5 6 32 26 23
8. Qingdao West Coast 17 5 7 5 22 25 22
9. Yunnan Yukun 17 6 4 7 23 27 22
10. Wuhan Three T. 17 5 5 7 23 31 20
11. Dalian Young Boy 16 5 5 6 15 24 20
12. Henan Songshan 16 4 3 9 24 29 15
13. Shenzhen Peng City 16 4 2 10 17 35 14
14. Meizhou Hakka 16 3 3 10 21 35 12
15. Qingdao Hainiu 16 1 5 10 13 25 8
16. Changchun Yatai 17 2 2 13 15 32 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo