LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Zhejiang Professional7
Henan Songshan13
0 : 02 3/4
0.950.910.75-0.92
FT
2-0
Yunnan Yukun6
Meizhou Hakka11
0 : 1 1/23 1/2
0.940.920.850.99
17/05
17h00
Dalian Young Boy10
Sh. Shenhua1
1 1/4 : 02 3/4
0.780.980.840.92
17/05
17h30
Shenzhen Peng City14
Wuhan Three T.12
0 : 02 1/2
0.800.900.770.93
17/05
18h00
Changchun Yatai16
Tianjin Tigers8
1/4 : 02 3/4
0.960.800.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/05
18h35
Chengdu Rongcheng2
Qingdao West Coast9
0 : 1 1/23
0.980.780.890.87
17/05
18h35
Qingdao Hainiu15
Beijing Guoan3
1 1/2 : 03 1/4
0.960.801.000.76
17/05
19h00
Shanghai Port4
Shandong Taishan5
0 : 3/43 1/2
0.860.900.900.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 2 1 27 12 29
2. Chengdu Rongcheng 12 9 2 1 22 7 29
3. Beijing Guoan 11 7 4 0 27 12 25
4. Shanghai Port 11 7 2 2 25 15 23
5. Shandong Taishan 12 6 2 4 27 22 20
6. Yunnan Yukun 13 5 3 5 19 21 18
7. Zhejiang Professional 13 4 4 5 24 22 16
8. Tianjin Tigers 12 4 4 4 18 19 16
9. Qingdao West Coast 11 4 4 3 19 21 16
10. Dalian Young Boy 12 3 5 4 13 18 14
11. Meizhou Hakka 13 3 3 7 20 28 12
12. Wuhan Three T. 12 3 3 6 15 24 12
13. Henan Songshan 12 3 2 7 17 20 11
14. Shenzhen Peng City 12 3 2 7 12 25 11
15. Qingdao Hainiu 12 1 4 7 12 18 7
16. Changchun Yatai 12 1 2 9 10 23 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo