Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Qingdao West Coast9
Changchun Yatai16
0 : 1 1/43
-0.970.810.930.83
FT
0-1
Dalian Young Boy11
Shanghai Port1
1 : 03
0.860.980.78-0.96
FT
1-5
Wuhan Three T.14
Shandong Taishan5
1 1/2 : 04
0.850.990.940.88
FT
1-3
Tianjin Tigers6
Sh. Shenhua2
1 1/4 : 03 1/4
0.850.990.950.87
FT
2-2
Zhejiang Professional71
Qingdao Hainiu13
0 : 13 1/4
0.960.880.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Shenzhen Peng City12
Chengdu Rongcheng3
1 3/4 : 03
-0.880.710.840.98
FT
5-1
Beijing Guoan4
Meizhou Hakka15
0 : 1 3/44 1/4
0.80-0.960.910.85
FT
1-1
Henan Songshan10
Yunnan Yukun8
0 : 13 1/2
-0.960.800.821.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 30 20 6 4 72 44 66
2. Sh. Shenhua 30 19 7 4 67 35 64
3. Chengdu Rongcheng 30 17 9 4 60 28 60
4. Beijing Guoan 30 17 6 7 69 46 57
5. Shandong Taishan 30 15 8 7 69 46 53
6. Tianjin Tigers 30 12 8 10 40 41 44
7. Zhejiang Professional 30 10 12 8 60 51 42
8. Yunnan Yukun 30 11 9 10 47 52 42
9. Qingdao West Coast 30 10 10 10 39 43 40
10. Henan Songshan 30 10 7 13 52 48 37
11. Dalian Young Boy 30 9 9 12 30 45 36
12. Shenzhen Peng City 30 8 3 19 35 59 27
13. Qingdao Hainiu 30 5 10 15 35 48 25
14. Wuhan Three T. 30 6 7 17 34 62 25
15. Meizhou Hakka 30 5 6 19 36 71 21
16. Changchun Yatai 30 4 7 19 26 52 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo