LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Zhejiang Professional9
Henan Songshan13
0 : 02 3/4
0.950.910.75-0.92
FT
2-0
Yunnan Yukun7
Meizhou Hakka11
0 : 1 1/23 1/2
0.940.920.850.99
FT
0-3
Dalian Young Boy10
Sh. Shenhua1
1 : 02 3/4
0.84-0.98-0.930.77
FT
1-2
Changchun Yatai16
Tianjin Tigers6
1/4 : 02 3/4
0.900.960.880.96
FT
1-1
Qingdao Hainiu15
Beijing Guoan3
1 1/4 : 03
0.870.990.77-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Chengdu Rongcheng21
Qingdao West Coast8
0 : 23 1/2
0.900.960.910.93
FT
1-1
Shanghai Port4
Shandong Taishan5
0 : 1/23 3/4
0.950.910.841.00
18/06
19h00
Shenzhen Peng City14
Wuhan Three T.12
0 : 02 1/2
0.800.900.770.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 13 10 2 1 30 12 32
2. Chengdu Rongcheng 13 9 3 1 23 8 30
3. Beijing Guoan 12 7 5 0 28 13 26
4. Shanghai Port 12 7 3 2 26 16 24
5. Shandong Taishan 13 6 3 4 28 23 21
6. Tianjin Tigers 13 5 4 4 20 20 19
7. Yunnan Yukun 13 5 3 5 19 21 18
8. Qingdao West Coast 12 4 5 3 20 22 17
9. Zhejiang Professional 13 4 4 5 24 22 16
10. Dalian Young Boy 13 3 5 5 13 21 14
11. Meizhou Hakka 13 3 3 7 20 28 12
12. Wuhan Three T. 12 3 3 6 15 24 12
13. Henan Songshan 12 3 2 7 17 20 11
14. Shenzhen Peng City 12 3 2 7 12 25 11
15. Qingdao Hainiu 13 1 5 7 13 19 8
16. Changchun Yatai 13 1 2 10 11 25 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo