LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-0
Sh. Shenhua1
Wuhan Three T.15
0 : 1 3/43 1/4
0.970.890.850.99
FT
6-1
Beijing Guoan51
Shandong Taishan3
1/4 : 03 1/2
0.861.000.850.99
FT
0-0
Changchun Yatai14
Yunnan Yukun10
0 : 02 3/4
0.900.960.80-0.96
FT
3-1
Henan Songshan12
Qingdao Hainiu16
0 : 12 1/2
0.83-0.970.850.99
FT
2-0
Qingdao West Coast7
Dalian Young Boy11
0 : 02 1/2
0.930.930.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Meizhou Hakka8
Shenzhen Peng City13
0 : 1/42 1/2
0.861.000.960.88
FT
1-3
Shanghai Port4
Chengdu Rongcheng2
1/4 : 03
0.861.00-0.960.80
FT
2-0
Tianjin Tigers6
Zhejiang Professional9
0 : 02 3/4
0.870.990.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 8 6 2 0 19 10 20
2. Chengdu Rongcheng 8 5 2 1 13 5 17
3. Shandong Taishan 8 5 1 2 20 15 16
4. Shanghai Port 7 4 2 1 16 10 14
5. Beijing Guoan 7 3 4 0 19 10 13
6. Tianjin Tigers 8 3 4 1 13 12 13
7. Qingdao West Coast 7 3 3 1 15 14 12
8. Meizhou Hakka 8 3 2 3 17 15 11
9. Zhejiang Professional 8 2 3 3 13 11 9
10. Yunnan Yukun 8 2 3 3 9 13 9
11. Dalian Young Boy 8 2 3 3 7 11 9
12. Henan Songshan 7 2 1 4 10 11 7
13. Shenzhen Peng City 8 2 0 6 9 21 6
14. Changchun Yatai 8 1 2 5 7 13 5
15. Wuhan Three T. 8 1 2 5 9 18 5
16. Qingdao Hainiu 8 0 2 6 6 13 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo