Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
3-4
Qingdao Hainiu15
Shanghai Port1
3/4 : 03 3/4
-0.930.780.900.94
FT
3-1
Chengdu Rongcheng2
Meizhou Hakka14
0 : 2 1/24
0.861.000.890.95
FT
1-2
Qingdao West Coast82
Sh. Shenhua3
1 : 03 1/4
-0.990.850.880.96
FT
2-1
Shenzhen Peng City13
Beijing Guoan4
1/2 : 03 1/4
0.78-0.930.910.93
FT
2-2
Zhejiang Professional7
Shandong Taishan5
0 : 1/43 3/4
-0.940.800.83-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Yunnan Yukun9
Tianjin Tigers6
0 : 1/22 1/2
0.930.930.940.90
FT
0-0
Dalian Young Boy10
Wuhan Three T.12
0 : 1/43
0.900.96-0.990.83
FT
2-0
Henan Songshan11
Changchun Yatai16
0 : 1 1/23 3/4
0.910.910.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 27 18 6 3 67 41 60
2. Chengdu Rongcheng 27 17 7 3 56 23 58
3. Sh. Shenhua 27 17 6 4 61 32 57
4. Beijing Guoan 27 15 6 6 58 41 51
5. Shandong Taishan 27 12 8 7 59 43 44
6. Tianjin Tigers 27 12 7 8 36 34 43
7. Zhejiang Professional 27 10 10 7 56 44 40
8. Qingdao West Coast 27 9 9 9 36 40 36
9. Yunnan Yukun 27 9 8 10 41 50 35
10. Dalian Young Boy 27 9 7 11 26 40 34
11. Henan Songshan 27 9 5 13 47 44 32
12. Wuhan Three T. 27 6 7 14 32 54 25
13. Shenzhen Peng City 27 7 2 18 32 56 23
14. Meizhou Hakka 27 5 5 17 32 60 20
15. Qingdao Hainiu 27 3 9 15 28 44 18
16. Changchun Yatai 27 4 6 17 24 45 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo