Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

72
4-1
Shanghai Port2
Henan Songshan12
0 : 1 3/43 3/4
0.900.960.970.87
50
1-0
Yunnan Yukun10
Wuhan Three T.11
0 : 3/43
0.80-0.94-0.990.83
16/08
17h30
Tianjin Tigers6
Dalian Young Boy8
0 : 1/42 3/4
0.770.930.950.75
16/08
18h00
Qingdao West Coast9
Beijing Guoan4
1/2 : 03
0.980.720.800.90
16/08
18h00
Changchun Yatai16
Meizhou Hakka14
0 : 1/42 3/4
0.900.800.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/08
18h35
Shenzhen Peng City13
Shandong Taishan5
3/4 : 03 1/4
0.850.850.900.80
16/08
18h35
Zhejiang Professional7
Sh. Shenhua1
1/2 : 03 1/4
0.820.880.880.82
16/08
19h00
Chengdu Rongcheng3
Qingdao Hainiu15
0 : 1 1/23
0.870.830.790.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 20 14 3 3 47 25 45
2. Shanghai Port 20 13 5 2 47 26 44
3. Chengdu Rongcheng 20 13 4 3 39 16 43
4. Beijing Guoan 20 12 6 2 44 25 42
5. Shandong Taishan 20 9 4 7 39 32 31
6. Tianjin Tigers 20 8 6 6 27 29 30
7. Zhejiang Professional 20 8 5 7 42 34 29
8. Dalian Young Boy 20 8 5 7 21 26 29
9. Qingdao West Coast 20 6 9 5 26 28 27
10. Yunnan Yukun 20 7 5 8 31 37 26
11. Wuhan Three T. 20 5 6 9 26 36 21
12. Henan Songshan 20 5 4 11 32 36 19
13. Shenzhen Peng City 20 5 2 13 25 46 17
14. Meizhou Hakka 20 4 4 12 26 44 16
15. Qingdao Hainiu 20 3 5 12 20 32 14
16. Changchun Yatai 20 2 3 15 16 36 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo