LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
8-1
Shanghai Port1
Nantong Zhiyun16
0 : 34
0.940.920.83-0.99
FT
1-0
Shenzhen Peng City9
Beijing Guoan4
1/4 : 02 1/2
0.920.940.990.85
27/07
18h00
Changchun Yatai12
Cangzhou Mighty Lions14
0 : 1 1/43
0.980.840.801.00
27/07
18h35
Tianjin Tigers7
Qingdao West Coast15
0 : 13
0.930.770.810.99
28/07
18h35
Qingdao Hainiu11
Meizhou Hakka13
0 : 1/42 3/4
0.800.900.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/07
18h35
Zhejiang Professional6
Chengdu Rongcheng3
1/2 : 03 1/4
0.900.800.850.85
28/07
19h00
Henan Songshan8
Shandong Taishan5
1/4 : 02 3/4
0.770.930.850.85
29/07
18h35
Wuhan Three T.10
Sh. Shenhua2
1 : 03
0.900.800.960.74
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 21 18 3 0 72 18 57
2. Sh. Shenhua 20 16 4 0 49 8 52
3. Chengdu Rongcheng 20 13 3 4 46 19 42
4. Beijing Guoan 21 11 4 6 38 26 37
5. Shandong Taishan 20 9 7 4 32 28 34
6. Zhejiang Professional 19 9 1 9 32 32 28
7. Tianjin Tigers 20 6 6 8 29 28 24
8. Henan Songshan 20 6 6 8 26 31 24
9. Shenzhen Peng City 21 6 6 9 21 35 24
10. Wuhan Three T. 20 6 5 9 24 31 23
11. Qingdao Hainiu 20 5 4 11 17 36 19
12. Changchun Yatai 20 4 6 10 29 36 18
13. Meizhou Hakka 20 3 8 9 16 32 17
14. Cangzhou Mighty Lions 20 4 5 11 21 46 17
15. Qingdao West Coast 19 3 5 11 20 41 14
16. Nantong Zhiyun 21 3 5 13 21 46 14
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo