Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc - Lịch giải CSL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
4-2
Shanghai Port2
Yunnan Yukun9
0 : 24
0.83-0.970.850.99
FT
2-0
Henan Songshan11
Beijing Guoan4
0 : 1/43 3/4
-0.960.820.960.88
FT
1-0
Chengdu Rongcheng11
Changchun Yatai16
0 : 2 1/43 3/4
0.930.930.960.88
FT
3-3
Sh. Shenhua3
Shandong Taishan5
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.820.920.92
FT
0-2
Qingdao West Coast10
Zhejiang Professional6
0 : 1/43 1/4
-0.950.81-0.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Dalian Young Boy8
Shenzhen Peng City13
0 : 12 3/4
-0.960.82-0.990.83
FT
4-0
Tianjin Tigers7
Wuhan Three T.12
0 : 1/22 1/2
0.880.980.880.96
04/10
18h00
Meizhou Hakka14
Qingdao Hainiu15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chengdu Rongcheng 24 16 5 3 49 18 53
2. Shanghai Port 24 15 6 3 57 34 51
3. Sh. Shenhua 24 15 5 4 52 29 50
4. Beijing Guoan 24 14 6 4 51 34 48
5. Shandong Taishan 24 12 5 7 54 38 41
6. Zhejiang Professional 24 10 7 7 48 36 37
7. Tianjin Tigers 24 10 7 7 34 32 37
8. Dalian Young Boy 23 9 5 9 23 33 32
9. Yunnan Yukun 24 8 6 10 37 48 30
10. Qingdao West Coast 23 6 9 8 29 36 27
11. Henan Songshan 24 7 5 12 40 41 26
12. Wuhan Three T. 24 6 6 12 28 46 24
13. Shenzhen Peng City 24 6 2 16 29 52 20
14. Meizhou Hakka 23 4 5 14 28 49 17
15. Qingdao Hainiu 23 3 7 13 21 35 16
16. Changchun Yatai 24 4 4 16 19 38 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo