Lịch thi đấu VĐQG Mỹ - Lịch giải MLS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mỹ

19/10
05h07
Nashville FCDong-6
Inter MiamiDong-2
0 : 03 1/4
0.890.990.980.88
19/10
05h07
Charlotte FCDong-4
Philadelphia UnionDong-1
0 : 1/43
-0.950.830.930.93
19/10
05h07
TorontoDong-12
Orlando CityDong-7
1/4 : 03
0.930.95-0.990.85
19/10
05h07
Columbus CrewDong-9
New York RBDong-10
0 : 13
0.900.980.960.90
19/10
05h07
New York CityDong-5
Seattle SoundersTay-5
0 : 1/22 3/4
1.000.880.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/10
05h07
New EnglandDong-11
Chicago FireDong-8
1/4 : 03
0.920.960.82-0.96
19/10
05h07
Atlanta UnitedDong-14
D.C. UtdDong-15
0 : 3/43 1/4
0.980.900.960.90
19/10
05h07
CincinnatiDong-3
CF MontrealDong-13
0 : 13 1/4
0.940.940.910.95
19/10
08h07
Sporting KansasTay-15
Houston DynamoTay-12
0 : 03 1/4
0.920.96-0.970.83
19/10
08h07
San Jose EQTay-11
Austin FCTay-6
0 : 3/43 1/4
0.940.94-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/10
08h07
St. Louis City SCTay-13
Real Salt LakeTay-9
0 : 03 1/4
0.82-0.940.990.87
19/10
08h07
Colorado RapidsTay-10
Los Angeles FCTay-3
1/4 : 03
-0.950.83-0.980.84
19/10
08h07
Portland TimbersTay-7
San DiegoTay-2
1/4 : 03
0.86-0.980.80-0.94
19/10
08h07
Vancouver WCTay-1
DallasTay-8
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.850.861.00
19/10
08h07
LA GalaxyTay-14
Minnesota UtdTay-4
0 : 03
0.920.960.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Philadelphia Union 33 20 6 7 57 33 66
2. Inter Miami 33 18 8 7 76 53 62
3. Cincinnati 33 19 5 9 49 40 62
4. Charlotte FC 33 18 2 13 53 46 56
5. New York City 33 17 5 11 49 42 56
6. Nashville FC 33 16 6 11 56 40 54
7. Orlando City 33 14 11 8 61 47 53
8. Chicago Fire 33 15 7 11 66 58 52
9. Columbus Crew 33 13 12 8 52 50 51
10. New York RB 33 12 7 14 47 44 43
11. New England 33 9 8 16 42 49 35
12. Toronto 33 5 14 14 33 42 29
13. CF Montreal 33 6 10 17 34 57 28
14. Atlanta United 33 5 12 16 37 62 27
15. D.C. Utd 33 5 10 18 29 65 25
Bảng Tay
1. Vancouver WC 33 18 9 6 65 36 63
2. San Diego 33 18 6 9 60 41 60
3. Los Angeles FC 33 17 8 8 63 38 59
4. Minnesota Utd 33 16 10 7 55 37 58
5. Seattle Sounders 33 14 10 9 56 47 52
6. Austin FC 33 13 8 12 36 43 47
7. Portland Timbers 33 11 11 11 41 44 44
8. Dallas 33 10 11 12 50 54 41
9. Real Salt Lake 33 12 4 17 36 47 40
10. Colorado Rapids 33 11 7 15 42 54 40
11. San Jose EQ 33 10 8 15 58 62 38
12. Houston Dynamo 33 9 9 15 43 56 36
13. St. Louis City SC 33 8 7 18 42 56 31
14. LA Galaxy 33 6 9 18 44 65 27
15. Sporting Kansas 33 7 6 20 46 70 27
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo