Lịch thi đấu VĐQG Mỹ - Lịch giải MLS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mỹ

FT
1-1
St. Louis City SCTay-14
DallasTay-10
0 : 1/43 1/4
0.85-0.97-0.940.81
FT
3-2
Chicago FireDong-9
New EnglandDong-11
0 : 3/43 1/4
0.930.950.85-0.98
FT
1-1
Houston DynamoTay-12
LA GalaxyTay-15
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.950.92
FT
1-2
Sporting KansasTay-13
Austin FCTay-7
0 : 1/43
-0.950.830.84-0.97
FT
1-1
New EnglandDong-11
TorontoDong-12
0 : 1/23
0.84-0.96-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-5
Atlanta UnitedDong-13
Columbus CrewDong-5
1/4 : 03 1/4
-0.940.82-0.990.86
FT
1-1
D.C. UtdDong-141
Orlando CityDong-6
1/2 : 02 3/4
0.940.940.85-0.98
FT
3-0
Charlotte FCDong-3
Inter MiamiDong-8
1/4 : 03 1/4
0.960.92-0.960.83
FT
0-2
CF MontrealDong-15
St. Louis City SCTay-14
0 : 03 1/4
0.920.960.910.96
FT
2-1
CincinnatiDong-2
Nashville FCDong-4
0 : 02 3/4
0.87-0.990.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Seattle SoundersTay-4
LA GalaxyTay-15
0 : 1 1/23 1/4
-0.990.870.960.91
FT
2-0
DallasTay-10
Austin FCTay-7
0 : 02 1/2
1.000.880.890.98
FT
2-4
San Jose EQTay-9
Los Angeles FCTay-5
1/4 : 03 1/4
-0.930.81-0.990.86
FT
1-3
Chicago FireDong-9
New York CityDong-7
0 : 1/43
0.890.990.86-0.99
FT
2-1
Real Salt LakeTay-11
Sporting KansasTay-13
0 : 1 1/43 1/2
0.990.890.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Colorado RapidsTay-8
Houston DynamoTay-12
0 : 1/23
0.950.930.990.88
FT
7-0
Vancouver WCTay-3
Philadelphia UnionDong-1
0 : 1/23
0.960.920.85-0.98
FT
1-3
San DiegoTay-1
Minnesota UtdTay-2
0 : 3/43
0.940.940.920.95
FT
2-1
Portland TimbersTay-6
New York RBDong-10
0 : 1/42 3/4
0.80-0.930.82-0.95
17/09
06h37
Inter MiamiDong-8
Seattle SoundersTay-4
0 : 1/23
-0.970.850.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Philadelphia Union 30 17 6 7 49 33 57
2. Cincinnati 30 17 4 9 44 37 55
3. Charlotte FC 30 17 2 11 51 40 53
4. Nashville FC 30 15 5 10 50 35 50
5. Columbus Crew 29 13 10 6 48 43 49
6. Orlando City 29 13 9 7 55 41 48
7. New York City 28 14 5 9 41 33 47
8. Inter Miami 26 13 7 6 54 43 46
9. Chicago Fire 29 12 6 11 54 53 42
10. New York RB 30 11 7 12 43 40 40
11. New England 30 8 8 14 39 44 32
12. Toronto 29 5 11 13 29 36 26
13. Atlanta United 29 5 11 13 36 54 26
14. D.C. Utd 30 5 10 15 27 55 25
15. CF Montreal 30 5 9 16 29 53 24
Bảng Tay
1. San Diego 30 17 5 8 55 37 56
2. Minnesota Utd 30 15 9 6 51 33 54
3. Vancouver WC 28 15 7 6 54 31 52
4. Seattle Sounders 28 12 9 7 50 40 45
5. Los Angeles FC 27 12 8 7 49 35 44
6. Portland Timbers 29 11 9 9 38 39 42
7. Austin FC 29 11 8 10 31 36 41
8. Colorado Rapids 30 11 6 13 40 49 39
9. San Jose EQ 30 9 8 13 55 55 35
10. Dallas 29 8 10 11 42 48 34
11. Real Salt Lake 28 10 4 14 30 37 34
12. Houston Dynamo 30 8 9 13 39 49 33
13. Sporting Kansas 30 7 6 17 45 61 27
14. St. Louis City SC 30 6 7 17 36 51 25
15. LA Galaxy 29 4 9 16 35 58 21
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo