Lịch thi đấu VĐQG Mỹ - Lịch giải MLS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-1
Philadelphia UnionDong-1
CF MontrealDong-15
0 : 1 1/43
0.890.990.890.99
FT
2-2
Atlanta UnitedDong-13
Chicago FireDong-10
0 : 1/43 1/2
-0.930.811.000.88
FT
3-0
CincinnatiDong-2
Inter MiamiDong-5
0 : 03 1/4
-0.930.800.940.94
FT
5-3
New York RBDong-8
New EnglandDong-11
0 : 1/22 3/4
0.900.98-0.960.84
FT
2-1
Charlotte FCDong-9
D.C. UtdDong-14
0 : 1 1/43
-0.980.860.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Orlando CityDong-6
New York CityDong-7
0 : 3/42 3/4
0.910.970.82-0.94
FT
0-3
Houston DynamoTay-11
Vancouver WCTay-2
0 : 1/22 1/2
1.000.880.890.99
FT
3-0
Nashville FCDong-3
Columbus CrewDong-4
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.940.94
FT
0-1
Minnesota UtdTay-3
Los Angeles FCTay-4
0 : 1/42 3/4
0.950.931.000.88
FT
0-1
Portland TimbersTay-6
Real Salt LakeTay-10
0 : 1/43 1/4
-0.990.87-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
LA GalaxyTay-15
Austin FCTay-8
0 : 3/43
-0.950.83-0.990.87
FT
0-1
San DiegoTay-1
TorontoDong-12
0 : 1 1/43
0.960.920.900.98
FT
2-2
San Jose EQTay-9
DallasTay-13
0 : 13 1/4
0.950.930.85-0.97
FT
3-3
Seattle SoundersTay-5
Colorado RapidsTay-7
0 : 3/43 1/4
0.890.99-0.930.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Philadelphia Union 23 14 4 5 39 22 46
2. Cincinnati 23 14 3 6 38 31 45
3. Nashville FC 23 13 5 5 41 25 44
4. Columbus Crew 23 11 8 4 38 32 41
5. Inter Miami 20 11 5 4 44 33 38
6. Orlando City 23 9 8 6 41 31 35
7. New York City 22 10 4 8 29 25 34
8. New York RB 23 9 6 8 38 30 33
9. Charlotte FC 23 10 2 11 38 37 32
10. Chicago Fire 22 8 5 9 42 40 29
11. New England 22 6 7 9 29 30 25
12. Toronto 22 5 6 11 25 29 21
13. Atlanta United 22 4 8 10 25 40 20
14. D.C. Utd 23 4 7 12 19 43 19
15. CF Montreal 23 3 6 14 20 43 15
Bảng Tay
1. San Diego 23 13 3 7 46 31 42
2. Vancouver WC 22 12 5 5 38 25 41
3. Minnesota Utd 23 11 7 5 39 26 40
4. Los Angeles FC 20 10 5 5 36 24 35
5. Seattle Sounders 22 9 7 6 34 31 34
6. Portland Timbers 22 9 6 7 31 31 33
7. Colorado Rapids 24 8 6 10 30 36 30
8. Austin FC 22 8 6 8 17 24 30
9. San Jose EQ 23 7 8 8 44 39 29
10. Real Salt Lake 22 8 4 10 24 28 28
11. Houston Dynamo 23 7 5 11 29 38 26
12. Sporting Kansas 22 6 5 11 35 41 23
13. Dallas 22 5 7 10 29 41 22
14. St. Louis City SC 22 4 6 12 23 35 18
15. LA Galaxy 23 3 6 14 25 45 15
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo