x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ BULGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-4
Krumovgrad12
Lok. Plovdiv14
1/4 : 02
0.76-0.94-0.950.75
FT
3-1
Septemvri Sofia11
Slavia Sofia9
0 : 1/42 1/4
-0.890.710.801.00
FT
0-0
CSKA 1948 Sofia10
Hebar Pazardzhik16
0 : 1 1/23
0.80-0.980.77-0.97
FT
3-0
Lok. Sofia13
Botev Vratsa15
0 : 3/42 1/4
0.920.900.820.98
FT
1-1
Arda Kardzhali3
Ludogorets1
1/4 : 02 1/4
0.860.980.870.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Cska Sofia7
Botev Plovdiv5
0 : 1 1/42 3/4
0.950.890.890.93
FT
0-0
Slavia Sofia9
Lok. Sofia13
1/4 : 02 1/4
0.70-0.86-0.930.75
FT
1-2
Spartak Varna6
Beroe8
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.840.98
FT
2-0
Levski Sofia2
Cherno More4
0 : 3/42
0.990.850.850.97
FT
1-2
Hebar Pazardzhik16
Lok. Plovdiv14
1 1/4 : 02 3/4
0.880.960.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Botev Vratsa15
Krumovgrad12
0 : 1/22 1/4
0.74-0.900.980.84
FT
2-0
CSKA 1948 Sofia10
Septemvri Sofia11
0 : 12 3/4
-0.930.770.821.00

Lịch thi đấu Cúp Bulgaria

FT
0-0
Cherno More 
Cska Sofia 
1/4 : 02
0.81-0.991.000.80
FT
0-1
Botev Vratsa 
Ludogorets 
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.990.81
FT
2-1
Cska Sofia 
Cherno More 
0 : 3/42
0.80-0.980.77-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ludogorets 
Botev Vratsa 
0 : 1 1/23
0.950.87-0.990.79

Lịch thi đấu Siêu Cúp Bulgary

FT
3-2
Ludogorets 
Botev Plovdiv 
0 : 12 1/2
0.930.890.920.88
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo