LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
Cherno More4
Ludogorets1
1/4 : 02
0.970.850.870.93
FT
5-0
Cska Sofia7
Spartak Varna6
0 : 23 1/4
0.850.990.70-0.90
FT
2-1
Lok. Sofia13
CSKA 1948 Sofia10
0 : 1/42 1/4
0.920.900.970.83
FT
0-6
Beroe8
Botev Plovdiv5
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.801.00
FT
0-3
Arda Kardzhali3
Levski Sofia2
0 : 02 1/4
0.75-0.93-0.900.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Krumovgrad12
Slavia Sofia9
0 : 02
-0.900.740.940.88
FT
1-3
Lok. Plovdiv141
Botev Vratsa15
0 : 3/42 1/2
0.920.92-0.940.76
FT
1-0
Septemvri Sofia11
Hebar Pazardzhik16
0 : 1 1/43
1.000.840.960.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 30 19 5 6 55 25 62
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 30 8 10 12 38 44 34
11. Septemvri Sofia 30 10 3 17 32 47 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 30 3 8 19 23 52 17
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo