LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Arda Kardzhali7
Krumovgrad8
0 : 1/22 1/4
0.900.920.970.85
FT
4-0
Levski Sofia1
Botev Vratsa16
0 : 1 3/42 3/4
0.850.990.900.92
27/07
22h59
Cska Sofia11
Hebar Pazardzhik14
0 : 2 1/43 1/4
0.880.960.910.91
28/07
01h15
Slavia Sofia13
Ludogorets6
1 1/4 : 02 3/4
0.960.860.870.93
28/07
22h15
CSKA 1948 Sofia9
Spartak Varna3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/07
01h00
Botev Plovdiv2
Lok. Plovdiv5
0 : 1/22 1/4
0.940.880.801.00
29/07
22h30
Beroe4
Lok. Sofia15
0 : 1/42
0.830.990.78-0.98
30/07
01h00
Cherno More10
Septemvri Sofia12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 2 2 0 0 10 1 6
2. Botev Plovdiv 1 1 0 0 3 1 3
3. Spartak Varna 1 1 0 0 2 0 3
4. Beroe 1 1 0 0 1 0 3
5. Lok. Plovdiv 1 1 0 0 1 0 3
6. Ludogorets 1 1 0 0 1 0 3
7. Arda Kardzhali 2 1 0 1 1 1 3
8. Krumovgrad 2 1 0 1 1 1 3
9. CSKA 1948 Sofia 1 0 1 0 0 0 1
10. Cherno More 1 0 1 0 0 0 1
11. Cska Sofia 1 0 0 1 0 1 0
12. Septemvri Sofia 1 0 0 1 0 1 0
13. Slavia Sofia 1 0 0 1 0 1 0
14. Hebar Pazardzhik 1 0 0 1 0 2 0
15. Lok. Sofia 1 0 0 1 1 6 0
16. Botev Vratsa 2 0 0 2 1 7 0
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo