Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

21/11
22h45
Beroe14
Spartak Varna10
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.801.00
22/11
17h00
Arda Kardzhali11
CSKA 1948 Sofia2
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.870.93
22/11
19h30
Cherno More3
Lok. Sofia9
0 : 3/42 1/4
0.950.870.800.96
22/11
22h00
Cska Sofia6
Botev Plovdiv12
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.980.890.91
23/11
17h00
FK Dobrudzha 191916
Lok. Plovdiv4
1/4 : 02 1/4
0.850.970.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
19h30
Septemvri Sofia13
Ludogorets5
1 1/2 : 02 3/4
0.890.930.910.89
23/11
22h00
FK Montana 192115
Levski Sofia1
1 1/2 : 02 1/2
0.821.000.820.98
24/11
22h30
Botev Vratsa7
Slavia Sofia8
0 : 02 1/4
0.73-0.920.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 15 11 2 2 28 8 35
2. CSKA 1948 Sofia 15 9 3 3 25 15 30
3. Cherno More 15 7 6 2 20 10 27
4. Lok. Plovdiv 14 7 6 1 18 13 27
5. Ludogorets 14 6 6 2 24 12 24
6. Cska Sofia 15 5 7 3 19 12 22
7. Botev Vratsa 15 5 6 4 13 13 21
8. Slavia Sofia 15 4 6 5 16 19 18
9. Lok. Sofia 15 3 7 5 15 15 16
10. Spartak Varna 15 3 7 5 17 21 16
11. Arda Kardzhali 15 4 4 7 15 19 16
12. Botev Plovdiv 14 4 2 8 16 23 14
13. Septemvri Sofia 15 4 2 9 18 28 14
14. Beroe 14 3 5 6 14 24 14
15. FK Montana 1921 15 3 4 8 12 26 13
16. FK Dobrudzha 1919 15 3 1 11 11 23 10
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo