LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
3-2
Slavia Sofia9
Hebar Pazardzhik16
0 : 3/42 1/4
0.76-0.940.75-0.95
FT
3-0
Lok. Sofia13
Krumovgrad12
0 : 3/42
0.860.960.801.00
26/04
21h30
Spartak Varna6
Cska Sofia7
3/4 : 02 1/2
-0.930.770.72-0.90
27/04
00h00
Levski Sofia2
Arda Kardzhali3
0 : 12 1/4
-0.930.750.920.88
27/04
19h15
Botev Plovdiv5
Beroe8
0 : 3/42 1/4
-0.880.70-0.930.72
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
00h45
Ludogorets1
Cherno More4
0 : 12 1/4
0.79-0.971.000.80
28/04
21h30
Septemvri Sofia11
Lok. Plovdiv14
1/4 : 02 1/4
0.990.830.950.85
29/04
00h00
CSKA 1948 Sofia10
Botev Vratsa15
0 : 12 1/2
0.77-0.950.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 30 19 5 6 55 25 62
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 30 8 10 12 38 44 34
11. Septemvri Sofia 30 10 3 17 32 47 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 30 3 8 19 23 52 17
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo