LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-2
Lok. Plovdiv13
Beroe7
0 : 02
0.74-0.930.810.99
FT
2-3
Botev Vratsa15
Cherno More3
1 : 02 1/4
-0.990.750.790.97
FT
2-2
Cska Sofia8
CSKA 1948 Sofia10
0 : 1 1/42 1/2
0.920.840.70-0.94
FT
1-2
Lok. Sofia14
Septemvri Sofia12
0 : 1/42 1/4
0.71-0.890.970.83
FT
0-2
Krumovgrad11
Levski Sofia2
1 : 02 1/4
0.950.890.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Ludogorets1
Botev Plovdiv4
0 : 1 1/42 1/4
0.930.910.880.94
FT
0-2
Hebar Pazardzhik16
Arda Kardzhali5
3/4 : 02 1/4
-0.890.710.960.84
FT
1-3
Spartak Varna6
Slavia Sofia9
0 : 1/42 1/2
0.890.950.76-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 18 16 2 0 39 4 50
2. Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 40
3. Cherno More 19 12 4 3 30 11 40
4. Botev Plovdiv 18 13 1 4 20 10 40
5. Arda Kardzhali 19 10 4 5 25 22 34
6. Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 31
7. Beroe 19 9 3 7 23 16 30
8. Cska Sofia 19 7 5 7 25 21 26
9. Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 23
10. CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 21
11. Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 20
12. Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 19
13. Lok. Plovdiv 19 3 5 11 20 31 14
14. Lok. Sofia 19 3 5 11 12 33 14
15. Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 12
16. Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 9
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo