Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
3-2
Lok. Sofia8
Botev Plovdiv11
0 : 02 1/4
0.76-0.93-0.990.81
FT
0-2
Lok. Plovdiv6
Arda Kardzhali9
0 : 02
0.920.92-0.990.81
FT
2-0
Cherno More4
Cska Sofia5
1/2 : 02 1/4
-0.980.820.940.88
FT
0-0
Beroe13
Septemvri Sofia14
0 : 1/42 1/4
0.880.960.780.98
07/12
Hoãn
Botev Vratsa10
FK Montana 192115
0 : 3/42 1/4
0.990.77-0.970.73
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Spartak Varna12
Levski Sofia1
1 3/4 : 03
-0.990.830.900.92
FT
0-0
CSKA 1948 Sofia2
FK Dobrudzha 191916
0 : 1 3/43
0.910.930.920.90
FT
1-1
Ludogorets3
Slavia Sofia7
0 : 1 1/42 3/4
0.83-0.990.79-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 19 14 2 3 43 12 44
2. CSKA 1948 Sofia 19 11 4 4 31 20 37
3. Ludogorets 18 9 7 2 31 13 34
4. Cherno More 19 9 6 4 25 14 33
5. Cska Sofia 19 8 7 4 27 16 31
6. Lok. Plovdiv 18 7 8 3 20 18 29
7. Slavia Sofia 19 7 7 5 23 21 28
8. Lok. Sofia 19 6 8 5 21 18 26
9. Arda Kardzhali 19 6 6 7 20 19 24
10. Botev Vratsa 18 6 6 6 15 16 24
11. Botev Plovdiv 18 5 3 10 21 29 18
12. Spartak Varna 19 3 8 8 18 30 17
13. Beroe 18 3 7 8 16 28 16
14. Septemvri Sofia 19 4 3 12 19 41 15
15. FK Montana 1921 18 3 5 10 14 33 14
16. FK Dobrudzha 1919 19 3 3 13 13 29 12
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo