Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria - Lịch giải A Grupa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
0-1
Botev Vratsa13
Ludogorets2
1 1/4 : 02 1/2
0.841.00-0.980.80
FT
1-1
Beroe91
CSKA 1948 Sofia4
1/4 : 02 1/4
0.960.88-0.980.80
FT
1-1
Cska Sofia7
Spartak Varna10
0 : 2 1/43
0.920.920.940.88
FT
2-1
Cherno More3
Botev Plovdiv12
0 : 1/22
0.940.900.77-0.95
FT
1-2
Septemvri Sofia16
Levski Sofia1
1 1/4 : 02 1/2
1.000.840.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Arda Kardzhali14
Lok. Sofia81 
0 : 1/22
0.950.890.79-0.97
FT
2-1
FK Dobrudzha 191961
Slavia Sofia11
0 : 02
0.980.860.72-0.90
FT
1-1
FK Montana 192115
Lok. Plovdiv5
1/4 : 02 1/4
0.970.87-0.970.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 2 2 0 0 7 1 6
2. Ludogorets 2 2 0 0 6 0 6
3. Cherno More 2 1 1 0 3 2 4
4. CSKA 1948 Sofia 2 1 1 0 2 1 4
5. Lok. Plovdiv 2 1 1 0 2 1 4
6. FK Dobrudzha 1919 2 1 0 1 2 2 3
7. Cska Sofia 2 0 2 0 2 2 2
8. Lok. Sofia 2 0 2 0 2 2 2
9. Beroe 2 0 2 0 1 1 2
10. Spartak Varna 2 0 2 0 1 1 2
11. Slavia Sofia 2 0 1 1 3 4 1
12. Botev Plovdiv 2 0 1 1 2 3 1
13. Botev Vratsa 2 0 1 1 2 3 1
14. Arda Kardzhali 2 0 1 1 1 2 1
15. FK Montana 1921 2 0 1 1 1 6 1
16. Septemvri Sofia 2 0 0 2 1 7 0
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo