LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
CSKA 1948 Sofia10
Botev Vratsa15
0 : 12 1/2
0.880.960.76-0.94
FT
2-1
Beroe7
Hebar Pazardzhik16
0 : 12 1/4
0.960.880.860.96
20
1-0
Levski Sofia2
Spartak Varna5
0 : 1 1/42 1/2
0.82-0.980.840.98
22/02
17h30
Arda Kardzhali6
Slavia Sofia9
0 : 1/22
0.950.810.75-0.99
22/02
20h00
Botev Plovdiv4
Cska Sofia8
1/4 : 02 1/4
0.770.990.900.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/02
22h30
Cherno More3
Ludogorets1
1/2 : 02
0.920.840.900.86
23/02
22h00
Lok. Sofia13
Lok. Plovdiv14
0 : 1/42 1/4
-0.990.750.880.88
24/02
22h30
Septemvri Sofia11
Krumovgrad12
0 : 02 1/4
0.75-0.990.920.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 20 17 2 1 42 7 53
2. Levski Sofia 21 15 1 5 41 16 46
3. Cherno More 21 12 5 4 32 14 41
4. Botev Plovdiv 20 13 2 5 21 12 41
5. Spartak Varna 21 10 5 6 28 25 35
6. Arda Kardzhali 21 10 5 6 27 26 35
7. Beroe 22 10 4 8 26 19 34
8. Cska Sofia 21 8 5 8 27 22 29
9. Slavia Sofia 21 8 3 10 24 26 27
10. CSKA 1948 Sofia 22 5 10 7 25 31 25
11. Septemvri Sofia 21 7 2 12 20 31 23
12. Krumovgrad 21 5 7 9 13 20 22
13. Lok. Sofia 21 5 5 11 19 34 20
14. Lok. Plovdiv 21 4 5 12 22 33 17
15. Botev Vratsa 22 3 4 15 17 46 13
16. Hebar Pazardzhik 22 1 7 14 17 39 10
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo