x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
Brondby51
Aalborg BK9
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.990.910.95
FT
0-2
Lyngby11
Sonderjyske10
0 : 02 1/2
0.950.940.950.92
FT
1-2
Viborg8
Randers3
0 : 02 3/4
-0.990.880.970.90
FT
0-3
Vejle12
Midtjylland2
3/4 : 02 3/4
0.88-0.990.910.96
FT
1-1
Silkeborg IF6
Aarhus AGF4
1/2 : 02 1/4
0.83-0.940.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Kobenhavn1
Nordsjaelland7
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.890.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-0
Hvidovre IF5
Hobro I.K.8
0 : 1/42 1/2
0.970.920.870.99
FT
1-2
Kolding IF7
AC Horsens4
0 : 02 1/4
-0.970.860.960.90
FT
0-2
Roskilde12
Fredericia2
1/2 : 03
0.960.93-0.940.80
FT
2-0
Vendsyssel FF9
Esbjerg FB3
0 : 1/42 3/4
-0.920.800.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Odense BK1
B93 Kobenhavn10
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.870.84-0.98
FT
1-5
HB Koge11
Hillerod6
3/4 : 02 1/2
0.87-0.980.950.91

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
1-3
Kolding IF 
Kobenhavn 
1 1/4 : 02 1/2
0.920.960.880.98
FT
1-1
Brabrand IF 
Viborg 
1 3/4 : 03
0.910.91-0.990.79
FT
2-2
Silkeborg IF 
Aalborg BK 
0 : 3/42 3/4
0.960.860.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Aarhus AGF 
Brondby 
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.970.83
FT
6-0
Viborg 
Brabrand IF 
0 : 2 1/43 1/2
0.860.960.860.94
FT
1-0
Kobenhavn 
Kolding IF 
  
    
FT
4-2
Brondby 1
Aarhus AGF 
0 : 3/42 1/4
0.960.920.82-0.96
FT
1-2
Aalborg BK 
Silkeborg IF 
0 : 02 3/4
0.850.970.920.88

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fremad Amager1
Nykobing12
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.830.97
FT
1-1
Helsingor8
Ishoj IF10
0 : 1/22 3/4
0.900.920.960.84
FT
0-1
Middelfart3
Naestved BK4
0 : 1/22 1/2
-0.880.70-0.980.78
FT
0-3
Hellerup6
Skive IK5
0 : 02 1/2
-0.880.700.970.83
FT
0-0
BK Frem9
Aarhus Fremad2
3/4 : 02 3/4
0.80-0.980.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Thisted11
AB Gladsaxe7
0 : 02 1/2
0.821.00-0.950.75

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo