x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-2
Randers6
Odense BK9
0 : 3/42 1/2
-0.950.85-0.960.83
FT
2-1
Hvidovre IF12
Vejle11
1/4 : 02 1/2
0.930.960.950.92
FT
2-1
Viborg7
Lyngby10
0 : 3/42 3/4
0.970.920.990.88
FT
2-0
Kobenhavn3
Silkeborg IF8
0 : 1 1/43
0.85-0.950.990.88
FT
2-1
Brondby1
Midtjylland2
0 : 1/42 1/2
0.85-0.95-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-2
Nordsjaelland4
Aarhus AGF5
0 : 3/42 1/2
0.85-0.950.950.92

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

25/04
23h00
Fredericia4
Aalborg BK1
1/2 : 03
0.87-0.990.880.98
27/04
00h00
Hillerod7
Naestved BK11
0 : 3/42 3/4
0.930.950.910.89
27/04
00h00
Kolding IF5
Sonderjyske2
1/2 : 02 1/2
0.86-0.980.861.00
27/04
00h00
B93 Kobenhavn8
AC Horsens9
1/2 : 02 3/4
0.900.980.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
19h00
Helsingor12
HB Koge10
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.860.94
28/04
20h00
Vendsyssel FF3
Hobro I.K.6
0 : 1/22 1/2
0.920.900.870.99

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
2-3
Nordsjaelland 1
Aarhus AGF 
0 : 3/42
-0.940.840.960.91
FT
6-1
Silkeborg IF 
Fredericia 
0 : 3/42 1/2
0.79-0.900.86-0.99
FT
2-0
Fredericia 
Silkeborg IF 
1/2 : 03
0.970.920.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Aarhus AGF 
Nordsjaelland 
1/4 : 02 1/2
-0.950.85-0.990.86

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
5-2
Esbjerg FB1
Middelfart4
0 : 13
-0.980.800.990.81
FT
2-1
Fremad Amager6
FA 200010
0 : 3/42 1/2
-0.790.551.000.80
FT
1-1
Roskilde2
AB Gladsaxe7
0 : 13
0.821.000.960.84
FT
5-0
Aarhus Fremad3
Nykobing5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Skive IK9
Brabrand IF11
0 : 1/22 1/4
-0.930.740.900.90
FT
1-0
Hellerup8
Thisted12
0 : 1/42 3/4
0.990.830.850.95

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo