x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-2
Nordsjaelland7
Brondby4
1/2 : 03 1/4
0.900.990.990.88
FT
1-0
Silkeborg IF5
Sonderjyske9
0 : 3/43
0.990.900.920.95
FT
1-3
Aarhus AGF8
Randers3
0 : 02 1/2
0.84-0.95-0.970.84
FT
3-1
Viborg6
Aalborg BK11
0 : 1/23
1.000.890.990.88
FT
1-1
Kobenhavn1
Midtjylland2
0 : 1/22 3/4
-0.920.800.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/05
00h00
Vejle12
Lyngby10
0 : 1/42 1/2
0.84-0.950.900.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
5-2
Hillerod71
B93 Kobenhavn9
0 : 1 1/43 1/4
0.970.920.960.90
FT
2-2
AC Horsens3
Odense BK1
1/4 : 02 3/4
-0.990.880.880.98
FT
5-1
Fredericia2
Hvidovre IF4
0 : 1/22 1/2
0.84-0.950.920.94
FT
1-1
Roskilde12
Hobro I.K.8
0 : 1/43
0.87-0.980.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Vendsyssel FF11
HB Koge10
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.85-0.99
FT
2-1
Kolding IF5
Esbjerg FB6
0 : 1/22 3/4
0.82-0.930.940.92

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
3-3
Brondby 
Silkeborg IF 
0 : 12 3/4
0.82-0.930.82-0.95
FT
0-1
Viborg 
Kobenhavn 
1/2 : 02 1/2
0.910.980.880.99
FT
2-1
Silkeborg IF 
Brondby 
1/2 : 02 3/4
0.88-0.990.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Kobenhavn 
Viborg 
0 : 3/42 3/4
0.920.97-0.930.80

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

07/05
Hoãn
AB Gladsaxe6
Middelfart2
  
    
FT
1-2
Aarhus Fremad1
Skive IK5
0 : 1 1/22 3/4
0.990.830.840.96
FT
1-1
Thisted10
Nykobing12
0 : 1/42 1/2
0.850.970.990.81
FT
1-1
Fremad Amager3
AB Gladsaxe6
0 : 02 1/2
0.900.920.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Helsingor11
Hellerup4
0 : 3/42 1/2
0.850.970.801.00
FT
3-0
Ishoj IF8
BK Frem9
0 : 02 1/2
0.790.970.810.95
FT
0-1
Naestved BK71
Middelfart2
0 : 02 1/4
-0.970.79-0.960.76

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo