LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
Odense BK9
Viborg7
0 : 1/42 1/2
-0.930.830.910.96
FT
1-1
Lyngby10
Hvidovre IF12
0 : 1/22 3/4
0.88-0.980.990.88
FT
1-2
Vejle11
Randers6
1/4 : 02 1/4
-0.940.840.920.95
FT
2-2
Aarhus AGF5
Brondby1
1/2 : 02
0.900.990.83-0.96
FT
2-2
Midtjylland2
Kobenhavn3
1/4 : 02 1/2
0.88-0.980.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Silkeborg IF8
Nordsjaelland4
1/2 : 02 3/4
-0.990.890.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Brondby 25 15 7 3 49 24 52
2. Midtjylland 25 16 4 5 48 28 52
3. Kobenhavn 25 14 4 7 49 29 46
4. Nordsjaelland 25 13 7 5 41 24 46
5. Aarhus AGF 25 9 11 5 30 26 38
6. Randers 25 8 8 9 34 41 32
7. Viborg 25 8 6 11 31 40 30
8. Silkeborg IF 25 8 5 12 31 36 29
9. Odense BK 25 6 7 12 26 36 25
10. Lyngby 25 6 7 12 30 46 25
11. Vejle 25 5 8 12 22 29 23
12. Hvidovre IF 25 2 6 17 20 52 12
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo