LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-4
Aalborg BK9
Viborg8
0 : 02 3/4
0.980.910.910.96
FT
1-2
Lyngby11
Vejle12
0 : 1/42 1/2
-0.960.85-0.930.80
FT
2-1
Sonderjyske10
Silkeborg IF7
1/2 : 02 3/4
0.910.980.920.95
FT
2-0
Aarhus AGF3
Nordsjaelland6
0 : 1/22 1/2
-0.970.860.920.95
FT
0-2
Midtjylland1
Brondby4
0 : 02 3/4
0.85-0.960.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Kobenhavn2
Randers5
0 : 3/42 1/2
0.960.930.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 23 14 3 6 42 29 45
2. Kobenhavn 23 12 8 3 39 24 44
3. Aarhus AGF 23 10 9 4 44 23 39
4. Brondby 23 9 9 5 44 32 36
5. Randers 23 9 8 6 39 29 35
6. Nordsjaelland 23 10 5 8 39 38 35
7. Silkeborg IF 23 8 9 6 39 31 33
8. Viborg 23 8 7 8 42 39 31
9. Aalborg BK 23 5 6 12 23 45 21
10. Sonderjyske 23 5 5 13 28 52 20
11. Lyngby 23 3 9 11 16 28 18
12. Vejle 23 4 4 15 26 51 16
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo