LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
Brondby51
Aalborg BK9
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.990.910.95
FT
0-2
Lyngby11
Sonderjyske10
0 : 02 1/2
0.950.940.950.92
FT
1-2
Viborg8
Randers3
0 : 02 3/4
-0.990.880.970.90
FT
0-3
Vejle12
Midtjylland2
3/4 : 02 3/4
0.88-0.990.910.96
FT
1-1
Silkeborg IF6
Aarhus AGF4
1/2 : 02 1/4
0.83-0.940.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Kobenhavn1
Nordsjaelland7
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 17 9 6 2 32 19 33
2. Midtjylland 17 10 3 4 31 22 33
3. Randers 17 8 6 3 31 19 30
4. Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 28
5. Brondby 17 7 6 4 31 22 27
6. Silkeborg IF 17 6 8 3 29 23 26
7. Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 26
8. Viborg 17 5 6 6 29 27 21
9. Aalborg BK 17 4 5 8 18 31 17
10. Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 16
11. Lyngby 17 1 7 9 12 24 10
12. Vejle 17 1 3 13 16 40 6
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo