LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-0
Nordsjaelland6
Aarhus AGF8
0 : 1/22 3/4
0.920.970.880.99
18/05
19h00
Aalborg BK12
Silkeborg IF5
1/4 : 03
0.82-0.941.000.87
18/05
19h00
Viborg7
Vejle10
0 : 3/43
-0.990.87-0.990.86
18/05
21h00
Sonderjyske9
Lyngby11
0 : 02 1/2
-0.960.840.871.00
18/05
23h00
Randers3
Kobenhavn1
1/2 : 02 1/2
0.950.930.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/05
00h00
Brondby4
Midtjylland2
0 : 03
0.81-0.930.910.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 30 16 9 5 53 33 57
2. Midtjylland 30 17 5 8 59 39 56
3. Randers 30 13 9 8 55 43 48
4. Brondby 30 12 12 6 54 42 48
5. Silkeborg IF 30 12 10 8 52 37 46
6. Nordsjaelland 31 13 7 11 53 53 46
7. Viborg 30 11 11 8 55 48 44
8. Aarhus AGF 31 10 10 11 51 43 40
9. Sonderjyske 30 8 7 15 39 61 31
10. Vejle 30 6 7 17 34 61 25
11. Lyngby 30 4 12 14 22 37 24
12. Aalborg BK 30 5 9 16 31 61 24
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo