LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

22/02
01h00
Lyngby11
Randers5
1/2 : 02 1/2
0.950.94-0.970.84
23/02
20h00
Nordsjaelland7
Sonderjyske10
0 : 1 1/23
-0.950.830.82-0.95
23/02
20h00
Aarhus AGF3
Aalborg BK9
0 : 12 3/4
0.83-0.950.86-0.99
23/02
22h00
Vejle12
Brondby4
1 : 02 3/4
0.940.940.82-0.95
24/02
00h00
Kobenhavn1
Midtjylland2
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/02
01h00
Viborg8
Silkeborg IF6
0 : 1/42 3/4
0.990.890.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 18 10 6 2 34 20 36
2. Midtjylland 18 11 3 4 32 22 36
3. Aarhus AGF 18 8 7 3 34 18 31
4. Brondby 18 8 6 4 35 23 30
5. Randers 18 8 6 4 32 21 30
6. Silkeborg IF 18 6 8 4 29 24 26
7. Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 26
8. Viborg 18 5 6 7 30 31 21
9. Aalborg BK 17 4 5 8 18 31 17
10. Sonderjyske 18 4 4 10 22 41 16
11. Lyngby 18 1 7 10 12 25 10
12. Vejle 18 2 3 13 17 40 9
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo