LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-0
AC Horsens11
Lyngby10
0 : 02 3/4
0.900.990.890.98
FT
0-1
Aalborg BK12
Silkeborg IF8
0 : 1/23
0.970.92-0.950.82
FT
4-2
Midtjylland3
Odense BK6
0 : 3/43 1/2
-0.960.860.990.88
FT
0-0
Nordsjaelland2
Viborg5
0 : 1/43
-0.980.880.83-0.96
FT
1-1
Kobenhavn1
Randers9
0 : 1 3/43 3/4
0.84-0.940.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Aarhus AGF41
Brondby7
0 : 3/42 3/4
0.89-0.990.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 32 18 5 9 61 35 59
2. Nordsjaelland 32 15 10 7 50 35 55
3. Midtjylland 32 13 12 7 55 39 51
4. Aarhus AGF 32 14 9 9 42 31 51
5. Viborg 32 14 9 9 44 35 51
6. Odense BK 32 12 10 10 47 53 46
7. Brondby 32 12 8 12 48 52 44
8. Silkeborg IF 32 11 8 13 44 49 41
9. Randers 32 10 11 11 40 47 41
10. Lyngby 32 6 10 16 30 49 28
11. AC Horsens 32 7 7 18 33 58 28
12. Aalborg BK 32 6 9 17 34 45 27
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo