LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-0
Randers5
Brondby3
1/4 : 02 3/4
-0.960.850.970.90
27/04
19h00
Lyngby11
Silkeborg IF4
1/4 : 02 1/2
0.970.910.85-0.98
27/04
19h00
Sonderjyske9
Viborg8
0 : 02 3/4
-0.930.810.85-0.98
27/04
21h00
Aarhus AGF7
Kobenhavn1
1/4 : 02 1/4
0.930.950.970.90
27/04
23h00
Midtjylland2
Nordsjaelland6
0 : 1/43
0.86-0.980.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/04
00h00
Aalborg BK10
Vejle12
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 27 14 8 5 46 31 50
2. Midtjylland 27 15 4 8 50 37 49
3. Brondby 28 12 11 5 52 37 47
4. Silkeborg IF 27 11 9 7 50 34 42
5. Randers 28 11 9 8 49 40 42
6. Nordsjaelland 27 12 6 9 47 43 42
7. Aarhus AGF 27 10 10 7 48 32 40
8. Viborg 27 10 9 8 50 45 39
9. Sonderjyske 27 8 5 14 35 56 29
10. Aalborg BK 27 5 8 14 28 55 23
11. Lyngby 27 3 11 13 20 35 20
12. Vejle 27 4 6 17 30 60 18
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo