LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-3
Aalborg BK10
Sonderjyske9
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.950.92
FT
1-1
Viborg8
Lyngby11
0 : 1/22 3/4
0.930.960.880.99
FT
0-4
Vejle12
Silkeborg IF4
1/4 : 03
-0.950.84-0.950.82
FT
4-3
Brondby3
Randers6
0 : 1/22 3/4
0.85-0.960.82-0.95
FT
3-1
Kobenhavn1
Aarhus AGF7
0 : 1/22 1/4
0.891.000.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Nordsjaelland5
Midtjylland2
0 : 1/43 1/4
-0.990.880.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 27 14 8 5 46 31 50
2. Midtjylland 27 15 4 8 50 37 49
3. Brondby 27 12 10 5 52 37 46
4. Silkeborg IF 27 11 9 7 50 34 42
5. Nordsjaelland 27 12 6 9 47 43 42
6. Randers 27 11 8 8 49 40 41
7. Aarhus AGF 27 10 10 7 48 32 40
8. Viborg 27 10 9 8 50 45 39
9. Sonderjyske 27 8 5 14 35 56 29
10. Aalborg BK 27 5 8 14 28 55 23
11. Lyngby 27 3 11 13 20 35 20
12. Vejle 27 4 6 17 30 60 18
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo