x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

FT
1-0
Gyori ETO4
Fehervar FC10
0 : 3/42 3/4
0.910.910.840.96
FT
4-2
Puskas Akademia2
Debreceni11
0 : 1/22 3/4
0.950.890.870.95
FT
2-1
MTK Budapest5
Kecskemeti12
0 : 1/23
-0.970.810.920.90
FT
2-3
Paksi31
Ferencvaros1
3/4 : 03
-0.960.800.80-0.98
FT
0-0
Zalaegerzseg9
Ujpest7
0 : 1/22 1/2
-0.960.800.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Nyiregyhaza8
Diosgyori6
0 : 1/22 3/4
0.910.93-0.990.81

Lịch thi đấu Cúp Hungary

FT
2-1
Paksi 
Zalaegerzseg 
0 : 1/22 3/4
0.860.960.900.90
FT
3-1
Ferencvaros 
MTK Budapest 
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.830.97

Lịch thi đấu Liên Đoàn Hungary

FT
1-2
Debreceni 1
Ferencvaros 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Hungary

FT
0-3
Fehervar FC 
Ferencvaros 1 
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.990.81

Lịch thi đấu U19 Hungary

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Budapest Honved U192
MTK Budapest U191
0 : 1/23
0.900.80-0.990.69
FT
3-0
Ujpest U199
Diosgyori U19131 
  
    
FT
4-2
Videoton U194
Gyori ETO U195
0 : 1/23 1/4
1.000.700.800.90
08/06
Hoãn
Kecskemeti U1915
Haladas U198
  
    
FT
1-0
Ferencvaros U193
Kaposvar U1911
0 : 1 1/43
0.860.840.840.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Dunakanyar Vac U1910
Bekescsaba U1916
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo