x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

FT
4-1
Kisvarda FC11
Ujpest10
0 : 02 1/2
0.841.000.930.89
FT
1-0
Debreceni5
Kecskemeti9
0 : 12 1/2
0.940.900.880.92
FT
1-2
Paksi2
MOL Fehervar FC31 
0 : 1/22 3/4
0.81-0.970.860.96
FT
1-1
MTK Budapest6
Diosgyori7
0 : 1/43
0.980.861.000.82
FT
2-3
Zalaegerzseg8
Ferencvaros1
1 1/4 : 03
-0.970.810.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Mezokovesdi SE12
Puskas Akademia4
1 : 02 1/2
0.910.930.840.98

Lịch thi đấu Cúp Hungary

FT
3-2
Kisvarda FC 
MTK Budapest 
1/4 : 02 1/2
0.870.950.900.90
FT
2-2
Vasas Budapest 
Paksi 
1/2 : 02 3/4
0.960.860.990.81
FT
0-2
Diosgyori 
Ferencvaros 
3/4 : 03
0.960.86-0.990.79
FT
2-1
Nagykanizsa FC 
Kecskemeti 
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Hungary

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Debreceni 1
Ferencvaros 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Hungary

FT
0-3
MOL Fehervar FC 
Ferencvaros 1 
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.990.81

Lịch thi đấu U19 Hungary

FT
1-0
Budapest Honved U192
MTK Budapest U191
0 : 1/23
0.900.80-0.990.69
FT
3-0
Ujpest U199
Diosgyori U19131 
  
    
FT
4-2
Videoton U194
Gyori ETO U195
0 : 1/23 1/4
1.000.700.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/06
Hoãn
Kecskemeti U1915
Haladas U198
  
    
FT
1-0
Ferencvaros U193
Kaposvar U1911
0 : 1 1/43
0.860.840.840.86
FT
2-1
Dunakanyar Vac U1910
Bekescsaba U1916
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo