Lịch thi đấu VĐQG Hungary - Lịch giải NB I

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT
0-0
Kisvarda FC3
Nyiregyhaza11
0 : 1/42 1/4
0.950.890.840.98
FT
1-3
Kazincbarcikai SC12
Puskas Akademia5
3/4 : 02 3/4
0.79-0.950.950.87
FT
0-0
Gyori ETO6
Paksi2
0 : 1/23 1/4
0.880.960.930.89
FT
4-1
Ferencvaros4
MTK Budapest7
0 : 1 1/43 1/4
0.880.960.840.98
FT
1-3
Diosgyori9
Ujpest8
1/4 : 02 3/4
0.900.940.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Debreceni1
Zalaegerzseg10
0 : 1/22 3/4
-0.980.820.81-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Debreceni 12 6 4 2 20 15 22
2. Paksi 12 5 6 1 26 17 21
3. Kisvarda FC 11 6 2 3 12 15 20
4. Ferencvaros 11 5 4 2 24 12 19
5. Puskas Akademia 12 5 3 4 17 17 18
6. Gyori ETO 11 4 5 2 21 14 17
7. MTK Budapest 12 5 2 5 25 22 17
8. Ujpest 12 3 4 5 18 19 13
9. Diosgyori 12 2 5 5 16 24 11
10. Zalaegerzseg 12 2 4 6 19 22 10
11. Nyiregyhaza 12 2 4 6 14 24 10
12. Kazincbarcikai SC 11 3 1 7 11 22 10
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo