LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

FT
4-0
MTK Budapest4
Diosgyori5
0 : 1/42 1/2
0.920.920.80-0.98
22/02
20h30
Puskas Akademia1
Kecskemeti12
0 : 12 1/2
0.980.840.990.81
22/02
23h00
Paksi3
Debreceni11
0 : 1/23
0.821.000.840.96
23/02
01h30
Nyiregyhaza10
Ujpest6
0 : 1/42 1/2
-0.990.81-0.990.79
23/02
21h30
Gyori ETO7
Zalaegerzseg9
0 : 1/22 1/2
0.940.880.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/02
00h00
MOL Fehervar FC8
Ferencvaros2
3/4 : 02 1/2
0.910.910.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Puskas Akademia 20 13 2 5 32 20 41
2. Ferencvaros 20 10 6 4 30 21 36
3. Paksi 20 10 4 6 39 31 34
4. MTK Budapest 21 10 3 8 34 30 33
5. Diosgyori 21 8 7 6 28 30 31
6. Ujpest 20 7 7 6 23 20 28
7. Gyori ETO 20 6 7 7 28 27 25
8. MOL Fehervar FC 20 7 3 10 25 28 24
9. Zalaegerzseg 20 6 5 9 26 29 23
10. Nyiregyhaza 20 6 4 10 24 33 22
11. Debreceni 20 5 4 11 31 40 19
12. Kecskemeti 20 4 6 10 18 29 18
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo