LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

FT
5-0
Puskas Akademia4
Paksi3
0 : 1/23
-0.960.80-0.980.80
FT
0-0
Ferencvaros1
Kisvarda FC11
0 : 23
0.72-0.890.74-0.92
FT
5-3
Diosgyori7
Debreceni6
0 : 02 3/4
-0.880.700.990.81
FT
2-1
Kecskemeti8
Mezokovesdi SE12
0 : 12 1/2
0.950.891.000.82
FT
1-1
MOL Fehervar FC2
Zalaegerzseg9
0 : 1/22 1/2
-0.960.800.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Ujpest10
MTK Budapest5
0 : 1/43
-0.980.821.000.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ferencvaros 29 20 5 4 71 26 65
2. MOL Fehervar FC 29 15 5 9 51 38 50
3. Paksi 29 15 5 9 46 39 50
4. Puskas Akademia 29 12 10 7 49 30 46
5. MTK Budapest 29 12 7 10 40 52 43
6. Debreceni 29 12 6 11 45 39 42
7. Diosgyori 29 11 7 11 48 49 40
8. Kecskemeti 29 11 4 14 40 44 37
9. Zalaegerzseg 29 10 6 13 49 56 36
10. Ujpest 29 10 4 15 38 61 34
11. Kisvarda FC 29 7 4 18 32 46 25
12. Mezokovesdi SE 29 5 5 19 25 54 20
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo