x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
0-1
Bnei Sakhnin11
Maccabi Bnei Raina8
1/4 : 02
0.710.990.730.97
FT
4-2
Ashdod13
HIK Shmona7
0 : 1 1/42 3/4
0.900.800.890.81
FT
2-4
Hapoel Hadera14
Hapoel Jerusalem9
1/4 : 02 1/4
0.880.820.760.94
FT
0-0
Ironi Tiberias10
Maccabi P.Tikva12
1/4 : 02 1/4
0.950.750.850.85
FT
1-0
Hapoel Haifa5
Beitar Jerusalem4
1/2 : 03
0.750.950.810.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/05
00h30
Maccabi Netanya6
Maccabi TA2
1 1/4 : 03 1/4
0.950.750.800.90
13/05
00h30
Hap. Beer Sheva1
Maccabi Haifa3
0 : 1 1/23 1/4
0.850.850.900.80

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
1-2
Bnei Yehuda7
Hapoel Kfar Saba9
0 : 1/22 3/4
0.870.830.840.86
FT
3-2
Hapoel Acre5
Hapoel Umm Al Fahm16
0 : 3/42 1/2
0.880.820.920.78
FT
1-3
Hapoel Raanana13
INR HaSharon10
0 : 1/42 3/4
0.870.830.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Kafr Qasim8
Hapoel Nof HaGalil14
1/4 : 02 1/4
0.720.980.930.77
FT
2-0
Maccabi K.Jaffa12
Hapoel Afula15
0 : 1/22 1/2
0.870.830.730.97
12/05
22h59
Hapoel Kfar Shalem4
Hapoel R. Gan3
1/4 : 03 1/4
-0.900.600.840.86
12/05
22h59
H. Petah Tikva1
HR Letzion11
0 : 1 1/43
1.000.70-0.890.59
12/05
22h59
Hapoel Tel Aviv2
Maccabi Herzliya6
0 : 1 1/43
-0.950.650.830.87

Lịch thi đấu Cúp Israel

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
Maccabi Bnei Raina 
Beitar Jerusalem 
  
    
FT
1-5
Hapoel Tel Aviv 
Hap. Beer Sheva 
3/4 : 02 1/2
-0.910.720.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Israel

FT
2-0
Maccabi TA 
Maccabi P.Tikva 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.880.80-0.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo