LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
4-1
Maccabi Haifa3
HIK Shmona8
0 : 1 1/23
0.821.000.65-0.85
FT
1-4
Beitar Jerusalem41
Maccabi Bnei Raina6
0 : 3/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
4-0
Maccabi Netanya7
Bnei Sakhnin9
0 : 1/22 1/2
0.930.890.900.86
FT
2-0
Maccabi P.Tikva11
Hapoel Jerusalem10
0 : 02 1/4
0.950.871.000.80
FT
2-2
Ironi Tiberias12
Maccabi TA2
1 1/2 : 02 3/4
0.850.970.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Ashdod13
Hapoel Hadera14
0 : 1/42 1/4
1.000.820.880.92
FT
0-1
Hapoel Haifa5
Hap. Beer Sheva1
3/4 : 02 1/2
0.860.960.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 18 13 4 1 37 12 41
2. Maccabi TA 18 11 5 2 38 20 38
3. Maccabi Haifa 18 11 3 4 39 19 36
4. Beitar Jerusalem 18 10 3 5 37 27 33
5. Hapoel Haifa 18 8 3 7 25 17 27
6. Maccabi Bnei Raina 18 7 3 8 22 24 24
7. Maccabi Netanya 18 7 2 9 28 27 23
8. HIK Shmona 18 7 2 9 19 29 23
9. Bnei Sakhnin 18 5 6 7 15 24 21
10. Hapoel Jerusalem 18 5 5 8 20 26 20
11. Maccabi P.Tikva 18 4 5 9 15 33 17
12. Ironi Tiberias 18 3 7 8 12 22 16
13. Ashdod 18 3 4 11 24 37 13
14. Hapoel Hadera 18 1 10 7 15 29 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo