LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
4-0
Hap. Beer Sheva1
Ironi Tiberias12
0 : 1 3/43
0.800.900.890.81
FT
0-1
Maccabi P.Tikva11
Maccabi Netanya6
1/2 : 02 1/2
0.810.890.830.87
FT
1-4
Maccabi Bnei Raina8
Ashdod13
0 : 1/42 1/4
0.780.920.870.83
FT
0-2
Hapoel Hadera141
HIK Shmona7
0 : 02 1/4
0.970.730.870.83
FT
3-2
Hapoel Haifa5
Beitar Jerusalem4
1/4 : 02 3/4
0.960.740.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Maccabi TA21
Bnei Sakhnin10
0 : 23
0.940.760.840.86
FT
3-3
Maccabi Haifa3
Hapoel Jerusalem9
0 : 1 1/23
0.850.850.810.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 23 17 4 2 46 13 53
2. Maccabi TA 22 14 6 2 48 24 48
3. Maccabi Haifa 22 12 6 4 47 25 42
4. Beitar Jerusalem 23 12 5 6 44 31 41
5. Hapoel Haifa 23 10 5 8 33 25 35
6. Maccabi Netanya 23 11 2 10 37 34 35
7. HIK Shmona 23 9 3 11 23 34 30
8. Maccabi Bnei Raina 23 8 4 11 25 32 28
9. Hapoel Jerusalem 23 6 7 10 29 34 25
10. Bnei Sakhnin 23 6 7 10 19 30 25
11. Maccabi P.Tikva 23 6 6 11 21 39 24
12. Ironi Tiberias 23 4 8 11 16 34 20
13. Ashdod 23 4 6 13 32 45 18
14. Hapoel Hadera 23 1 11 11 18 38 14
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo