LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
2-3
Maccabi Bnei Raina5
Maccabi TA1
1 1/4 : 02 3/4
0.69-0.880.960.84
FT
2-1
Hapoel Jerusalem71
Hapoel Hadera11
0 : 02 1/4
0.821.000.820.98
FT
0-2
Maccabi P.Tikva9
Maccabi Netanya10
1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.990.81
FT
1-0
Ashdod13
H. Petah Tikva141 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.870.93
FT
1-5
Hapoel Tel Aviv121
Beitar Jerusalem8
1/4 : 02 1/2
0.821.000.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Hap. Beer Sheva3
Bnei Sakhnin61 
0 : 3/42 1/4
0.940.880.950.85
FT
0-2
Hapoel Haifa4
Maccabi Haifa2
1 : 03
0.821.000.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi TA 26 19 5 2 55 20 62
2. Maccabi Haifa 26 17 6 3 55 18 57
3. Hap. Beer Sheva 26 15 4 7 44 19 49
4. Hapoel Haifa 26 14 5 7 38 32 47
5. Maccabi Bnei Raina 26 8 10 8 27 26 34
6. Bnei Sakhnin 26 7 13 6 26 30 34
7. Hapoel Jerusalem 26 8 7 11 28 33 31
8. Beitar Jerusalem 26 8 6 12 34 34 30
9. Maccabi P.Tikva 26 8 6 12 31 48 30
10. Maccabi Netanya 26 8 4 14 29 41 28
11. Hapoel Hadera 26 8 4 14 21 38 28
12. Hapoel Tel Aviv 26 6 9 11 29 37 27
13. Ashdod 26 5 7 14 20 42 22
14. H. Petah Tikva 26 3 10 13 20 39 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo