Lịch thi đấu VĐQG Israel - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT
4-0
Hapoel Tel Aviv4
H. Petah Tikva9
0 : 1/22 3/4
0.900.80-0.970.67
06/12
Hoãn
Maccabi Bnei Raina14
Bnei Sakhnin8
0 : 02 1/4
0.890.810.850.85
FT
0-1
HIK Shmona12
Maccabi Haifa5
3/4 : 02 1/2
0.780.920.770.93
08/12
01h00
Hapoel Haifa11
Maccabi Netanya6
1/4 : 03 1/4
0.780.920.800.90
08/12
01h30
Hap. Beer Sheva1
Maccabi TA2
0 : 1/43
0.770.930.910.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/12
00h45
Ashdod7
Ironi Tiberias10
0 : 1/22 1/2
0.930.770.790.91
09/12
01h00
Beitar Jerusalem3
Hapoel Jerusalem13
0 : 1 1/43
0.930.770.900.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 12 9 2 1 31 12 29
2. Maccabi TA 12 8 3 1 29 13 27
3. Beitar Jerusalem 12 8 2 2 32 15 26
4. Hapoel Tel Aviv 13 7 2 4 24 16 23
5. Maccabi Haifa 13 4 7 2 22 14 19
6. Maccabi Netanya 12 6 1 5 24 26 19
7. Ashdod 12 4 5 3 21 23 17
8. Bnei Sakhnin 12 3 5 4 14 17 14
9. H. Petah Tikva 13 2 7 4 17 23 13
10. Ironi Tiberias 12 4 1 7 13 30 13
11. Hapoel Haifa 12 3 3 6 16 20 12
12. HIK Shmona 13 3 3 7 14 18 12
13. Hapoel Jerusalem 12 1 4 7 10 19 7
14. Maccabi Bnei Raina 12 1 1 10 10 31 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo