Lịch thi đấu VĐQG Israel - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT
2-1
Hapoel Tel Aviv4
HIK Shmona6
0 : 3/42 1/2
0.960.740.900.80
FT
1-2
Hapoel Jerusalem13
Ashdod10
0 : 1/42 1/2
0.810.890.920.78
FT
4-0
Maccabi Haifa3
Maccabi Bnei Raina12
0 : 12 3/4
0.810.890.860.84
FT
1-0
Ironi Tiberias11
Hapoel Haifa5
  
    
FT
2-4
Maccabi Netanya141
Hap. Beer Sheva1
1 1/4 : 03
0.780.920.960.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Bnei Sakhnin9
Beitar Jerusalem7
1 1/2 : 03
0.880.820.860.84
FT
0-4
H. Petah Tikva8
Maccabi TA2
1 1/2 : 03
0.900.800.850.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 3 3 0 0 16 3 9
2. Maccabi TA 3 3 0 0 12 1 9
3. Maccabi Haifa 3 2 1 0 9 1 7
4. Hapoel Tel Aviv 3 2 1 0 7 5 7
5. Hapoel Haifa 3 2 0 1 4 2 6
6. HIK Shmona 3 1 1 1 4 3 4
7. Beitar Jerusalem 3 1 1 1 4 4 4
8. H. Petah Tikva 3 1 1 1 3 5 4
9. Bnei Sakhnin 3 1 0 2 3 5 3
10. Ashdod 3 1 0 2 4 8 3
11. Ironi Tiberias 3 1 0 2 2 11 3
12. Maccabi Bnei Raina 3 0 1 2 3 9 1
13. Hapoel Jerusalem 3 0 0 3 3 9 0
14. Maccabi Netanya 3 0 0 3 3 11 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo