LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
0-1
Maccabi P.Tikva10
HIK Shmona6
0 : 1/42 1/4
0.990.830.801.00
FT
1-3
Ashdod9
Maccabi Haifa3
1 1/2 : 03
0.821.000.960.84
FT
1-0
Hapoel Jerusalem8
Bnei Sakhnin12
0 : 1/42 1/4
1.000.820.900.90
FT
1-1
Hapoel Haifa7
Maccabi TA2
1 : 02 3/4
-0.990.810.960.84
FT
2-1
Hapoel Hadera13
Maccabi Bnei Raina5
1/4 : 02 1/4
-0.970.79-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Ironi Tiberias14
Maccabi Netanya11
1/2 : 02 1/2
0.860.96-0.990.79
FT
4-1
Hap. Beer Sheva1
Beitar Jerusalem4
0 : 1/42 1/2
0.900.920.70-0.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 12 10 1 1 27 8 31
2. Maccabi TA 13 8 3 2 23 11 27
3. Maccabi Haifa 11 8 1 2 28 11 25
4. Beitar Jerusalem 10 6 2 2 23 12 20
5. Maccabi Bnei Raina 12 6 2 4 18 15 20
6. HIK Shmona 13 6 2 5 13 14 20
7. Hapoel Haifa 13 5 3 5 15 14 18
8. Hapoel Jerusalem 12 4 2 6 16 20 14
9. Ashdod 13 3 3 7 15 20 12
10. Maccabi P.Tikva 13 3 3 7 9 24 12
11. Maccabi Netanya 13 3 2 8 17 25 11
12. Bnei Sakhnin 11 3 2 6 7 15 11
13. Hapoel Hadera 13 1 7 5 12 22 10
14. Ironi Tiberias 13 2 3 8 6 18 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo