x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
2-2
Machida Zelvia3
Urawa Red12
0 : 1/42 1/4
0.86-0.970.980.90
FT
3-2
Sanf Hiroshima2
FC Tokyo8
0 : 1 1/43
0.86-0.971.000.88
FT
2-3
Kashiwa Reysol17
Tokyo Verdy6
0 : 1/42 1/2
-0.890.78-0.950.83
FT
1-2
Sagan Tosu20
Shonan Bellmare15
1/4 : 02 3/4
-0.940.830.920.96
FT
2-0
Consa. Sapporo19
Kawasaki Fro.14
1/2 : 03 1/4
0.910.980.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Avispa Fukuoka11
Vissel Kobe1
1/2 : 02
0.990.900.930.95
FT
3-0
Nagoya Grampus10
Alb. Niigata (JPN)16
0 : 02 1/4
0.81-0.930.950.93
FT
1-0
Cerezo Osaka7
Gamba Osaka4
0 : 02 1/4
-0.960.840.920.96
FT
3-4
Jubilo Iwata18
Yokohama FM9
1/4 : 03
-0.950.84-0.950.83
FT
0-0
Kyoto Sanga13
Kashima Antlers5
0 : 02 1/2
-0.930.810.970.91

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Blaublitz Akita10
Fujieda MYFC13
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.85-0.98
FT
4-0
Montedio Yama.4
JEF United Chiba7
0 : 02 3/4
0.83-0.940.930.94
FT
1-0
Shimizu S-Pulse1
Roas. Kumamoto12
0 : 1/22 3/4
-0.950.840.990.88
FT
2-1
Vegalta Sendai6
Oita Trinita16
0 : 12 1/2
-0.920.801.000.87
FT
3-1
Ventforet Kofu14
Mito Hollyhock15
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.86-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
V-Varen Nagasaki3
Ehime FC17
0 : 1 1/23 1/4
0.960.930.890.98
FT
3-0
Iwaki FC9
Thespa Kusatsu20
0 : 3/42 1/2
0.980.910.80-0.93
FT
0-0
Tochigi SC18
Tokushima Vortis8
1/4 : 02 1/4
-0.980.871.000.87
FT
0-0
Renofa Yamaguchi11
Yokohama FC2
1/2 : 02 1/4
-0.940.830.86-0.99
FT
0-0
Kagoshima19
Okayama5
3/4 : 02 1/2
-0.930.810.85-0.98

Lịch thi đấu Cúp Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Yokohama FM 
Gamba Osaka 
0 : 03
-0.950.83-0.950.83
FT
2-1
Vissel Kobe 
Kyoto Sanga 
0 : 1/22 1/2
0.910.981.000.88

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
2-2
Nagoya Grampus3
Alb. Niigata (JPN)5
  
    

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
FC Osaka4
Sagamihara11
0 : 1/22
1.000.880.82-0.96
FT
2-1
Matsumoto Yama.5
Ryukyu14
0 : 12 1/2
-0.960.840.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Kamatamare San.16
FC Imabari2
1/2 : 02 1/2
0.940.940.880.98
FT
1-1
Giravanz Kita.7
Nagano Parceiro18
0 : 1/22 1/4
1.000.880.85-0.99
FT
2-2
FC Gifu10
Omiya Ardija1
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.85-0.99
FT
1-0
Gainare Tottori12
Zweigen Kan.13
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.990.87
FT
3-1
Kataller Toyama3
Vanraure Hachinohe9
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Nara Club17
Grulla Morioka20
0 : 3/42 1/2
0.930.950.900.96
FT
3-2
Tegevajaro Miyazaki15
Yokohama SCC19
0 : 3/42 1/2
0.881.00-0.970.83
FT
2-1
Fukushima Utd6
Azul Claro Numazu8
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.840.96

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
1-2
Yokogawa M.16
Sony Sendai10
0 : 02 1/2
0.980.900.880.92
FT
2-1
Criacao Shinjuku14
Minebea Mitsumi FC15
0 : 1/42 1/2
-0.940.76-0.940.80
FT
1-4
Veertien Mie5
Verspah Oita6
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.820.98
FT
6-0
Tochigi City1
Suzuka Point Getters12
0 : 12 1/2
0.79-0.970.72-0.93
FT
1-1
Maruyasu Okazaki13
Kochi United SC2
1/2 : 02 1/4
1.000.88-0.930.78
FT
0-1
Urayasu SC11
TIAMO Hirakata4
0 : 1/42 1/2
0.940.880.77-0.97
FT
0-0
Reinmeer Aomori9
Honda FC7
0 : 1/42 1/4
-0.830.65-0.970.83
FT
1-2
Okinawa SV8
Rayluck Shiga3
1/2 : 02 1/2
0.75-0.930.78-0.98

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
Vegalta Sendai Nữ 
INAC Leonessa Nữ 
  
    
FT
1-1
NTV Beleza Nữ 
Alb. Niigata Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
1-0
Setagaya Sfida Nữ4
Via. Miyazaki Nữ1
  
    
FT
3-2
NGU Loverledge Nữ3
Ehime FC Nữ9
  
    
FT
1-0
Orca Kamogawa Nữ8
Shizuoka SSU(W)6
  
    
FT
1-0
Nippatsu Yokohama Nữ2
Sperenza Osaka Nữ10
  
    
FT
2-0
Nittaidai FIELDS (W)7
Gunma W. Star Nữ12
  
    
FT
1-1
Iga Kunoichi Nữ5
AS Harima Albion Nữ11
  
    

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
Urawa RD Ladies Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-1
Vissel Kobe 
Kawasaki Fro. 
0 : 02 1/2
0.82-0.930.86-0.98

Lịch thi đấu U18 Nhật Bản

FT
1-1
Kashima Antlers U18 
Gamba Osaka U18 
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo