x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Yokohama FC18
Avispa Fukuoka10
0 : 01 3/4
0.77-0.890.881.00
FT
1-0
FC Tokyo14
Vissel Kobe16
1/2 : 02 1/4
-0.990.870.940.93
FT
2-0
Kashiwa Reysol2
Okayama13
0 : 1/42
0.84-0.950.84-0.96
FT
2-2
Shimizu S-Pulse8
Machida Zelvia9
1/4 : 02
0.81-0.931.000.88
FT
2-1
Kashima Antlers1
Kawasaki Fro.15
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Kyoto Sanga3
Nagoya Grampus17
0 : 01 3/4
-0.890.780.81-0.93
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN)19
Urawa Red4
1/4 : 02
0.76-0.880.80-0.93
FT
1-0
Cerezo Osaka7
Yokohama FM20
0 : 1/43
0.990.90-0.980.86
FT
0-1
Gamba Osaka61
Sanf Hiroshima5
1/4 : 02 1/4
0.86-0.971.000.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
3-0
Omiya Ardija2
Vegalta Sendai3
0 : 02 1/4
0.86-0.980.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Jubilo Iwata7
Fujieda MYFC16
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.880.98
FT
1-1
Iwaki FC17
Consa. Sapporo14
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.990.85
FT
2-0
Tokushima Vortis6
Renofa Yamaguchi19
0 : 1/21 3/4
-0.920.800.85-0.99
FT
1-1
V-Varen Nagasaki101
Montedio Yama.11
0 : 3/43
0.980.910.920.94
FT
0-1
FC Imabari5
JEF United Chiba1
0 : 02 1/2
-0.970.861.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Sagan Tosu9
Ventforet Kofu13
0 : 1/42
0.940.950.861.00
FT
2-1
Mito Hollyhock4
Blaublitz Akita18
0 : 1/42
0.960.930.81-0.95
FT
1-1
Kataller Toyama15
Oita Trinita8
0 : 02
-0.850.74-0.950.81
FT
2-2
Roas. Kumamoto12
Ehime FC20
0 : 3/42 1/2
-0.920.800.870.99

Lịch thi đấu Cúp Nhật Bản

FT
0-1
Gamba Osaka 
Vissel Kobe 
1/2 : 02
0.81-0.930.930.95

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FC Imabari10
Tokushima Vortis41
0 : 1/42 1/4
1.000.88-0.930.78
FT
0-1
Montedio Yama.17
Kyoto Sanga3
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.910.95
FT
0-1
Ventforet Kofu20
Machida Zelvia18
3/4 : 02 1/4
-0.990.870.930.93
FT
2-1
Jubilo Iwata4
Shimizu S-Pulse16
0 : 02 1/4
1.000.880.950.91
FT
1-1
Renofa Yamaguchi11
Kashima Antlers14
1/4 : 02 1/4
0.910.971.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Matsumoto Yama.36
Alb. Niigata (JPN)8
1 : 02 1/4
0.80-0.930.950.91
FT
1-1
V-Varen Nagasaki22
Shonan Bellmare27
0 : 02 1/4
-0.930.800.84-0.98
FT
1-2
Giravanz Kita.19
Yokohama FC2
1/4 : 02 1/4
0.72-0.84-0.900.76
FT
1-1
Blaublitz Akita9
Tokyo Verdy23
1/2 : 02
0.84-0.960.85-0.99
FT
3-3
FC Imabari10
Cerezo Osaka6
1/2 : 02 1/2
-0.920.79-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Kataller Toyama7
Nagoya Grampus24
1/2 : 02 1/4
0.80-0.93-0.990.85
FT
1-1
Omiya Ardija21
FC Tokyo12
1/2 : 02 1/4
0.86-0.980.880.98
FT
1-2
Tochigi SC35
Avispa Fukuoka1
1 : 02
0.950.930.85-0.99
FT
2-3
Fukushima Utd34
Kashiwa Reysol5
1 1/4 : 02 1/2
0.960.920.78-0.93
FT
0-0
Mito Hollyhock15
Gamba Osaka13
3/4 : 02 1/2
0.980.900.960.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-4
Fukushima Utd8
Thespa Kusatsu14
0 : 02 3/4
-0.940.821.000.80
FT
0-2
Kochi United SC16
Kamatamare San.13
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.820.98
FT
0-1
Zweigen Kan.9
Giravanz Kita.6
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.880.92
FT
0-0
Vanraure Hachinohe4
Tochigi City1
0 : 02 1/4
0.960.860.840.96
FT
1-0
Tochigi SC10
Nagano Parceiro17
0 : 1/22
0.77-0.950.820.94
FT
1-0
Sagamihara12
Gainare Tottori19
0 : 1/22 1/4
0.860.900.780.98
FT
0-1
Nara Club7
Tegevajaro Miyazaki3
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.840.96
FT
1-2
Ryukyu18
Kagoshima5
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.84-0.98
FT
3-2
FC Gifu15
Azul Claro Numazu20
0 : 1/22 1/4
0.980.840.801.00
FT
1-0
FC Osaka2
Matsumoto Yama.11
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.960.90

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
0-1
Honda FC4
Reinmeer Aomori1
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.76-0.96
FT
3-3
Yokohama SCC9
Rayluck Shiga5
1/4 : 02 1/4
0.830.990.840.96
FT
1-0
Asuka FC15
Grulla Morioka12
  
    
FT
3-1
Criacao Shinjuku6
Yokogawa M.16
0 : 1/22 1/4
0.960.860.990.81
FT
1-1
Maruyasu Okazaki13
Okinawa SV3
1/2 : 02 1/4
0.940.880.920.88
FT
0-0
Verspah Oita2
Veertien Mie8
0 : 1/42 1/4
0.960.860.860.94
FT
4-0
Minebea Mitsumi FC14
Suzuka Point Getters10
1/4 : 02 1/4
0.940.88-0.980.78
FT
3-1
TIAMO Hirakata71
Urayasu SC11
0 : 1/42 1/4
-0.940.760.920.88

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản Nữ

FT
0-2
Vegalta Sendai Nữ 
INAC Leonessa Nữ 
  
    
FT
1-1
NTV Beleza Nữ 
Alb. Niigata Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Nữ Nhật

05/05
Hoãn
Setagaya Sfida Nữ5
Okayama BY Nữ9
  
    
FT
0-1
Sperenza Osaka Nữ12
NGU Loverledge Nữ2
  
    
FT
0-4
Ehime FC Nữ11
Shizuoka SSU(W)1
  
    
FT
1-1
Setagaya Sfida Nữ5
Nippatsu Yokohama Nữ10
  
    
FT
1-1
Nittaidai FIELDS (W)7
AS Harima Albion Nữ4
  
    
FT
0-0
Orca Kamogawa Nữ8
Okayama BY Nữ9
0 : 02 1/4
0.75-0.990.910.85
FT
0-3
Via. Miyazaki Nữ6
Iga Kunoichi Nữ3
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.950.85

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nhật Bản

FT
0-1
Urawa RD Ladies Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Nhật Bản

FT
0-2
Vissel Kobe 
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/2
0.900.990.960.92

Lịch thi đấu U18 Nhật Bản

FT
1-1
Kashima Antlers U18 
Gamba Osaka U18 
1/4 : 02 3/4
0.910.850.701.06
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo