LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
2-1
Kashima Antlers3
FC Tokyo7
0 : 3/42 1/2
0.950.940.84-0.96
FT
1-2
Machida Zelvia1
Yokohama FM11
0 : 1/43
0.920.970.910.97
FT
1-2
Jubilo Iwata18
Kyoto Sanga17
0 : 02 1/4
-0.940.840.960.92
FT
3-3
Vissel Kobe4
Nagoya Grampus12
0 : 3/42 1/2
0.86-0.960.940.94
FT
0-1
Avispa Fukuoka8
Tokyo Verdy9
0 : 1/42
-0.880.78-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Urawa Red10
Consa. Sapporo20
0 : 3/43
0.930.960.881.00
FT
2-3
Kashiwa Reysol13
Kawasaki Fro.14
0 : 02 3/4
0.85-0.950.81-0.93
FT
0-1
Gamba Osaka2
Shonan Bellmare16
0 : 1/42 1/2
0.900.99-0.980.86
FT
1-2
Cerezo Osaka61
Alb. Niigata (JPN)15
0 : 1/22 1/2
-0.970.87-0.990.87
FT
1-4
Sagan Tosu19
Sanf Hiroshima5
1 : 03
0.980.910.79-0.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Machida Zelvia 24 15 4 5 37 19 49
2. Gamba Osaka 24 13 5 6 28 18 44
3. Kashima Antlers 24 13 5 6 39 30 44
4. Vissel Kobe 24 12 6 6 37 21 42
5. Sanf Hiroshima 24 10 10 4 43 25 40
6. Cerezo Osaka 24 9 10 5 32 26 37
7. FC Tokyo 24 10 6 8 35 32 36
8. Avispa Fukuoka 24 9 8 7 23 22 35
9. Tokyo Verdy 24 8 10 6 32 36 34
10. Urawa Red 24 9 6 9 39 34 33
11. Yokohama FM 24 9 5 10 37 37 32
12. Nagoya Grampus 24 9 4 11 27 29 31
13. Kashiwa Reysol 24 7 8 9 30 36 29
14. Kawasaki Fro. 24 6 10 8 35 35 28
15. Alb. Niigata (JPN) 24 7 7 10 32 37 28
16. Shonan Bellmare 24 6 7 11 34 38 25
17. Kyoto Sanga 24 6 7 11 22 38 25
18. Jubilo Iwata 24 6 6 12 30 40 24
19. Sagan Tosu 24 7 2 15 31 44 23
20. Consa. Sapporo 24 3 6 15 21 47 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo