LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

02/04
17h00
Gamba Osaka11
Machida Zelvia2
1/4 : 02
0.79-0.920.910.97
02/04
17h00
Tokyo Verdy12
FC Tokyo15
0 : 1/42
0.950.930.910.97
02/04
17h00
Cerezo Osaka17
Okayama6
0 : 1/42 1/4
0.881.000.881.00
02/04
17h00
Kyoto Sanga8
Kashiwa Reysol3
0 : 02 1/4
-0.950.830.910.97
02/04
17h00
Yokohama FC14
Vissel Kobe18
1/4 : 02
0.970.910.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/04
17h00
Sanf Hiroshima7
Kashima Antlers1
0 : 1/22 1/4
0.881.000.890.99
02/04
17h00
Alb. Niigata (JPN)20
Avispa Fukuoka10
0 : 02
0.80-0.93-0.970.85
02/04
17h00
Kawasaki Fro.4
Shonan Bellmare9
0 : 1/22 3/4
0.980.90-0.970.85
02/04
17h00
Nagoya Grampus19
Yokohama FM16
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.970.85
02/04
17h30
Urawa Red13
Shimizu S-Pulse5
0 : 1/22 1/4
-0.920.790.950.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 7 5 1 1 13 4 16
2. Machida Zelvia 7 4 1 2 9 6 13
3. Kashiwa Reysol 7 3 3 1 8 6 12
4. Kawasaki Fro. 6 3 2 1 10 3 11
5. Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 11
6. Okayama 7 3 2 2 6 3 11
7. Sanf Hiroshima 6 3 2 1 6 4 11
8. Kyoto Sanga 7 3 2 2 6 6 11
9. Shonan Bellmare 7 3 2 2 7 8 11
10. Avispa Fukuoka 7 3 1 3 7 7 10
11. Gamba Osaka 7 3 1 3 9 13 10
12. Tokyo Verdy 7 2 2 3 5 9 8
13. Urawa Red 7 1 4 2 5 7 7
14. Yokohama FC 7 2 1 4 4 6 7
15. FC Tokyo 7 2 1 4 4 8 7
16. Yokohama FM 6 1 3 2 4 4 6
17. Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 6
18. Vissel Kobe 6 1 3 2 5 6 6
19. Nagoya Grampus 7 1 2 4 8 15 5
20. Alb. Niigata (JPN) 7 0 4 3 9 13 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo