LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Shonan Bellmare14
Consa. Sapporo19
0 : 1/43
0.890.99-0.980.84
FT
1-1
Kyoto Sanga15
Kawasaki Fro.13
0 : 03
-0.980.860.940.92
FT
1-2
Sagan Tosu20
Yokohama FM12
1/2 : 03 1/2
0.84-0.960.990.87
FT
0-0
Kashima Antlers51
Nagoya Grampus9
0 : 1/22 1/4
0.970.910.910.97
FT
3-0
Machida Zelvia3
FC Tokyo8
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Jubilo Iwata18
Gamba Osaka4
1/4 : 02 1/2
0.900.98-0.950.81
FT
1-0
Cerezo Osaka7
Avispa Fukuoka10
0 : 1/42
0.960.920.900.96
FT
1-1
Kashiwa Reysol17
Alb. Niigata (JPN)16
0 : 1/42 1/2
-0.970.851.000.86
FT
1-1
Tokyo Verdy6
Vissel Kobe1
1/4 : 02
0.86-0.97-0.890.77
FT
3-0
Urawa Red11
Sanf Hiroshima2
3/4 : 02 1/2
0.910.980.970.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 68
2. Sanf Hiroshima 36 18 11 7 66 39 65
3. Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 63
4. Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 60
5. Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 58
6. Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 55
7. Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 52
8. FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 51
9. Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 47
10. Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 47
11. Urawa Red 35 12 10 13 48 43 46
12. Yokohama FM 35 13 7 15 54 55 46
13. Kawasaki Fro. 35 11 12 12 57 51 45
14. Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 45
15. Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 45
16. Alb. Niigata (JPN) 36 10 11 15 44 58 41
17. Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 40
18. Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 35
19. Consa. Sapporo 36 8 10 18 41 61 34
20. Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 29
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo