Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản - Lịch giải J-League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
Sanf Hiroshima5
FC Tokyo11
0 : 12 1/2
-0.900.780.940.94
FT
0-0
Vissel Kobe4
Kashima Antlers1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.930.881.00
FT
1-2
Okayama151
Cerezo Osaka10
0 : 02 1/2
-0.970.850.910.97
FT
4-0
Yokohama FM17
Urawa Red8
0 : 02 1/2
0.80-0.930.950.93
FT
1-0
Tokyo Verdy12
Alb. Niigata (JPN)20
0 : 1/42
0.980.90-0.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
Gamba Osaka9
Kashiwa Reysol2
0 : 02 1/2
-0.970.850.881.00
FT
0-0
Machida Zelvia7
Avispa Fukuoka14
0 : 3/42
0.980.900.82-0.94
FT
2-2
Yokohama FC18
Nagoya Grampus16
0 : 1/41 3/4
0.960.920.86-0.98
FT
5-3
Kawasaki Fro.6
Shimizu S-Pulse13
0 : 3/43
0.84-0.960.890.99
FT
1-1
Shonan Bellmare19
Kyoto Sanga3
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.900.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashima Antlers 34 20 6 8 52 28 66
2. Kashiwa Reysol 34 17 12 5 53 33 63
3. Kyoto Sanga 34 17 10 7 58 36 61
4. Vissel Kobe 34 18 7 9 43 28 61
5. Sanf Hiroshima 34 17 8 9 39 23 59
6. Kawasaki Fro. 34 15 11 8 65 48 56
7. Machida Zelvia 34 16 8 10 49 35 56
8. Urawa Red 34 14 10 10 40 36 52
9. Gamba Osaka 34 15 5 14 46 52 50
10. Cerezo Osaka 34 12 10 12 52 49 46
11. FC Tokyo 34 11 9 14 36 46 42
12. Tokyo Verdy 34 11 9 14 22 35 42
13. Shimizu S-Pulse 34 10 11 13 38 44 41
14. Avispa Fukuoka 34 10 11 13 31 37 41
15. Okayama 34 11 8 15 30 37 41
16. Nagoya Grampus 34 10 10 14 42 50 40
17. Yokohama FM 34 9 7 18 36 44 34
18. Yokohama FC 34 8 8 18 23 39 32
19. Shonan Bellmare 34 6 8 20 29 58 26
20. Alb. Niigata (JPN) 34 4 10 20 30 56 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo