LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Kashiwa Reysol7
Urawa Red11
0 : 02 1/4
-0.890.780.990.89
FT
2-2
Yokohama FM5
Shonan Bellmare171 
0 : 1/42 3/4
0.86-0.960.980.90
FT
0-1
Jubilo Iwata13
Nagoya Grampus81 
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.990.87
FT
1-1
Avispa Fukuoka12
Sanf Hiroshima2
3/4 : 02 1/4
0.920.971.000.88
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN)14
Consa. Sapporo191 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.95-0.950.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Kashima Antlers6
Kyoto Sanga18
0 : 3/42 1/4
-0.940.840.900.98
FT
1-2
Machida Zelvia3
Vissel Kobe4
0 : 02
-0.950.850.81-0.93
FT
1-0
Cerezo Osaka1
Kawasaki Fro.16
0 : 02 1/2
0.990.90-0.990.87
FT
2-2
Tokyo Verdy15
FC Tokyo91 
0 : 02 1/4
0.77-0.880.930.95
FT
2-1
Gamba Osaka10
Sagan Tosu201 
0 : 1/22 1/2
1.000.890.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cerezo Osaka 8 5 3 0 12 5 18
2. Sanf Hiroshima 8 4 4 0 13 4 16
3. Machida Zelvia 8 5 1 2 11 7 16
4. Vissel Kobe 8 4 2 2 13 6 14
5. Yokohama FM 8 4 2 2 12 9 14
6. Kashima Antlers 8 4 1 3 8 6 13
7. Kashiwa Reysol 8 3 4 1 7 6 13
8. Nagoya Grampus 8 4 1 3 7 7 13
9. FC Tokyo 8 3 3 2 13 12 12
10. Gamba Osaka 8 3 3 2 7 7 12
11. Urawa Red 8 3 2 3 12 11 11
12. Avispa Fukuoka 8 2 4 2 6 7 10
13. Jubilo Iwata 8 3 0 5 11 11 9
14. Alb. Niigata (JPN) 8 2 3 3 7 9 9
15. Tokyo Verdy 8 1 5 2 12 13 8
16. Kawasaki Fro. 8 2 1 5 10 11 7
17. Shonan Bellmare 8 1 3 4 11 16 6
18. Kyoto Sanga 8 1 3 4 7 12 6
19. Consa. Sapporo 8 1 2 5 5 16 5
20. Sagan Tosu 8 1 1 6 7 16 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo