LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut

25/04
22h00
Al Fayha11
Al Tai14
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.880.98
26/04
01h00
Al Wehda (KSA)12
Hazm18
0 : 1/22 3/4
0.87-0.990.980.88
26/04
01h00
Al Riyadh15
Al Ahli (KSA)3
1 1/2 : 03
-0.990.870.900.96
26/04
22h00
Al Hilal1
Al Fateh6
0 : 2 1/43 3/4
-0.950.830.920.94
26/04
22h00
Dhamak8
Al Taawon (KSA)5
0 : 02 3/4
0.881.00-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
01h00
Al Ittihad (KSA)4
Al Shabab (KSA)9
0 : 3/42 3/4
0.980.900.861.00
27/04
22h00
Al Raed13
Al Ettifaq7
1/2 : 02 1/2
0.900.981.000.86
27/04
22h00
Al Akhdood17
Abha16
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.920.94
28/04
01h00
Al Khaleej(KSA)10
Al Nassr (KSA)2
1 1/4 : 03 1/4
0.910.970.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 27 25 2 0 83 17 77
2. Al Nassr (KSA) 28 22 2 4 83 35 68
3. Al Ahli (KSA) 27 15 7 5 53 28 52
4. Al Ittihad (KSA) 28 15 5 8 54 37 50
5. Al Taawon (KSA) 28 13 9 6 47 31 48
6. Al Fateh 28 11 7 10 47 41 40
7. Al Ettifaq 28 10 10 8 33 28 40
8. Dhamak 28 10 8 10 40 34 38
9. Al Shabab (KSA) 28 9 8 11 36 35 35
10. Al Khaleej(KSA) 28 9 8 11 32 39 35
11. Al Fayha 28 9 8 11 37 46 35
12. Al Wehda (KSA) 28 9 5 14 41 47 32
13. Al Raed 28 8 6 14 36 43 30
14. Al Tai 28 7 5 16 29 56 26
15. Al Riyadh 28 6 7 15 24 50 25
16. Abha 28 7 4 17 31 74 25
17. Al Akhdood 28 7 3 18 23 47 24
18. Hazm 28 2 10 16 27 68 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo