LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-0
Al Ahli (KSA)3
Al Fayha9
0 : 1 1/23 1/2
0.940.940.80-0.94
FT
1-2
Al Wehda (KSA)13
Al Hilal1
2 : 03 3/4
0.86-0.980.880.98
FT
2-1
Hazm18
Abha161 
1/2 : 03 1/4
0.85-0.970.940.92
FT
1-1
Dhamak10
Al Raed11
0 : 02 1/2
0.950.930.910.95
FT
1-0
Al Taawon (KSA)4
Al Ettifaq6
0 : 1/22 3/4
1.000.880.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Al Shabab (KSA)81
Al Fateh7
0 : 3/43 1/4
0.84-0.96-0.960.82
FT
0-2
Al Tai171
Al Akhdood15
1/4 : 03
0.85-0.97-0.980.84
FT
4-2
Al Nassr (KSA)2
Al Ittihad (KSA)51 
0 : 14
0.881.001.000.86
FT
1-2
Al Khaleej(KSA)12
Al Riyadh14
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 34 31 3 0 101 23 96
2. Al Nassr (KSA) 34 26 4 4 100 42 82
3. Al Ahli (KSA) 34 19 8 7 67 35 65
4. Al Taawon (KSA) 34 16 11 7 51 35 59
5. Al Ittihad (KSA) 34 16 6 12 63 54 54
6. Al Ettifaq 34 12 12 10 43 34 48
7. Al Fateh 34 12 9 13 57 55 45
8. Al Shabab (KSA) 34 12 8 14 45 42 44
9. Al Fayha 34 11 11 12 44 52 44
10. Dhamak 34 10 11 13 44 45 41
11. Al Raed 34 9 10 15 41 49 37
12. Al Khaleej(KSA) 34 9 10 15 36 47 37
13. Al Wehda (KSA) 34 10 6 18 45 60 36
14. Al Riyadh 34 8 11 15 33 57 35
15. Al Akhdood 34 9 6 19 33 52 33
16. Abha 34 9 5 20 38 87 32
17. Al Tai 34 8 7 19 34 64 31
18. Hazm 34 4 12 18 34 76 24
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo