Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut - Lịch giải Pro League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
4-1
Al Taawon (KSA)5
Al Ettifaq9
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.900.96
FT
2-1
Al Kholood11
Dhamak15
0 : 1/42 1/2
-0.890.77-0.940.80
FT
1-0
Neom SC4
Al Akhdood181 
0 : 12 3/4
0.80-0.930.990.87
19/09
22h15
Qadisiya Khubar6
Al Khaleej(KSA)2
0 : 13
0.970.850.850.95
19/09
22h35
Al Fayha12
Al Shabab (KSA)13
1/4 : 02 3/4
-0.940.760.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/09
01h00
Al Ahli Jeddah8
Al Hilal Riyadh7
1/4 : 03
0.880.940.801.00
20/09
22h40
Al Najma (KSA)17
Ittihad Jeddah3
1 : 03
1.000.820.960.84
20/09
22h40
Hazm14
Al Fateh16
1/2 : 03
0.81-0.990.960.84
21/09
01h00
Al Nassr Riyadh1
Al Riyadh10
0 : 23 1/4
0.65-0.830.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 2 2 0 0 7 0 6
2. Al Khaleej(KSA) 2 2 0 0 7 1 6
3. Ittihad Jeddah 2 2 0 0 9 4 6
4. Neom SC 3 2 0 1 3 2 6
5. Al Taawon (KSA) 3 2 0 1 7 8 6
6. Qadisiya Khubar 2 1 1 0 5 3 4
7. Al Hilal Riyadh 2 1 1 0 4 2 4
8. Al Ahli Jeddah 2 1 1 0 1 0 4
9. Al Ettifaq 3 1 1 1 3 5 4
10. Al Riyadh 2 1 0 1 2 3 3
11. Al Kholood 3 1 0 2 3 5 3
12. Al Fayha 2 1 0 1 2 4 3
13. Al Shabab (KSA) 2 1 0 1 2 4 3
14. Hazm 2 0 1 1 1 2 1
15. Dhamak 3 0 1 2 3 5 1
16. Al Fateh 2 0 0 2 3 6 0
17. Al Najma (KSA) 2 0 0 2 2 5 0
18. Al Akhdood 3 0 0 3 4 9 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo