Số liệu thống kê, nhận định AALBORG BK gặp AARHUS AGF
VĐQG Đan Mạch, vòng 18
Aalborg BK
FT
0 - 1
(0-0)
Aarhus AGF
- Thống kê Aalborg BK đấu với Aarhus AGF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aalborg BK gặp Aarhus AGF
Aalborg BK
0%
Hòa
20%
Aarhus AGF
80%
20/03 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Aalborg BK |
23/02 | Aarhus AGF | 4 - 0 | Aalborg BK |
24/08 | Aalborg BK | 0 - 4 | Aarhus AGF |
18/02 | Aalborg BK | 0 - 1 | Aarhus AGF |
17/09 | Aarhus AGF | 3 - 1 | Aalborg BK |
- PHONG ĐỘ AALBORG BK
18/10 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Aalborg BK |
03/10 | Aalborg BK | 2 - 1 | HB Koge |
27/09 | Lyngby | 2 - 1 | Aalborg BK |
21/09 | Aalborg BK | 3 - 0 | B93 Kobenhavn |
17/09 | Aalborg BK | 0 - 3 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF1
19/10 | Brondby | 3 - 3 | Aarhus AGF |
09/10 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Aarhus AGF |
05/10 | Aarhus AGF | 3 - 1 | Silkeborg IF |
28/09 | Nordsjaelland | 1 - 2 | Aarhus AGF |
24/09 | Hillerod | 1 - 2 | Aarhus AGF |
Nhận định, soi kèo Aalborg BK vs Aarhus AGF
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AHU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: AHU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của AHU có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aalborg BK gặp Aarhus AGF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 13 | 27 |
2. | Midtjylland | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 15 | 25 |
3. | Brondby | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 14 | 22 |
4. | Kobenhavn | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 18 | 21 |
5. | Nordsjaelland | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | 18 |
6. | Randers | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 17 | 16 |
7. | Sonderjyske | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 19 | 15 |
8. | Odense BK | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 29 | 15 |
9. | Silkeborg IF | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 25 | 14 |
10. | Viborg | 12 | 4 | 0 | 8 | 15 | 20 | 12 |
11. | Fredericia | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 25 | 11 |
12. | Vejle | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 22 | 7 |
BÌNH LUẬN: