Số liệu thống kê, nhận định AC HORSENS gặp RANDERS
VĐQG Đan Mạch, vòng 16
AC Horsens
FT
5 - 1
(2-1)
Randers
- Thống kê AC Horsens đấu với Randers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AC Horsens gặp Randers
AC Horsens
60%
Hòa
0%
Randers
40%
| 29/01 | Randers | 3 - 4 | AC Horsens |
| 15/07 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
| 05/11 | AC Horsens | 5 - 1 | Randers |
| 05/08 | Randers | 1 - 0 | AC Horsens |
| 21/01 | AC Horsens | 2 - 1 | Randers |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
| 18/10 | Middelfart | 0 - 3 | AC Horsens |
| 04/10 | AC Horsens | 3 - 3 | Hobro I.K. |
| 27/09 | Hillerod | 2 - 1 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ RANDERS1
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 26/10 | Randers | 0 - 0 | Sonderjyske |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
| 05/10 | Randers | 2 - 1 | Viborg |
Nhận định, soi kèo AC Horsens vs Randers
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của HOR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Horsens gặp Randers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 2. | Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 16 | 29 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 20 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 7. | Odense BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 35 | 18 |
| 8. | Randers | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 17 |
| 9. | Silkeborg IF | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 28 | 17 |
| 10. | Viborg | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 32 | 11 |
| 12. | Vejle | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 26 | 7 |
BÌNH LUẬN:

