Số liệu thống kê, nhận định AC MILAN gặp MONZA
VĐQG Italia, vòng 16
Noah Okafor (76')
Jan-Carlo Simic (41')
Tijjani Reijnders (03')
FT
- Diễn biến trận đấu AC Milan vs Monza trực tiếp
-
90+3'
Roberto Gagliardini
-
Samuel Chukwueze

Noah Okafor (chấn thương)
80'
-
80'
Armando Izzo
Andrea Carbon
-
Noah Okafor
76'
-
Davide Bartesaghi

Simon Kje
67'
-
Ismaël Bennacer

Ruben Loftus-Chee
67'
-
Noah Okafor

Rafael Lea
67'
-
64'
Jean-Daniel Akpa Akpro
Matteo Pessin
-
63'
Valentin Carboni
Andrea Colpan
-
55'
Andrea Carboni
-
54'
Mirko Maric
Lorenzo Colomb
-
54'
Patrick Ciurria
Giorgos Kyriakopoulo
-
Jan-Carlo Simic
41'
-
Tijjani Reijnders
34'
-
Jan-Carlo Simic

Tommaso Pobega (chấn thương)
24'
-
Tijjani Reijnders
03'
- Thống kê AC Milan đấu với Monza
| 17(9) | Sút bóng | 21(4) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 8 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình AC Milan
-
16M. Maignan
-
23F. Tomori
-
24S. Kjer
-
32T. Pobega
-
42A. Florenzi
-
8Loftus-Cheek
-
14T. Reijnders
-
19Hernandez
-
11C. Pulisic
-
10Rafael Leao
-
9O. Giroud
-
83A. Mirante
-
82J. Simic
-
69L. Nava
-
7Y. Adli
-
18L. Romero
-
4I. Bennacer
-
15L. Jovic
-
95D. Bartesaghi
-
17N. Okafor
-
33R. Krunic
-
21S. Chukwueze
-
74Alejandro Jimenez Sanchez
-
84Clinton Nsiala-Makengo
Đội hình Monza
-
16M. Di Gregorio
-
44A. Carboni
-
5L. Caldirola
-
33D. D'Ambrosio
-
77G. Kyriakopoulos
-
32M. Pessina
-
6R. Gagliardini
-
13Pedro Pereira
-
47Dany Mota
-
28A. Colpani
-
9L. Colombo
-
80S. Vignato
-
11Franco Carboni
-
84P. Ciurria
-
23A. Sorrentino
-
8J. Akpa Akpro
-
2G. Donati
-
46Giorgio Cittadini
-
19S. Birindelli
-
7Jose Machin
-
21V. Carboni
-
24M. Maric
-
66Stefano Gori
-
18Davide Bettella
-
38W. Bondo
Số liệu đối đầu AC Milan gặp Monza
Nhận định, soi kèo AC Milan vs Monza
Châu Á: -0.97*0 : 1*0.85
ACM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ACM khi thắng 5/6 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: ACM
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của MOZA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng AC Milan gặp Monza
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | AC Milan | 14 | 9 | 4 | 1 | 22 | 11 | 31 |
| 2. | Napoli | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 12 | 31 |
| 3. | Inter Milan | 14 | 10 | 0 | 4 | 32 | 13 | 30 |
| 4. | Roma | 14 | 9 | 0 | 5 | 15 | 8 | 27 |
| 5. | Bologna | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 12 | 25 |
| 6. | Como | 14 | 6 | 6 | 2 | 19 | 11 | 24 |
| 7. | Juventus | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 14 | 23 |
| 8. | Sassuolo | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 17 | 20 |
| 9. | Cremonese | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 20 |
| 10. | Lazio | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 19 |
| 11. | Udinese | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 22 | 18 |
| 12. | Atalanta | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 19 | 14 |
| 14. | Genoa | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 21 | 14 |
| 15. | Parma | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 16. | Torino | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 26 | 14 |
| 17. | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | 13 |
| 18. | Pisa | 14 | 1 | 7 | 6 | 10 | 19 | 10 |
| 19. | Verona | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 21 | 9 |
| 20. | Fiorentina | 14 | 0 | 6 | 8 | 11 | 24 | 6 |

