Số liệu thống kê, nhận định ADANA DEMIRSPOR gặp FATIH KARAGUMRUK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 15

Adana Demirspor

FT

2 - 1

(2-1)

Fatih Karagumruk

- Thống kê Adana Demirspor đấu với Fatih Karagumruk

16(6) Sút bóng 14(3)
4 Phạt góc 4
15 Phạm lỗi 10
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 2
2 Việt vị 0
51% Cầm bóng 49%

Đội hình Adana Demirspor

  • 25
    Ertac Ozbir
  • 22
    J. Svensson
  • 4
    S. Akaydin
  • 77
    S. Güler
  • 5
    Kevin Rodrigues
  • 90
    B. Stambouli
  • 7
    P. N'Diaye
  • 20
    D. Akintola
  • 11
    E. Akbaba
  • 17
    H. Onyekuru
  • 23
    F. Gulbrandsen
- Đội hình dự bị:
  • 8
    Birkir Bjarnason
  • 15
    Jovan Manev
  • 39
    Vedat Karakus
  • 88
    Gokhan Inler
  • 99
    Ata Ozturk
  • 16
    Ismail Çokcalis
  • 3
    Abdurrahim Dursun
  • 50
    Erhun Oztumer
  • 28
    Salih Kavrazi

Đội hình Fatih Karagumruk

  • 1
    B. Sen
  • 5
    L. Mercan
  • 4
    I. Dresevic
  • 99
    R. Baniya
  • 18
    D. Biraschi
  • 16
    M. Ozdoev
  • 19
    M. Ricci
  • 29
    F. Borini
  • 27
    O. Shukurov
  • 8
    E. Colley
  • 9
    M. Diagne
- Đội hình dự bị:
  • 23
    Muzaffer Cem Kablan
  • 37
    Efecan Mizrakci
  • 17
    Samed Onur
  • 11
    Kerim Frei
  • 2
    Emiliano Viviano
  • 77
    Adnan Ugur

Nhận định, soi kèo Adana Demirspor vs Fatih Karagumruk

Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.97

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKAR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: FKAR

Tài xỉu: -0.96*3*0.82

5 trận gần đây của DEMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng Adana Demirspor gặp Fatih Karagumruk

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 10 9 1 0 25 5 28
2. Trabzonspor 10 7 2 1 17 7 23
3. Fenerbahce 10 6 4 0 18 6 22
4. Besiktas 10 5 2 3 16 12 17
5. Samsunspor 10 4 5 1 14 10 17
6. Gaziantep B.B 10 5 2 3 15 18 17
7. Goztepe 10 4 4 2 12 6 16
8. Konyaspor 10 4 2 4 17 15 14
9. Istanbul BB 11 3 4 4 12 9 13
10. Alanyaspor 10 3 4 3 11 11 13
11. Kocaelispor 11 3 2 6 10 15 11
12. Kasimpasa 10 2 4 4 9 12 10
13. Rizespor 10 2 4 4 11 14 10
14. Antalyaspor 10 3 1 6 11 20 10
15. Genclerbirligi 10 2 2 6 10 15 8
16. Eyupspor 10 2 2 6 6 13 8
17. Kayserispor 10 0 6 4 8 22 6
18. Fatih Karagumruk 10 1 1 8 10 22 4
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo