Số liệu thống kê, nhận định AIRDRIEONIANS gặp PARTICK THISTLE
VĐQG Scotland, vòng 35
Airdrieonians
FT
2 - 2
(1-2)
Partick Thistle
- Thống kê Airdrieonians đấu với Partick Thistle
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Airdrieonians gặp Partick Thistle
Airdrieonians
20%
Hòa
20%
Partick Thistle
60%
| 13/09 | Partick Thistle | 2 - 1 | Airdrieonians |
| 05/04 | Airdrieonians | 2 - 1 | Partick Thistle |
| 22/02 | Partick Thistle | 1 - 1 | Airdrieonians |
| 21/12 | Airdrieonians | 0 - 2 | Partick Thistle |
| 19/10 | Partick Thistle | 2 - 1 | Airdrieonians |
- PHONG ĐỘ AIRDRIEONIANS
| 01/11 | St. Johnstone | 3 - 0 | Airdrieonians |
| 25/10 | Airdrieonians | 1 - 0 | Arbroath |
| 22/10 | Airdrieonians | 0 - 4 | Dunfermline |
| 18/10 | Queen's Park | 0 - 0 | Airdrieonians |
| 04/10 | Airdrieonians | 1 - 2 | Greenock Morton |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE1
| 01/11 | Partick Thistle | 5 - 0 | Queen's Park |
| 25/10 | Raith Rovers | 2 - 0 | Partick Thistle |
| 22/10 | Partick Thistle | 2 - 1 | Ayr Utd |
| 18/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | Ross County |
| 11/10 | Greenock Morton | 1 - 1 | Partick Thistle |
Nhận định, soi kèo Airdrieonians vs Partick Thistle
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAT khi thắng 9/14 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PAT
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của AIRD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Airdrieonians gặp Partick Thistle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 9 | 29 |
| 2. | Celtic | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 20 |
| 3. | Hibernian | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 14 | 15 |
| 4. | Rangers | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 10 | 15 |
| 5. | Falkirk | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 6. | Motherwell | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 13 | 14 |
| 7. | Dundee Utd | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 16 | 13 |
| 8. | St. Mirren | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 |
| 9. | Aberdeen | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 11 | 10 |
| 10. | Kilmarnock | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
| 11. | Dundee | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | 9 |
| 12. | Livingston | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND
BÌNH LUẬN:

