TRỰC TIẾP AJACCIO VS ANGERS

VĐQG Pháp, vòng 16

Ajaccio

Youcef Belaïli (PEN 40')

FT

1 - 0

(1-0)

Angers

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Qazim Laci
    Riad Nour

    90'

     
  • Bevic Moussiti-Oko
    Yoann Touzgha

    77'

     
  • Cyrille Bayala
    Youcef Belaïl

    71'

     
  •  

    68'

    Sada Thioub
    Adrien Huno
  • Mohamed Youssouf 

    55'

     
  • Youcef Belaïli 

    40'

     
- THỐNG KÊ
11(3) Sút bóng 14(4)
3 Phạt góc 5
13 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 0
2 Việt vị 2
46% Cầm bóng 54%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    B. Leroy
  • 20
    M. Youssouf
  • 2
    M. Alphonse
  • 77
    F. Mayembo
  • 3
    I. Diallo
  • 5
    R. Nouri
  • 8
    V. Marchetti
  • 6
    M. Coutadeur
  • 92
    Y. Belaili
  • 7
    M. El Idrissy
  • 9
    Y. Touzghar
- Đội hình dự bị:
  • 23
    T. Mangani
  • 29
    F. Chabrolle
  • 24
    Farinha
  • 11
    B. Moussiti-Oko
  • 16
    F. Sollacaro
  • 14
    C. Bayala
  • 10
    Q. Laci
  • 33
    Anthony Khelifa
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    P. Bernardoni
  • 3
    S. Doumbia
  • 22
    C. Hountondji
  • 5
    M. Blazic
  • 94
    Y. Valery
  • 10
    Fulgini
  • 2
    B. Mendy
  • 19
    A. Sima
  • 23
    A. Hunou
  • 28
    El Melali
  • 11
    A. Salama
- Đội hình dự bị:
  • 4
    H. Sabanovic
  • 24
    R.Thomas
  • 31
    Ilyes Chetti
  • 29
    O. Camara
  • 21
    Antonin Bobichon
  • 25
    A. Bamba
  • 26
    W. Taibi
  • 40
    Theo Borne
  • 92
    S. Thioub
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85

ANGE thi đấu thất thường: thua 9/11 trận gần nhất. Trái lại, AJC chơi ổn định khi thắng 3/4 trận vừa qua.

Dự đoán: AJC

Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.85

3/5 trận gần đây của AJC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANGE cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo