Số liệu thống kê, nhận định AJACCIO gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 36
FT
                                    (71') Amine Gouiri
(40') Amine Gouiri
(37') Jeremy Doku
(31') Amine Gouiri
(14') Baptiste Santamaria
                                
- Diễn biến trận đấu Ajaccio vs Stade Rennais trực tiếp
- 
                                            Anthony Khelifa 
 Mounaïm El Idriss  90+1' 
- 
                                            85'  Lorenz Assignon Lorenz Assignon
- 
                                            Mehdi Puch-Herrantz 
 Mickaël Barret  81' 
- 
                                            Desire Doue 
 Karl Toko Ekamb  79' 
- 
                                            Arnaud Kalimuendo 
 Amine Gouir  72' 
- 
                                            Flavien Tait 
 Benjamin Bourigeau  72' 
- 
                                            71'  Amine Gouiri Amine Gouiri
- 
                                            Tony Strata 
 Kevin Spadanud  65' 
- 
                                            Lorenz Assignon 
 Jeanuël Belocia  64' 
- 
                                            Ibrahim Salah 
 Jeremy Dok  63' 
- 
                                            Mickaël Alphonse  63' 
- 
                                            Clement Vidal  57' 
- 
                                            45+1'  Jeanuël Belocian Jeanuël Belocian
- 
                                            Riad Nouri 
 Ivane Chegr  45' 
- 
                                            Ben Toure 
 Moussa Souman  45' 
- 
                                            40'  Amine Gouiri Amine Gouiri
- 
                                            37'  Jeremy Doku Jeremy Doku
- 
                                            31'  Amine Gouiri Amine Gouiri
- 
                                            14'  Baptiste Santamaria Baptiste Santamaria
- Thống kê Ajaccio đấu với Stade Rennais
| 2(0) | Sút bóng | 13(7) | 
| 2 | Phạt góc | 5 | 
| 8 | Phạm lỗi | 14 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 2 | 
| 41% | Cầm bóng | 59% | 
Đội hình Ajaccio
- 
                                            1B. Leroy
- 
                                            20M. Youssouf
- 
                                            25O. Gonzalez
- 
                                            15C. Vidal
- 
                                            2M. Alphonse
- 
                                            27K. Spadanuda
- 
                                            4M. Barreto
- 
                                            6M. Coutadeur
- 
                                            38I. Chegra
- 
                                            7M. El Idrissy
- 
                                            34M. Soumano
- 
                                            21C. Avinel
- 
                                            30G. Quilichini
- 
                                            31Tony Strata
- 
                                            35Anthony Khelifa
- 
                                            5R. Nouri
- 
                                            37Mehdi Puch-Herrantz
- 
                                            32Lebas da Silva
- 
                                            33Ben Toure
- 
                                            14C. Bayala
Đội hình Stade Rennais
- 
                                            30S. Mandanda
- 
                                            18J. Belocian
- 
                                            2Joe Rodon
- 
                                            23W. Omari
- 
                                            27H. Traore
- 
                                            8B. Santamaria
- 
                                            19A. Gouiri
- 
                                            21L. Majer
- 
                                            14Bourigeaud
- 
                                            10J. Doku
- 
                                            17K. Toko Ekambi
- 
                                            34I. Salah
- 
                                            6L. Ugochukwu
- 
                                            22L. Assignon
- 
                                            1D. Alemdar
- 
                                            31Guela Doue
- 
                                            33D. Doue
- 
                                            9A. Kalimuendo
- 
                                            40Elias Damergy
- 
                                            20F. Tait
Số liệu đối đầu Ajaccio gặp Stade Rennais
| 21/05 | Ajaccio | 0 - 5 | Stade Rennais | 
| 21/08 | Stade Rennais | 2 - 1 | Ajaccio | 
| 09/02 | Ajaccio | 3 - 1 | Stade Rennais | 
| 22/09 | Stade Rennais | 2 - 0 | Ajaccio | 
| 19/05 | Stade Rennais | 1 - 1 | Ajaccio | 
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice | 
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre | 
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 29/09 | Stade Rennais | 0 - 0 | Lens | 
Nhận định, soi kèo Ajaccio vs Stade Rennais
Châu Á: -0.95*1 : 0*0.83
AJC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của AJC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ajaccio gặp Stade Rennais
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 | 
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 | 
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 | 
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 | 
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 | 
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 | 
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 | 
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 | 
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 | 
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 | 
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 | 
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 | 
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
