TRỰC TIẾP AL AHLI (KSA) VS BURIRAM UTD
C1 Châu Á, vòng Tu Ket
Al Ahli (KSA)
2'
0 - 0
Buriram Utd
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Ahli (KSA)
0%
Hòa
0%
Buriram Utd
0%
- PHONG ĐỘ AL AHLI (KSA)
22/04 | Al Wehda (KSA) | 2 - 3 | Al Ahli (KSA) |
18/04 | Al Ahli (KSA) | 5 - 0 | Al Fayha |
11/04 | Al Raed | 0 - 2 | Al Ahli (KSA) |
06/04 | Al Ahli (KSA) | 2 - 2 | Al Ittihad (KSA) |
16/03 | Al Akhdood | 2 - 1 | Al Ahli (KSA) |
- PHONG ĐỘ BURIRAM UTD1
19/04 | Ratchaburi | 3 - 2 | Buriram Utd |
16/04 | Bangkok Utd | 1 - 1 | Buriram Utd |
12/04 | Buriram Utd | 1 - 2 | BG Pathum United |
09/04 | Buriram Utd | 1 - 1 | Chiangrai Utd |
06/04 | Sukhothai | 1 - 2 | Buriram Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 2*0.86
AHLIKSA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BURI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AHLIKSA
Tài xỉu: 0.94*3 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của AHLIKSA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BURI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Yokohama FM | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 18 | |||||||||||
2. | Kawasaki Fro. | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 15 | |||||||||||
3. | Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 14 | |||||||||||
4. | Gwangju | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 14 | |||||||||||
5. | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 13 | |||||||||||
6. | Buriram Utd | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | 12 | |||||||||||
7. | Sh. Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | 8 | |||||||||||
9. | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | 6 | |||||||||||
10. | Ulsan Hyundai | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | 3 | |||||||||||
11. | Central Coast | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | 1 | |||||||||||
12. | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 22 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 17 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | 11 | |||||||||||
6. | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 | |||||||||||
8. | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 | |||||||||||
9. | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | 7 | |||||||||||
10. | Al Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | 7 | |||||||||||
11. | Al Shorta (IRQ) | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | 6 | |||||||||||
12. | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | 2 |
BÌNH LUẬN: