Lịch thi đấu C1 Châu Á - Lịch giải Asian Champions League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá C1 Châu Á

FT
2-2
Vissel KobeA-1
Chengdu RongchengA-10
0 : 3/42 1/2
0.79-0.970.880.92
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-1
Machida ZelviaA-2
Ulsan HyundaiA-8
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.770.990.81
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-0
Darul TakzimA-6
Shanghai PortA-12
0 : 1 3/43 1/4
-0.980.800.850.95
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-2
Buriram UtdA-7
GangwonA-9
0 : 1/42 1/4
0.830.991.000.80
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
FC SeoulA-5
Melbourne CityA-4
0 : 1/22 1/2
0.830.990.990.81
Trực tiếp: K+SPORT1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sanf HiroshimaA-3
Sh. ShenhuaA-11
0 : 1 3/43 1/4
0.890.930.930.87
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-1
Tractor SCB-2
Al Duhail SCB-7
0 : 1/22 1/2
1.000.820.950.85
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
0-1
Al SharjahB-8
Al Hilal RiyadhB-1
1 : 02 3/4
0.830.990.890.91
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-0
Al GharafaB-91
Al Wahda(UAE)B-41 
1/4 : 02 3/4
0.920.900.830.97
Trực tiếp: K+ACTION
FT
0-5
Al Shorta (IRQ)B-11
Al Ahli JeddahB-3
3/4 : 02 3/4
0.80-0.980.900.90
Trực tiếp: K+SPORT2
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Al SaddB-10
Al Shabab (UAE)B-5
0 : 03
0.840.980.900.90
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-0
Ittihad JeddahB-6
Nasaf QarshiB-12
0 : 2 1/43 3/4
-0.980.800.950.85
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Vissel Kobe 6 4 1 1 12 6 13
2. Machida Zelvia 6 3 2 1 10 5 11
3. Sanf Hiroshima 6 3 2 1 6 3 11
4. Melbourne City 6 3 1 2 7 6 10
5. FC Seoul 6 2 3 1 8 5 9
6. Darul Takzim 6 2 2 2 6 5 8
7. Buriram Utd 6 2 2 2 7 8 8
8. Ulsan Hyundai 6 2 2 2 5 6 8
9. Gangwon 6 2 1 3 9 11 7
10. Chengdu Rongcheng 6 1 3 2 5 7 6
11. Sh. Shenhua 6 1 1 4 5 9 4
12. Shanghai Port 6 0 2 4 2 11 2
Bảng B
1. Al Hilal Riyadh 6 6 0 0 15 5 18
2. Tractor SC 6 4 2 0 10 2 14
3. Al Ahli Jeddah 6 4 1 1 17 6 13
4. Al Wahda(UAE) 6 4 1 1 10 5 13
5. Al Shabab (UAE) 6 3 1 2 11 10 10
6. Ittihad Jeddah 6 3 0 3 11 8 9
7. Al Duhail SC 6 2 1 3 13 12 7
8. Al Sharjah 6 2 1 3 6 13 7
9. Al Gharafa 6 2 0 4 7 12 6
10. Al Sadd 6 1 2 3 9 12 5
11. Al Shorta (IRQ) 6 0 1 5 2 17 1
12. Nasaf Qarshi 6 0 0 6 6 15 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo