LỊCH BÓNG ĐÁ C1 CHÂU Á

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu C1 Châu Á

FT
2-1
PakhtakorB-81
Al SaddB-4
0 : 3/42 3/4
-0.980.800.880.92
FT
0-0
PersepolisB-9
Al Nassr (KSA)B-3
0 : 1/22 1/2
0.900.92-0.940.74
FT
2-0
Al Shorta (IRQ)B-11
Al AinB-12
0 : 1/42 1/2
0.77-0.950.78-0.98
FT
4-2
Al Ahli (KSA)B-2
Al GarrafaB-10
0 : 24
0.880.940.950.85
FT
2-2
GwangjuA-5
Buriram UtdA-6
1/4 : 02 1/4
0.850.97-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Kawasaki Fro.A-2
Central CoastA-12
0 : 2 1/43 3/4
0.920.900.950.85
FT
4-2
Sh. ShenhuaA-7
Vissel KobeA-3
0 : 1 1/43
0.860.960.910.89
FT
5-2
Darul TakzimA-4
Pohang SteelersA-9
0 : 13 1/4
0.940.880.970.83
FT
0-2
Al RayyanB-7
Esteghlal TehranB-6
0 : 1/42
0.860.960.880.92
FT
0-2
Al WaslB-5
Al HilalB-1
1 : 03 1/4
0.80-0.980.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/02
Hoãn
Ulsan HyundaiA-11
Shandong TaishanA-8
1/4 : 02 3/4
0.850.970.78-0.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
Shanghai PortA-10
Yokohama FMA-1
0 : 03 3/4
0.980.840.900.90
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Yokohama FM 8 6 1 1 23 9 19
2. Kawasaki Fro. 8 6 0 2 17 4 18
3. Vissel Kobe 8 5 1 2 16 10 16
4. Darul Takzim 8 4 2 2 16 9 14
5. Gwangju 8 4 2 2 16 12 14
6. Buriram Utd 8 3 3 2 7 12 12
7. Sh. Shenhua 8 3 1 4 13 12 10
8. Shandong Taishan 7 3 1 3 12 14 10
9. Pohang Steelers 8 3 0 5 13 19 9
10. Shanghai Port 8 2 2 4 10 18 8
11. Ulsan Hyundai 7 1 0 6 4 16 3
12. Central Coast 8 0 1 7 9 21 1
Bảng B
1. Al Hilal 8 7 1 0 26 7 22
2. Al Ahli (KSA) 8 7 1 0 21 8 22
3. Al Nassr (KSA) 8 5 2 1 17 6 17
4. Al Sadd 8 3 3 2 10 9 12
5. Al Wasl 8 3 2 3 8 12 11
6. Esteghlal Tehran 8 2 3 3 8 9 9
7. Al Rayyan 8 2 2 4 8 12 8
8. Pakhtakor 8 1 4 3 4 6 7
9. Persepolis 8 1 4 3 6 10 7
10. Al Garrafa 8 2 1 5 10 18 7
11. Al Shorta (IRQ) 8 1 3 4 7 17 6
12. Al Ain 8 0 2 6 11 22 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo