Lịch thi đấu C1 Châu Á - Lịch giải Asian Champions League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá C1 Châu Á

FT
3-1
Al Wahda(UAE)B-4
Al Duhail SCB-10
0 : 1/43
0.940.880.900.90
FT
1-4
Al Shorta (IRQ)B-11
Ittihad JeddahB-7
1/2 : 02 1/2
0.900.920.850.95
FT
0-5
Al SharjahB-6
Tractor SCB-5
0 : 1/22 1/4
0.940.880.910.89
FT
4-0
Al Ahli JeddahB-2
Al GarrafaB-8
0 : 1 3/43 1/2
-0.980.800.880.92
FT
2-1
Melbourne CityA-10
Buriram UtdA-11
0 : 02 1/4
0.900.920.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ulsan HyundaiA-1
Sanf HiroshimaA-8
3/4 : 02 3/4
1.000.820.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
Chengdu RongchengA-9
Darul TakzimA-7
1/2 : 02 1/4
1.000.820.820.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
Shanghai PortA-12
Machida ZelviaA-4
1 : 03
0.990.830.900.90
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-1
Al Shabab (UAE)B-3
Nasaf QarshiB-12
0 : 1 1/23 1/4
0.880.940.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-1
Al Hilal RiyadhB-1
Al SaddB-9
0 : 1 1/23 3/4
0.830.990.960.84
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
GangwonA-31
Vissel KobeA-2
0 : 02
0.910.910.880.92
FT
2-0
Sh. ShenhuaA-5
FC SeoulA-6
0 : 02 3/4
0.940.880.880.92
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ulsan Hyundai 3 2 1 0 4 2 7
2. Vissel Kobe 3 2 0 1 7 4 6
3. Gangwon 3 2 0 1 6 5 6
4. Machida Zelvia 3 1 2 0 3 1 5
5. Sh. Shenhua 3 1 1 1 4 3 4
6. FC Seoul 3 1 1 1 4 3 4
7. Darul Takzim 3 1 1 1 3 2 4
8. Sanf Hiroshima 3 1 1 1 3 2 4
9. Chengdu Rongcheng 3 1 0 2 2 4 3
10. Melbourne City 3 1 0 2 2 4 3
11. Buriram Utd 3 1 0 2 3 6 3
12. Shanghai Port 3 0 1 2 1 6 1
Bảng B
1. Al Hilal Riyadh 3 3 0 0 8 4 9
2. Al Ahli Jeddah 3 2 1 0 10 4 7
3. Al Shabab (UAE) 3 2 1 0 6 2 7
4. Al Wahda(UAE) 3 2 1 0 5 2 7
5. Tractor SC 3 1 2 0 6 1 5
6. Al Sharjah 3 1 1 1 5 9 4
7. Ittihad Jeddah 3 1 0 2 5 4 3
8. Al Garrafa 3 1 0 2 5 8 3
9. Al Sadd 3 0 2 1 3 5 2
10. Al Duhail SC 3 0 1 2 4 7 1
11. Al Shorta (IRQ) 3 0 1 2 2 7 1
12. Nasaf Qarshi 3 0 0 3 5 11 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo