LỊCH BÓNG ĐÁ C1 CHÂU Á

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu C1 Châu Á

FT
0-0
Esteghlal TehranB-6
Al Nassr (KSA)B-3
1/2 : 02
0.880.940.900.90
FT
1-1
Al WaslB-5
Al SaddB-4
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.930.87
FT
0-1
Shanghai PortA-10
Yokohama FMA-1
1/2 : 02 1/2
0.830.990.810.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-0
Buriram UtdA-6
Darul TakzimA-4
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.820.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
PakhtakorB-8
Al HilalB-1
1 1/4 : 02 3/4
0.940.88-0.980.78
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Al RayyanB-71
Al Ahli (KSA)B-2
1 1/4 : 03
0.900.920.930.87
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
Vissel KobeA-3
GwangjuA-5
0 : 12 1/4
1.000.86-0.940.78
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Sh. ShenhuaA-7
Kawasaki Fro.A-2
1/2 : 02 1/4
0.861.000.900.94
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
Al Nassr (KSA)B-3
Esteghlal TehranB-61 
0 : 1 1/22 3/4
1.000.820.920.88
FT
3-1
Al SaddB-4
Al WaslB-5
0 : 1/42 1/2
0.960.860.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Yokohama FMA-1
Shanghai PortA-10
0 : 1 1/23 1/4
-0.990.850.940.90
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
Darul TakzimA-4
Buriram UtdA-6
0 : 1/22 1/2
0.85-0.990.990.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-0
Al HilalB-1
PakhtakorB-8
0 : 23
1.000.820.870.93
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
Al Ahli (KSA)B-2
Al RayyanB-7
0 : 1 1/23 1/2
0.990.830.920.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-0
Kawasaki Fro.A-2
Sh. ShenhuaA-7
0 : 1 1/43
0.840.98-0.940.78
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
GwangjuA-5
Vissel KobeA-3
1/4 : 02 1/4
-0.940.80-0.980.82
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Yokohama FM 8 6 1 1 23 9 19
2. Kawasaki Fro. 8 6 0 2 17 4 18
3. Vissel Kobe 8 5 1 2 16 10 16
4. Darul Takzim 8 4 2 2 16 9 14
5. Gwangju 8 4 2 2 16 12 14
6. Buriram Utd 8 3 3 2 7 12 12
7. Sh. Shenhua 8 3 1 4 13 12 10
8. Shandong Taishan 7 3 1 3 12 14 10
9. Pohang Steelers 8 3 0 5 13 19 9
10. Shanghai Port 8 2 2 4 10 18 8
11. Ulsan Hyundai 7 1 0 6 4 16 3
12. Central Coast 8 0 1 7 9 21 1
Bảng B
1. Al Hilal 8 7 1 0 26 7 22
2. Al Ahli (KSA) 8 7 1 0 21 8 22
3. Al Nassr (KSA) 8 5 2 1 17 6 17
4. Al Sadd 8 3 3 2 10 9 12
5. Al Wasl 8 3 2 3 8 12 11
6. Esteghlal Tehran 8 2 3 3 8 9 9
7. Al Rayyan 8 2 2 4 8 12 8
8. Pakhtakor 8 1 4 3 4 6 7
9. Persepolis 8 1 4 3 6 10 7
10. Al Garrafa 8 2 1 5 10 18 7
11. Al Shorta (IRQ) 8 1 3 4 7 17 6
12. Al Ain 8 0 2 6 11 22 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo