Lịch thi đấu C1 Châu Á - Lịch giải Asian Champions League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá C1 Châu Á

FT
1-2
Nasaf QarshiB-12
Al Wahda(UAE)B-3
1/2 : 02 3/4
1.000.820.76-0.96
FT
4-1
Al Duhail SCB-7
Al Shabab (UAE)B-5
1/4 : 03
0.80-0.980.860.94
FT
1-0
Tractor SCB-4
Al Shorta (IRQ)B-11
0 : 1 1/42 1/2
0.940.880.880.92
FT
1-2
Al GarrafaB-9
Al Hilal RiyadhB-1
1 1/2 : 03 1/2
0.990.830.990.81
FT
1-0
Sanf HiroshimaA-31
GangwonA-5
0 : 12 1/2
0.821.000.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Machida ZelviaA-9
Melbourne CityA-6
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.990.820.98
FT
0-0
FC SeoulA-8
Chengdu RongchengA-11
0 : 3/42 3/4
1.000.820.950.85
FT
2-0
Buriram UtdA-7
Shanghai PortA-12
0 : 1 1/23 1/4
0.960.860.910.89
FT
1-2
Al SaddB-10
Al Ahli JeddahB-2
3/4 : 03 1/4
0.930.890.920.88
FT
3-0
Ittihad JeddahB-6
Al SharjahB-8
0 : 1 1/23 1/4
0.950.870.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Vissel KobeA-1
Ulsan HyundaiA-4
0 : 1 1/23
0.840.980.990.81
FT
3-1
Darul TakzimA-2
Sh. ShenhuaA-10
0 : 13 1/4
0.970.850.900.90
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Vissel Kobe 4 3 0 1 8 4 9
2. Darul Takzim 4 2 1 1 6 3 7
3. Sanf Hiroshima 4 2 1 1 4 2 7
4. Ulsan Hyundai 4 2 1 1 4 3 7
5. Gangwon 4 2 0 2 6 6 6
6. Melbourne City 4 2 0 2 4 5 6
7. Buriram Utd 4 2 0 2 5 6 6
8. FC Seoul 4 1 2 1 4 3 5
9. Machida Zelvia 4 1 2 1 4 3 5
10. Sh. Shenhua 4 1 1 2 5 6 4
11. Chengdu Rongcheng 4 1 1 2 2 4 4
12. Shanghai Port 4 0 1 3 1 8 1
Bảng B
1. Al Hilal Riyadh 4 4 0 0 10 5 12
2. Al Ahli Jeddah 4 3 1 0 12 5 10
3. Al Wahda(UAE) 4 3 1 0 7 3 10
4. Tractor SC 4 2 2 0 7 1 8
5. Al Shabab (UAE) 4 2 1 1 7 6 7
6. Ittihad Jeddah 4 2 0 2 8 4 6
7. Al Duhail SC 4 1 1 2 8 8 4
8. Al Sharjah 4 1 1 2 5 12 4
9. Al Garrafa 4 1 0 3 6 10 3
10. Al Sadd 4 0 2 2 4 7 2
11. Al Shorta (IRQ) 4 0 1 3 2 8 1
12. Nasaf Qarshi 4 0 0 4 6 13 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo