Số liệu thống kê, nhận định AL AKHDOOD gặp AL TAI
VĐQG Arập Xeut, vòng 17
Al Akhdood
FT
1 - 0
(0-0)
Al Tai
- Thống kê Al Akhdood đấu với Al Tai
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Akhdood gặp Al Tai
Al Akhdood
100%
Hòa
0%
Al Tai
0%
| 28/05 | Al Tai | 0 - 2 | Al Akhdood |
| 14/12 | Al Akhdood | 1 - 0 | Al Tai |
- PHONG ĐỘ AL AKHDOOD
| 23/11 | Al Akhdood | 1 - 1 | Al Shabab (KSA) |
| 07/11 | Al Fayha | 2 - 0 | Al Akhdood |
| 31/10 | Al Akhdood | 2 - 1 | Al Najma (KSA) |
| 28/10 | Al Akhdood | 0 - 1 | Al Hilal Riyadh |
| 25/10 | Qadisiya Khubar | 0 - 0 | Al Akhdood |
- PHONG ĐỘ AL TAI1
| 21/11 | Al Anwar (KSA) | 0 - 2 | Al Tai |
| 07/11 | Al Tai | 1 - 2 | Al Wahda Mecca |
| 02/11 | Al Arabi (KSA) | 0 - 3 | Al Tai |
| 27/10 | Al Tai | 1 - 5 | Al Ula SC |
| 22/10 | Al Jubail Club | 1 - 4 | Al Tai |
Nhận định, soi kèo Al Akhdood vs Al Tai
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*0.97
DOOD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ALTAI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DOOD
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của DOOD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALTAI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Akhdood gặp Al Tai
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Al Nassr Riyadh | 9 | 9 | 0 | 0 | 30 | 5 | 27 |
| 2. | Al Hilal Riyadh | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 9 | 23 |
| 3. | Al Taawon (KSA) | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 13 | 22 |
| 4. | Al Ahli Jeddah | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 6 | 19 |
| 5. | Qadisiya Khubar | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 17 |
| 6. | Al Khaleej(KSA) | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 15 | 14 |
| 7. | Ittihad Jeddah | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 15 | 14 |
| 8. | Neom SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 14 | 14 |
| 9. | Al Ettifaq | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 18 | 12 |
| 10. | Al Fayha | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 |
| 11. | Al Kholood | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 17 | 9 |
| 12. | Hazm | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 13. | Al Shabab (KSA) | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | 8 |
| 14. | Al Riyadh | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 19 | 8 |
| 15. | Al Akhdood | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 18 | 5 |
| 16. | Dhamak | 9 | 0 | 5 | 4 | 8 | 17 | 5 |
| 17. | Al Fateh | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 21 | 5 |
| 18. | Al Najma (KSA) | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 20 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN:

