Số liệu thống kê, nhận định AL FAISALY (KSA) gặp AL TAI
VĐQG Arập Xeut, vòng 29
Al Faisaly (KSA)
FT
1 - 0
(1-0)
Al Tai
- Thống kê Al Faisaly (KSA) đấu với Al Tai
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Al Faisaly (KSA) gặp Al Tai
Al Faisaly (KSA)
60%
Hòa
0%
Al Tai
40%
03/03 | Al Tai | 0 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
23/10 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 1 | Al Tai |
27/09 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 0 | Al Tai |
24/06 | Al Faisaly (KSA) | 1 - 0 | Al Tai |
26/12 | Al Tai | 3 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL FAISALY (KSA)
17/09 | Al Faisaly (KSA) | 0 - 0 | Al Arabi (KSA) |
11/09 | Abha | 2 - 2 | Al Faisaly (KSA) |
19/05 | Ohud Medina | 3 - 2 | Al Faisaly (KSA) |
13/05 | Al Faisaly (KSA) | 2 - 2 | Al Ain (KSA) |
05/05 | Neom SC | 4 - 1 | Al Faisaly (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL TAI1
17/09 | Al Oruba (KSA) | 2 - 1 | Al Tai |
13/09 | Al Tai | 0 - 0 | Al Dir'iya |
24/05 | Hazm | 1 - 0 | Al Tai |
19/05 | Al Tai | 1 - 0 | Al Jubail Club |
13/05 | Abha | 0 - 1 | Al Tai |
Nhận định, soi kèo Al Faisaly (KSA) vs Al Tai
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ALTAI khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALTAI
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
5 trận gần đây của FAIKSA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Faisaly (KSA) gặp Al Tai
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Nassr Riyadh | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 |
2. | Al Khaleej(KSA) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
3. | Ittihad Jeddah | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 6 |
4. | Qadisiya Khubar | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 4 |
5. | Al Hilal Riyadh | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
6. | Al Ettifaq | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
7. | Al Ahli Jeddah | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
8. | Neom SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Al Riyadh | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
10. | Al Fayha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
11. | Al Shabab (KSA) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
12. | Al Taawon (KSA) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 3 |
13. | Dhamak | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
14. | Hazm | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
15. | Al Fateh | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 |
16. | Al Najma (KSA) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 |
17. | Al Kholood | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
18. | Al Akhdood | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: