Số liệu thống kê, nhận định AL RAJA (EGY) gặp TALAEA EL GAISH
VĐQG Ai Cập, vòng 30
                                Al Raja (EGY)
                                
                            
                                    Ahmed Ouka (26') 
                                
FT
1 - 0
                                (1-0)
                            
                                Talaea El Gaish
                                
                            
                            
                        
                        
- Thống kê Al Raja (EGY) đấu với Talaea El Gaish
| 5(3) | Sút bóng | 15(8) | 
| 2 | Phạt góc | 8 | 
| 15 | Phạm lỗi | 16 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 3 | Việt vị | 3 | 
| 38% | Cầm bóng | 62% | 
Số liệu đối đầu Al Raja (EGY) gặp Talaea El Gaish
                                    Al Raja (EGY)
                                    
                                        
                                        
                                
                                25%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Talaea El Gaish
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            75%
                                    | 19/03 | Al Raja (EGY) | 1 - 0 | Talaea El Gaish | 
| 13/12 | Talaea El Gaish | 2 - 1 | Al Raja (EGY) | 
| 16/06 | Talaea El Gaish | 2 - 1 | Al Raja (EGY) | 
| 27/12 | Al Raja (EGY) | 0 - 1 | Talaea El Gaish | 
                                - PHONG ĐỘ AL RAJA (EGY)
                            
                            | 27/04 | Al Raja (EGY) | 2 - 2 | Ittihad Alexandria | 
| 22/04 | Al Raja (EGY) | 0 - 0 | Ismaily SC | 
| 17/04 | Nasr Cairo | 3 - 1 | Al Raja (EGY) | 
| 13/04 | Masr lel Maqassah | 3 - 0 | Al Raja (EGY) | 
| 19/03 | Al Raja (EGY) | 1 - 0 | Talaea El Gaish | 
                                - PHONG ĐỘ TALAEA EL GAISH1
                            
                            | 02/11 | Zamalek SC | 3 - 1 | Talaea El Gaish | 
| 27/10 | Talaea El Gaish | 2 - 2 | ZED FC | 
| 20/10 | Ceramica Cleopatra | 2 - 0 | Talaea El Gaish | 
| 04/10 | Talaea El Gaish | 0 - 1 | El Gouna | 
| 28/09 | Pyramids FC | 4 - 0 | Talaea El Gaish | 
Nhận định, soi kèo Al Raja (EGY) vs Talaea El Gaish
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TAJC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TAJC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RAJEGY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TAJC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Al Raja (EGY) gặp Talaea El Gaish
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Ceramica Cleopatra | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 5 | 26 | 
| 2. | Ahly Cairo | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 13 | 23 | 
| 3. | Zamalek SC | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 9 | 22 | 
| 4. | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 20 | 
| 5. | Al Masry | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 11 | 20 | 
| 6. | Wadi Degla SC | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | ENPPI Cairo | 11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 6 | 18 | 
| 8. | Ghazl Al Mahalla | 13 | 2 | 10 | 1 | 7 | 4 | 16 | 
| 9. | ZED FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 10 | 16 | 
| 10. | Modern Sport FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | 16 | 
| 11. | National Bank SC | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 6 | 15 | 
| 12. | El Gouna | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 10 | 15 | 
| 13. | Semouha Club | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 6 | 15 | 
| 14. | Petrojet Suez | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 13 | 15 | 
| 15. | Haras Al Hodoud | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 13 | 12 | 
| 16. | Pharco FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 10 | 12 | 
| 17. | Ismaily SC | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 16 | 10 | 
| 18. | Talaea El Gaish | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 18 | 10 | 
| 19. | Al Mokawloon | 12 | 1 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 
| 20. | Kahraba Ismailia | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 22 | 8 | 
| 21. | Ittihad Alexandria | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 17 | 8 | 
                                LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
                            
                            
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                
