TRỰC TIẾP ALMERE CITY VS NAC BREDA
Hạng 2 Hà Lan, vòng 36
Almere City
FT
0 - 2
(0-2)
NAC Breda
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Almere City
40%
Hòa
20%
NAC Breda
40%
07/05 | Almere City | 0 - 2 | NAC Breda |
17/12 | NAC Breda | 0 - 1 | Almere City |
17/04 | Almere City | 1 - 2 | NAC Breda |
11/12 | NAC Breda | 1 - 1 | Almere City |
28/07 | NAC Breda | 1 - 2 | Almere City |
- PHONG ĐỘ ALMERE CITY
10/11 | Almere City | 1 - 4 | Feyenoord |
03/11 | RKC Waalwijk | 2 - 0 | Almere City |
31/10 | Quick Boys | 3 - 0 | Almere City |
26/10 | Almere City | 1 - 0 | NEC Nijmegen |
19/10 | Sparta Rotterdam | 2 - 2 | Almere City |
- PHONG ĐỘ NAC BREDA1
10/11 | NAC Breda | 0 - 3 | PSV Eindhoven |
03/11 | Heracles Almelo | 2 - 0 | NAC Breda |
30/10 | BVV Barendrecht | 2 - 1 | NAC Breda |
27/10 | NAC Breda | 4 - 1 | RKC Waalwijk |
20/10 | Zwolle | 1 - 2 | NAC Breda |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAC khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAC
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của ACI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | SBV Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 29 |
2. | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 17 | 27 |
3. | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 26 |
4. | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 26 |
5. | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 25 |
6. | Dordrecht 90 | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 18 | 25 |
7. | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 24 |
8. | Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 16 | 22 |
9. | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 22 |
10. | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 21 |
11. | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | 20 |
12. | AZ Alkmaar U21 | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | 17 |
13. | Eindhoven | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | 16 |
14. | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | 16 |
15. | PSV Eindhoven U21 | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | 14 |
16. | MVV Maastricht | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 24 | 13 |
17. | Ajax U21 | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | 12 |
18. | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | 12 |
19. | VVV Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 29 | 11 |
20. | Utrecht U21 | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN
BÌNH LUẬN: