TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 29
Anderlecht
FT
2 - 0
(1-0)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
80%
Hòa
20%
Cercle Brugge
0%
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
05/11 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
13/03 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
19/10 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
06/10 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
03/10 | Real Sociedad | 1 - 2 | Anderlecht |
29/09 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
26/09 | Anderlecht | 2 - 1 | Ferencvaros |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
19/10 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
03/10 | Cercle Brugge | 6 - 2 | St. Gallen |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 20/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 22 |
2. | Gent | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 10 | 18 |
3. | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 18 |
4. | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 17 |
5. | Antwerpen | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 7 | 16 |
6. | Dender | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | 16 |
7. | Union Saint-Gilloise | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 15 |
8. | Westerlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 20 | 15 |
9. | KV Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 14 |
10. | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
11. | Standard Liege | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 8 | 12 |
12. | Sint Truiden | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 18 | 11 |
13. | OH Leuven | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | 11 |
14. | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | 11 |
15. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | 9 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: