TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
Cercle Brugge
FT
1 - 1
(0-1)
Anderlecht
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
0%
Hòa
20%
Anderlecht
80%
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
28/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT1
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
21/02 | Anderlecht | 2 - 2 | Fenerbahce |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.93
CBRU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ANDE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 68 |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 59 |
3. | Union Saint-Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 55 |
4. | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 51 |
5. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 45 |
6. | Antwerpen | 29 | 11 | 10 | 8 | 42 | 32 | 43 |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 39 |
8. | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 38 |
9. | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 37 |
10. | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 37 |
11. | OH Leuven | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | 37 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
13. | Dender | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | 32 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 31 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 26 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 29 | 3 | 9 | 17 | 26 | 55 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: