Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng 15
Anderlecht
FT
2 - 1
(0-1)
RWD Molenbeek
- Thống kê Anderlecht đấu với RWD Molenbeek
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp RWD Molenbeek
Anderlecht
100%
Hòa
0%
RWD Molenbeek
0%
| 10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
| 27/11 | Anderlecht | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
| 27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
| 24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
| 21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
| 19/10 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Club Brugge II |
| 05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
| 28/09 | KAA Gent B | 0 - 2 | RWD Molenbeek |
| 25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
| 20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs RWD Molenbeek
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/4*0.94
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RWDM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp RWD Molenbeek
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

