Số liệu thống kê, nhận định ANH gặp ICELAND
Euro 2028, vòng 1/8
Anh
Wayne Rooney (PEN 04')
FT
1 - 2
(1-2)
Iceland
(18') Kolbeinn Sigthorsson
(06') Ragnar Sigurdsson
- Diễn biến trận đấu Anh vs Iceland trực tiếp
-
89'
Arnor Ingvi Traustason
Jon Dadi Bodvarsso
-
Marcus Rashford

Wayne Roone
86'
-
77'
Teddy Bjarnason
Kolbeinn Sigthorsso
-
65'
Aron Gunnarsson
-
Jamie Vardy

Raheem Sterlin
60'
-
Daniel Sturridge
47'
-
Jack Wilshere

Eric Die
45'
-
38'
Gylfi Sigurdsson
-
18'
Kolbeinn Sigthorsson
-
06'
Ragnar Sigurdsson
-
Wayne Rooney
04'
- Thống kê Anh đấu với Iceland
| 18(5) | Sút bóng | 8(5) |
| 7 | Phạt góc | 2 |
| 6 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Anh
-
1Joe Hart
-
2Kyle Walker
-
5Gary Cahill
-
6Smalling
-
3Danny Rose
-
20Dele Alli
-
17Eric Dier
-
10Rooney
-
15Sturridge
-
9Harry Kane
-
7Sterling
- Đội hình dự bị:
-
13Forster
-
23Tom Heaton
-
12Clyne
-
16John Stones
-
21Bertrand
-
4James Milner
-
8Lallana
-
14Henderson
-
18Wilshere
-
19Ross Barkley
-
11Jamie Vardy
-
22Rashford
Đội hình Iceland
-
1H.Halldorsson
-
23A.Skulason
-
6R.Sigurdsson
-
14K. Arnason
-
2B.Saevarsson
-
8B.Bjarnason
-
10G.Sigurdsson
-
17A.Gunnarsson
-
7J.Gudmundsson
-
15Bodvarsson
-
9K. Sigþorsson
- Đội hình dự bị:
-
13I. Jonsson
-
12Kristinsson
-
4H. Hermannsson
-
5S. Ingason
-
11A. Finnbogason
-
19H. Magnusson
-
21A. Traustason
-
16R. Sigurjonsson
-
18E.Bjarnason
-
20E. Hallfreosson
-
3Haukur Hauksson
-
22Gudjohnsen
Số liệu đối đầu Anh gặp Iceland
Anh
50%
Hòa
0%
Iceland
50%
- PHONG ĐỘ ANH
- PHONG ĐỘ ICELAND1
Nhận định, soi kèo Anh vs Iceland
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.83
ENG thi đấu thất thường khi thua kèo 2/3 trận vừa qua. Trái lại, ICE đang có phong độ ổn định với 4 trận bất bại gần đây.Dự đoán: ICE
Tài xỉu: -0.93*2*0.80
3/4 trận mới đây của ENG đều có không quá 2 bàn thắng. Thêm vào đó, 2/3 trận vừa qua của ICE cũng đều cho kết quả tương tự.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anh gặp Iceland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU EURO 2028
BÌNH LUẬN:

