Số liệu thống kê, nhận định ANTWERPEN gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 14
Antwerpen
FT
6 - 0
(4-0)
Standard Liege
- Thống kê Antwerpen đấu với Standard Liege
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Antwerpen gặp Standard Liege
Antwerpen
80%
Hòa
20%
Standard Liege
0%
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
01/02 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
11/11 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
22/01 | Antwerpen | 4 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
30/08 | Westerlo | 2 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo Antwerpen vs Standard Liege
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.93
ANT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, STA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Antwerpen gặp Standard Liege
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: