Số liệu thống kê, nhận định ANYANG gặp DAEJEON HANA CITIZEN
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 40
Anyang
FT
0 - 1
(0-0)
Daejeon Hana Citizen
- Thống kê Anyang đấu với Daejeon Hana Citizen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anyang gặp Daejeon Hana Citizen
Anyang
40%
Hòa
20%
Daejeon Hana Citizen
40%
24/08 | Anyang | 3 - 2 | Daejeon Hana Citizen |
31/05 | Anyang | 1 - 1 | Daejeon Hana Citizen |
03/05 | Daejeon Hana Citizen | 2 - 1 | Anyang |
21/09 | Anyang | 0 - 1 | Daejeon Hana Citizen |
21/08 | Daejeon Hana Citizen | 2 - 3 | Anyang |
- PHONG ĐỘ ANYANG
- PHONG ĐỘ DAEJEON HANA CITIZEN1
18/10 | Daejeon Hana Citizen | 3 - 1 | Jeju Utd |
05/10 | Pohang Steelers | 1 - 3 | Daejeon Hana Citizen |
27/09 | Gangwon | 0 - 0 | Daejeon Hana Citizen |
20/09 | Daejeon Hana Citizen | 3 - 2 | Daegu |
13/09 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 0 | Daejeon Hana Citizen |
Nhận định, soi kèo Anyang vs Daejeon Hana Citizen
Châu Á: 0.82*0 : 0*1.00
DAEC chơi thiếu tự tin khi xa nhà: thua 4/6 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để AYAN có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AYAN
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của DAEC có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anyang gặp Daejeon Hana Citizen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 34 | 21 | 8 | 5 | 61 | 27 | 71 |
2. | Suwon Bluewings | 34 | 18 | 9 | 7 | 67 | 44 | 63 |
3. | Bucheon 1995 | 34 | 16 | 8 | 10 | 54 | 48 | 56 |
4. | Jeonnam Dragons | 34 | 15 | 10 | 9 | 55 | 45 | 55 |
5. | Seoul E-Land | 34 | 13 | 13 | 8 | 49 | 42 | 52 |
6. | GimPo Citizen | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 29 | 51 |
7. | Busan I'Park | 34 | 13 | 12 | 9 | 42 | 37 | 51 |
8. | Seongnam | 34 | 12 | 13 | 9 | 37 | 30 | 49 |
9. | Chungnam Asan | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 41 | 43 |
10. | Hwaseong FC | 34 | 9 | 12 | 13 | 33 | 40 | 39 |
11. | Gyeongnam | 34 | 9 | 6 | 19 | 31 | 54 | 33 |
12. | Cheonan City | 34 | 7 | 7 | 20 | 38 | 62 | 28 |
13. | Chungbuk Cheongju | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 55 | 27 |
14. | Ansan Greeners | 34 | 5 | 10 | 19 | 24 | 50 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: