Số liệu thống kê, nhận định ANYANG gặp **SEONGNAM ILHWA CH.
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 28
Anyang
FT
1 - 1
(1-1)
**Seongnam Ilhwa Ch.
- Thống kê Anyang đấu với **Seongnam Ilhwa Ch.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anyang gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
Anyang
40%
Hòa
40%
**Seongnam Ilhwa Ch.
20%
30/09 | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
27/05 | Seongnam Ilhwa Ch. | 1 - 2 | Anyang |
19/03 | Anyang | 2 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
15/09 | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
16/07 | Seongnam Ilhwa Ch. | 1 - 0 | Anyang |
- PHONG ĐỘ ANYANG
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.1
26/11 | Seongnam Ilhwa Ch. | 0 - 2 | Ansan Greeners |
11/11 | Seoul E-Land | 0 - 2 | Seongnam Ilhwa Ch. |
21/10 | Cheonan City | 3 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
07/10 | Seongnam Ilhwa Ch. | 2 - 0 | Chungnam Asan |
30/09 | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Ch. |
Nhận định, soi kèo Anyang vs **Seongnam Ilhwa Ch.
Châu Á: 0.83*1/2 : 0*-0.99
AYAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, SIC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SIC
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.77
3/5 trận gần đây của SIC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anyang gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 32 | 21 | 6 | 5 | 58 | 24 | 69 |
2. | Suwon Bluewings | 32 | 17 | 8 | 7 | 61 | 43 | 59 |
3. | Jeonnam Dragons | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 42 | 52 |
4. | GimPo Citizen | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 28 | 51 |
5. | Busan I'Park | 32 | 13 | 11 | 8 | 41 | 35 | 50 |
6. | Bucheon 1995 | 32 | 14 | 8 | 10 | 51 | 47 | 50 |
7. | Seoul E-Land | 33 | 12 | 13 | 8 | 48 | 42 | 49 |
8. | Seongnam | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 27 | 48 |
9. | Chungnam Asan | 32 | 8 | 13 | 11 | 41 | 41 | 37 |
10. | Hwaseong FC | 33 | 8 | 12 | 13 | 32 | 40 | 36 |
11. | Gyeongnam | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 50 | 33 |
12. | Cheonan City | 32 | 7 | 6 | 19 | 38 | 57 | 27 |
13. | Chungbuk Cheongju | 33 | 6 | 9 | 18 | 29 | 54 | 27 |
14. | Ansan Greeners | 32 | 4 | 10 | 18 | 23 | 49 | 22 |
BÌNH LUẬN: