Số liệu thống kê, nhận định APOLLON LIMASSOL gặp ETHNIKOS ACHNAS
VĐQG Síp, vòng Play Off 4
Apollon Limassol
FT
2 - 2
(2-2)
Ethnikos Achnas
- Thống kê Apollon Limassol đấu với Ethnikos Achnas
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Apollon Limassol gặp Ethnikos Achnas
Apollon Limassol
20%
Hòa
80%
Ethnikos Achnas
0%
- PHONG ĐỘ APOLLON LIMASSOL
| 25/10 | Olympiakos Nic. | 2 - 2 | Apollon Limassol |
| 18/10 | Apollon Limassol | 1 - 0 | Omonia Aradippou |
| 04/10 | Akritas | 0 - 2 | Apollon Limassol |
| 28/09 | Apoel FC | 2 - 0 | Apollon Limassol |
| 21/09 | Apollon Limassol | 3 - 0 | EN Paralimni |
- PHONG ĐỘ ETHNIKOS ACHNAS1
| 02/11 | Apoel FC | 4 - 1 | Ethnikos Achnas |
| 25/10 | Ethnikos Achnas | 5 - 1 | EN Paralimni |
| 17/10 | Pafos FC | 4 - 0 | Ethnikos Achnas |
| 05/10 | Ethnikos Achnas | 1 - 0 | Digenis Ypsonas |
| 26/09 | Aris Limassol | 3 - 0 | Ethnikos Achnas |
Nhận định, soi kèo Apollon Limassol vs Ethnikos Achnas
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên APOL khi thắng 14/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: APOL
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của APOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ACHN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Apollon Limassol gặp Ethnikos Achnas
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Apoel FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 6 | 20 |
| 2. | Aris Limassol | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | 20 |
| 3. | Omonia Nicosia | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 |
| 4. | Pafos FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 6 | 15 |
| 5. | AEK Larnaca | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 14 |
| 6. | Ethnikos Achnas | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 15 | 14 |
| 7. | Apollon Limassol | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 13 |
| 8. | Olympiakos Nic. | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | 10 |
| 9. | AEL Limassol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 16 | 10 |
| 10. | Akritas | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | 8 |
| 11. | Digenis Ypsonas | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | 7 |
| 12. | Omonia Aradippou | 9 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 7 |
| 13. | Anorthosis | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 17 | 4 |
| 14. | EN Paralimni | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 17 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP
BÌNH LUẬN:

