Số liệu thống kê, nhận định APOLLON SMIRNIS gặp OFI CRETA
VĐQG Hy Lạp, vòng 29
Apollon Smirnis
FT
0 - 0
(0-0)
OFI Creta
- Thống kê Apollon Smirnis đấu với OFI Creta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Apollon Smirnis gặp OFI Creta
Apollon Smirnis
40%
Hòa
20%
OFI Creta
40%
| 09/04 | OFI Creta | 1 - 2 | Apollon Smirnis |
| 07/03 | OFI Creta | 2 - 0 | Apollon Smirnis |
| 12/01 | Apollon Smirnis | 0 - 3 | OFI Creta |
| 10/04 | Apollon Smirnis | 0 - 0 | OFI Creta |
| 27/02 | Apollon Smirnis | 2 - 1 | OFI Creta |
- PHONG ĐỘ APOLLON SMIRNIS
| 25/02 | Kalamata | 2 - 0 | Apollon Smirnis |
| 15/05 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Apollon Smirnis |
| 02/05 | Ionikos | 5 - 1 | Apollon Smirnis |
| 16/04 | Apollon Smirnis | 1 - 1 | Volos NFC |
| 09/04 | OFI Creta | 1 - 2 | Apollon Smirnis |
- PHONG ĐỘ OFI CRETA1
| 03/11 | Asteras Tripolis | 3 - 0 | OFI Creta |
| 28/10 | OFI Creta | 3 - 1 | Iraklis Salonica |
| 26/10 | OFI Creta | 1 - 3 | Atromitos |
| 19/10 | Panetolikos | 4 - 2 | OFI Creta |
| 04/10 | OFI Creta | 3 - 0 | Aris Salonica |
Nhận định, soi kèo Apollon Smirnis vs OFI Creta
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OFI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OFI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ASMIR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Apollon Smirnis gặp OFI Creta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK Salonica | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 2. | Olympiakos | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 6 | 22 |
| 3. | AEK Athens | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 19 |
| 4. | Levadiakos | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 10 | 15 |
| 5. | Volos NFC | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
| 7. | Kifisia FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 |
| 8. | Aris Salonica | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | 12 |
| 9. | Atromitos | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9 |
| 10. | Panetolikos | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | 8 |
| 11. | AE Larisa | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | Asteras Tripolis | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 16 | 6 |
| 13. | OFI Creta | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

