Số liệu thống kê, nhận định ARẬP XÊUT gặp VIỆT NAM
VLWC KV Châu Á, vòng 1
Al-Shehri (PEN 79')
Y.Shahrani (68')
Al-Dawsari (PEN 56')
FT
(05') Quang Hai
- Diễn biến trận đấu Arập Xêut vs Việt Nam trực tiếp
-
Al-Hamdan
Al-Shehri89'
-
Al-Bulaihi
Abdullah Madu89'
-
83'
Duc Chinh
Ngoc Hai -
83'
Van Toan
Van Thanh -
83'
Duc Chinh
Quang Hai -
Al Burayk
Y.Shahrani82'
-
Ayman Yahya
Al Muwallad82'
-
Al-Shehri
79'
-
69'
Hong Duy
Van Duc -
Y.Shahrani
68'
-
68'
Xuan Truong
Tien Linh -
57'
Dinh Trong Tran
Tuan Anh -
56'
Duy Manh
-
Al-Dawsari
56'
-
43'
Van Thanh
-
Mohammed Kanoo
Otayf17'
-
05'
Quang Hai
- Thống kê Arập Xêut đấu với Việt Nam
21(8) | Sút bóng | 3(1) |
6 | Phạt góc | 0 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 2 |
72% | Cầm bóng | 28% |
Đội hình Arập Xêut
-
21Al Owais
-
13Y.Shahrani
-
3Abdullah Madu
-
17Al-Amri
-
2Al-Ghannam
-
7Al-Faraj
-
10Al-Dawsari
-
19Al Muwallad
-
14Otayf
-
8Al-Malki
-
11Al-Shehri
-
22Al Qarni
-
6Al Burayk
-
5Al-Bulaihi
-
1Al Yami
-
16Al-Najei
-
23Mohammed Kanoo
-
4Al-Khabrani
-
18Ghareeb
-
12Abdul Hamid
-
9Al-Hamdan
-
15Ayman Yahya
-
20Al-Hassan
Đội hình Việt Nam
-
1Tan Truong
-
17Van Thanh
-
3Ngoc Hai
-
2Duy Manh
-
16Thanh Chung
-
8Trong Hoang
-
11Tuan Anh
-
14Hoang Duc
-
19Quang Hai
-
22Tien Linh
-
20Van Duc
-
15Duc Huy
-
9Van Toan
-
6Xuan Truong
-
23Van Lam
-
21Dinh Trong Tran
-
18Duc Chinh
-
13Tan Tai
-
7Hong Duy
-
5Thanh Binh
-
12Van Toan
-
4Van Thiet
-
10Tuan Hai
Số liệu đối đầu Arập Xêut gặp Việt Nam
Nhận định, soi kèo Arập Xêut vs Việt Nam
Châu Á: -0.95*0 : 2*0.77
VIE thi đấu rất ổn định: bất bại 10/11 trận vừa qua. Với mức kèo chấp sâu KSA khó lòng vượt qua thử thách.Dự đoán: * Tin vào VIE!
Tài xỉu: 0.79*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của KSA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arập Xêut gặp Việt Nam
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |