TRỰC TIẾP ARDA KARDZHALI VS CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Arda Kardzhali
FT
0 - 0
(0-0)
Cherno More
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arda Kardzhali
20%
Hòa
60%
Cherno More
20%
18/05 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Cherno More |
04/05 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
02/04 | Arda Kardzhali | 4 - 0 | Cherno More |
15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
07/11 | Cherno More | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
28/07 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Lok. Sofia |
24/07 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Helsinki |
18/07 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
08/07 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
05/07 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
27/07 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Plovdiv |
25/07 | Cherno More | 0 - 1 | Istanbul BB |
19/07 | Lok. Sofia | 1 - 1 | Cherno More |
26/05 | Cherno More | 0 - 0 | Levski Sofia |
18/05 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Cherno More |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMOR khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ARKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CMOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
2. | Ludogorets | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 |
3. | Cherno More | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
4. | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Lok. Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
6. | FK Dobrudzha 1919 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
7. | Cska Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
8. | Lok. Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Beroe | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
10. | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
11. | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
14. | Arda Kardzhali | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
15. | FK Montana 1921 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
16. | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: