Số liệu thống kê, nhận định ARDA KARDZHALI gặp CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Arda Kardzhali
FT
0 - 0
(0-0)
Cherno More
- Thống kê Arda Kardzhali đấu với Cherno More
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arda Kardzhali gặp Cherno More
Arda Kardzhali
20%
Hòa
60%
Cherno More
20%
| 22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
| 18/05 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Cherno More |
| 04/05 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
| 02/04 | Arda Kardzhali | 4 - 0 | Cherno More |
| 15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
| 24/10 | FK Montana 1921 | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
| 20/10 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
| 05/10 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
| 28/09 | Arda Kardzhali | 0 - 2 | Botev Vratsa |
| 22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
| 19/10 | Cherno More | 1 - 3 | Levski Sofia |
| 04/10 | FK Montana 1921 | 1 - 3 | Cherno More |
| 27/09 | Cherno More | 1 - 1 | Septemvri Sofia |
| 22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
| 16/09 | Cherno More | 2 - 0 | FK Dobrudzha 1919 |
Nhận định, soi kèo Arda Kardzhali vs Cherno More
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMOR khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ARKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CMOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arda Kardzhali gặp Cherno More
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 29 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 10 | 26 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 24 |
| 4. | Ludogorets | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 4 | 23 |
| 5. | Cherno More | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 22 |
| 6. | Spartak Varna | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 15 | 16 |
| 7. | Botev Vratsa | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | 14 |
| 8. | Beroe | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 15 | 14 |
| 9. | Cska Sofia | 12 | 2 | 7 | 3 | 10 | 10 | 13 |
| 10. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | 13 |
| 11. | Arda Kardzhali | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 14 | 13 |
| 12. | FK Montana 1921 | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 21 | 13 |
| 13. | Slavia Sofia | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 18 | 11 |
| 14. | Botev Plovdiv | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 22 | 11 |
| 15. | Septemvri Sofia | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 24 | 11 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

