TRỰC TIẾP ARGES PITESTI VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
Arges Pitesti
FT
1 - 0
(1-0)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arges Pitesti
20%
Hòa
0%
Steaua Bucuresti
80%
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
03/10 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Arges Pitesti |
03/05 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Arges Pitesti |
21/03 | Arges Pitesti | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
04/03 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
18/08 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
11/08 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
02/08 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
27/07 | CFR Cluj | 0 - 2 | Arges Pitesti |
19/07 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
11/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*1/4 : 0*0.79
PITE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SBU thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: -0.96*2*0.82
5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 8 | 16 |
2. | Rapid Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 15 |
3. | UTA Arad | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 8 | 13 |
4. | Unirea Slobozia | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
5. | Farul Constanta | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 |
6. | Botosani | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 9 |
7. | Universitaea Cluj | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 |
8. | Dinamo Bucuresti | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 |
9. | Arges Pitesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Petrolul Ploiesti | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 |
11. | Otelul Galati | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 |
12. | CFR Cluj | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 5 |
13. | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 |
14. | Hermannstadt | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 |
15. | FC Metaloglobus | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 16 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: