Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng 12
Steaua Bucuresti
FT
3 - 2
(1-1)
Arges Pitesti
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Arges Pitesti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Arges Pitesti
Steaua Bucuresti
80%
Hòa
0%
Arges Pitesti
20%
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
03/10 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Arges Pitesti |
03/05 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Arges Pitesti |
21/03 | Arges Pitesti | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI1
31/08 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
18/08 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
11/08 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
02/08 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Arges Pitesti
Châu Á: 0.77*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Arges Pitesti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
21h00 | FK Csikszereda | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Petrolul Ploiesti |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Dinamo Bucuresti |
21h00 | CFR Cluj | vs | Hermannstadt |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Farul Constanta |
21h00 | Botosani | vs | UTA Arad |
21h00 | Otelul Galati | vs | FC Metaloglobus |
BÌNH LUẬN: