TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS IGA KUNOICHI NỮ
Nữ Nhật, vòng 18
AS Harima Albion Nữ
FT
2 - 3
(0-2)
Iga Kunoichi Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
20%
Hòa
40%
Iga Kunoichi Nữ
40%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ IGA KUNOICHI NỮ1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 49 |
2. | Nippatsu Yokohama Nữ | 23 | 13 | 6 | 4 | 35 | 22 | 45 |
3. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 44 |
4. | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 9 | 7 | 6 | 39 | 23 | 34 |
5. | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 34 |
6. | Shizuoka SSU(W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 32 |
7. | Nittaidai FIELDS (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 28 | 23 | 32 |
8. | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 30 |
9. | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 26 |
10. | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | 21 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 36 | 12 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ |
12h00 | Shizuoka SSU(W) | 2 - 2 | Nippatsu Yokohama Nữ |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | Sperenza Osaka Nữ |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 3 | Ehime FC Nữ |
Thứ 2, ngày 16/09 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 6 - 1 | Gunma W. Star Nữ |
13h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 2 - 1 | Orca Kamogawa Nữ |
BÌNH LUẬN: