Số liệu thống kê, nhận định AUST LUSTENAU gặp WOLFSBERGER AC
VĐQG Áo, vòng 10
Aust Lustenau
FT
1 - 3
(1-1)
Wolfsberger AC
- Thống kê Aust Lustenau đấu với Wolfsberger AC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aust Lustenau gặp Wolfsberger AC
Aust Lustenau
0%
Hòa
60%
Wolfsberger AC
40%
23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
11/11 | Aust Lustenau | 2 - 3 | Wolfsberger AC |
12/08 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
06/06 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU
04/10 | Aust Lustenau | 3 - 2 | Austria Wien II |
26/09 | Admira | 1 - 1 | Aust Lustenau |
19/09 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Floridsdorfer AC |
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC1
04/10 | Grazer AK | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
27/09 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Lask |
20/09 | Hartberg | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
16/09 | SVG Reichenau | 0 - 6 | Wolfsberger AC |
13/09 | Wolfsberger AC | 3 - 1 | RB Salzburg |
Nhận định, soi kèo Aust Lustenau vs Wolfsberger AC
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*-0.93
ALU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, WSBE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần nhất ALU có ít hơn 3 bàn thắng. Bên cạnh đó, 3/5 trận vừa qua WSBE có không tới 3 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aust Lustenau gặp Wolfsberger AC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sturm Graz | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 4 | 18 |
2. | RB Salzburg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 12 | 17 |
3. | Wolfsberger AC | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 17 |
4. | Rapid Wien | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 17 |
5. | Austria Wien | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 |
6. | SCR Altach | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 |
7. | Hartberg | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 11 |
8. | SV Ried | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 11 |
9. | Blau Weiss Linz | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 10 |
10. | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
11. | Lask | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 17 | 7 |
12. | Grazer AK | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 19 | 5 |
BÌNH LUẬN: