Số liệu thống kê, nhận định AUSTRIA WIEN gặp RAPID WIEN
VĐQG Áo, vòng 18
Austria Wien
FT
2 - 1
(1-1)
Rapid Wien
- Thống kê Austria Wien đấu với Rapid Wien
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Austria Wien gặp Rapid Wien
Austria Wien
40%
Hòa
0%
Rapid Wien
60%
28/09 | Rapid Wien | 1 - 3 | Austria Wien |
11/05 | Austria Wien | 1 - 2 | Rapid Wien |
13/04 | Rapid Wien | 2 - 0 | Austria Wien |
16/02 | Austria Wien | 2 - 1 | Rapid Wien |
22/09 | Rapid Wien | 2 - 1 | Austria Wien |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA WIEN
04/10 | Austria Wien | 0 - 1 | Blau Weiss Linz |
28/09 | Rapid Wien | 1 - 3 | Austria Wien |
20/09 | Austria Wien | 3 - 2 | SV Ried |
14/09 | Sturm Graz | 0 - 1 | Austria Wien |
31/08 | Austria Wien | 1 - 0 | SCR Altach |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN1
02/10 | Lech Poznan | 4 - 1 | Rapid Wien |
28/09 | Rapid Wien | 1 - 3 | Austria Wien |
21/09 | Grazer AK | 1 - 1 | Rapid Wien |
14/09 | Rapid Wien | 4 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
Nhận định, soi kèo Austria Wien vs Rapid Wien
Châu Á: -0.89*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWIE khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWIE
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của AWIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RWIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Austria Wien gặp Rapid Wien
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Wolfsberger AC | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 17 |
2. | Rapid Wien | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
3. | Sturm Graz | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 15 |
4. | RB Salzburg | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 11 | 14 |
5. | Austria Wien | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 |
6. | SCR Altach | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 4 | 12 |
7. | SV Ried | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 11 |
8. | Hartberg | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 10 |
9. | Blau Weiss Linz | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 10 |
10. | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
11. | Lask | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | 6 |
12. | Grazer AK | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO
BÌNH LUẬN: