TRỰC TIẾP BANIK OSTRAVA VS SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng Play off
Banik Ostrava
FT
6 - 0
(3-0)
Slovacko
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Banik Ostrava
40%
Hòa
20%
Slovacko
40%
15/12 | Banik Ostrava | 3 - 1 | Slovacko |
19/08 | Slovacko | 1 - 0 | Banik Ostrava |
26/05 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Slovacko |
26/11 | Slovacko | 2 - 0 | Banik Ostrava |
29/07 | Banik Ostrava | 0 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ BANIK OSTRAVA
22/02 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Teplice |
17/02 | Slavia Praha | 1 - 0 | Banik Ostrava |
09/02 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
01/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Banik Ostrava |
24/01 | Banik Ostrava | 2 - 0 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
15/02 | Slovacko | 0 - 0 | Dukla Praha |
09/02 | Jablonec | 4 - 2 | Slovacko |
02/02 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
21/01 | Sarajevo | 1 - 0 | Slovacko |
15/12 | Banik Ostrava | 3 - 1 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.96*3*0.84
3/5 trận gần đây của OSTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 59 |
2. | Vik.Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 49 |
3. | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 49 |
4. | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 45 |
5. | Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 36 |
6. | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 35 |
7. | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 34 |
8. | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 29 |
9. | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | 29 |
10. | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 27 |
11. | Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | 26 |
12. | MFk Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | 24 |
13. | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | 22 |
14. | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | 15 |
15. | Dukla Praha | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | 14 |
16. | C. Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: