TRỰC TIẾP BANIK OSTRAVA VS SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng Play off
Banik Ostrava
FT
6 - 0
(3-0)
Slovacko
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Banik Ostrava
40%
Hòa
20%
Slovacko
40%
19/08 | Slovacko | 1 - 0 | Banik Ostrava |
26/05 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Slovacko |
26/11 | Slovacko | 2 - 0 | Banik Ostrava |
29/07 | Banik Ostrava | 0 - 0 | Slovacko |
08/04 | Slovacko | 0 - 1 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ BANIK OSTRAVA
21/09 | Teplice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
01/09 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Banik Ostrava |
28/08 | MFk Karvina | 0 - 0 | Banik Ostrava |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
19/08 | Slovacko | 1 - 0 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
28/09 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
21/09 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Slovacko |
31/08 | Slovacko | 0 - 0 | Jablonec |
24/08 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
19/08 | Slovacko | 1 - 0 | Banik Ostrava |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.96*3*0.84
3/5 trận gần đây của OSTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
2. | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 |
3. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
4. | Vik.Plzen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 14 |
5. | Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 |
6. | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 14 |
7. | Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 |
8. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
9. | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | 12 |
10. | MFk Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | 11 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 10 |
12. | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
13. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
14. | Dukla Praha | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | 6 |
16. | C. Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: