TRỰC TIẾP BARCELONA VS SEVILLA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 20
Barcelona
Raphinha (79')
Gavi (70')
Jordi Alba (58')
FT
3 - 0
(0-0)
Sevilla
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ferran Torres
Raphinh84'
-
Alejandro Balde
Jordi Alb83'
-
83'
Fernando
Pape Guey -
Marcos Alonso
Ronald Arauj80'
-
Ansu Fati
Gav80'
-
Raphinha
79'
-
75'
Joan Jordan -
Gavi
70'
-
65'
Lucas Ocampos
Marcos Acuna (chấn thương) -
Jordi Alba
58'
-
45+1'
Ivan Rakitic -
45'
Erik Lamela
Youssef En-Nesyr -
45'
Bryan Gil
Oliver Torre -
Franck Kessie
Sergio Busquets (chấn thương)08'
- THỐNG KÊ
16(7) | Sút bóng | 3(1) |
8 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 3 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ter Stegen
-
15Christensen
-
4R. Araujo
-
18Jordi Alba
-
23J. Kounde
-
21F. de Jong
-
5S. Busquets
-
8Pedri
-
6Gavi
-
9R. Lewandowski
-
22Raphinha
- Đội hình dự bị:
-
17Alonso
-
36Arnau Tenas
-
20S. Roberto
-
11F. Torres
-
13Inaki Pena
-
24Eric Garcia
-
10Ansu Fati
-
19F. Kessie
-
38Angel Alarcon
-
28Alex Balde
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Y. Bounou
-
6N. Gudelj
-
4K. Rekik
-
22L. Bade
-
19M. Acuna
-
2G. Montiel
-
10I. Rakitic
-
8Joan Jordan
-
18Pape Gueye
-
21Oliver Torres
-
15En-Nesyri
- Đội hình dự bị:
-
5K. Dolberg
-
1M. Dmitrovic
-
25Fernando
-
17E. Lamela
-
20Fernando
-
31Alberto Flores
-
14T. Nianzou
-
27Carlos Alvarez
-
12Rafa Mir
-
7Suso
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Barcelona
100%
Hòa
0%
Sevilla
0%
- PHONG ĐỘ BARCELONA
24/11 | Celta Vigo | 2 - 2 | Barcelona |
11/11 | Real Sociedad | 1 - 0 | Barcelona |
07/11 | Crvena Zvezda | 2 - 5 | Barcelona |
03/11 | Barcelona | 3 - 1 | Espanyol |
27/10 | Real Madrid | 0 - 4 | Barcelona |
- PHONG ĐỘ SEVILLA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.92
BAR đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SEV thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của BAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
3. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
6. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
7. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
8. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: