Số liệu thống kê, nhận định SEVILLA gặp BARCELONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 23
Ruben Vargas (08')
FT
(89') Eric Garcia
(55') Raphinha
(46') Fermin Lopez
(07') Robert Lewandowski
- Diễn biến trận đấu Sevilla vs Barcelona trực tiếp
-
Suso
90+5'
-
89'
Eric Garcia
-
89'
Gerard Martin
Lamine Yama -
Marcao
88'
-
Marcao
Adria Pedros87'
-
80'
Eric Garcia
-
Lucien Agoume
Nemanja Gudel76'
-
Manu Bueno
Saul Ñigue76'
-
71'
Eric Garcia
Frenkie de Jon -
71'
Dani Olmo
Robert Lewandowsk -
Loïc Bade
67'
-
Chidera Ejuke
Ruben Varga63'
-
Suso
Djibril Sow (chấn thương)63'
-
62'
Fermin Lopez
-
55'
Raphinha
-
46'
Fermin Lopez
-
Isaac Romero
45+4'
-
45'
Fermin Lopez
Gav -
38'
Gavi
-
22'
Pau Cubarsi
Ronald Araujo (chấn thương) -
Saul Ñiguez
16'
-
Ruben Vargas
08'
-
07'
Robert Lewandowski
- Thống kê Sevilla đấu với Barcelona
8(4) | Sút bóng | 10(6) |
5 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
5 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Sevilla
-
13O. Nyland
-
26J. Sanchez
-
22L. Bade
-
4K. Salas
-
3A. Pedrosa
-
20D. Sow
-
6N. Gudelj
-
17Saul
-
11D. Lukebakio
-
7I. Romero
-
5R. Vargas
-
18L. Agoume
-
27S. Idumbo
-
23Marcao
-
10Suso
-
14Peque
-
31Alberto Flores
-
21C. Ejuke
-
1A. Fernandez
-
28Manu Bueno
-
35R. Martinez
Đội hình Barcelona
-
25W. Szczesny
-
3Alex Balde
-
5I. Martinez
-
4R. Araujo
-
23J. Kounde
-
21F. de Jong
-
8Pedri
-
11Raphinha
-
6Gavi
-
19Lamine Yamal
-
9R. Lewandowski
-
20Dani Olmo
-
17M. Casado
-
14Pablo Torre
-
7Ferran Torres
-
13Inaki Pena
-
31D. Kochen
-
35Gerard Martin
-
2P. Cubarsi
-
16Fermin
-
24Eric Garcia
-
18Pau Victor
-
32Hector Fort
Số liệu đối đầu Sevilla gặp Barcelona
Nhận định, soi kèo Sevilla vs Barcelona
Châu Á: 0.85*1 1/4 : 0*-0.97
SEV đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BAR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.94*3 1/4*0.94
4/5 trận gần đây của BAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sevilla gặp Barcelona
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 |
2. | Athletic Bilbao | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 9 |
3. | Villarreal | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 |
4. | Barcelona | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 |
5. | Espanyol | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
6. | Getafe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 |
7. | Elche | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 |
8. | Real Betis | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
9. | Valencia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
10. | Rayo Vallecano | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
11. | Alaves | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
12. | Sevilla | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 3 |
13. | Osasuna | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
14. | Celta Vigo | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 5 | 3 |
15. | Real Oviedo | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
16. | Atletico Madrid | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
17. | Real Sociedad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
18. | Mallorca | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 |
19. | Levante | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 0 |
20. | Girona | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 |
C.Nhật, ngày 08/02 | |||
22h00 | Barcelona | vs | Mallorca |
22h00 | Villarreal | vs | Espanyol |
22h00 | Alaves | vs | Getafe |
22h00 | Valencia | vs | Real Madrid |
22h00 | Rayo Vallecano | vs | Real Oviedo |
22h00 | Sevilla | vs | Girona |
22h00 | Atletico Madrid | vs | Real Betis |
22h00 | Real Sociedad | vs | Elche |
22h00 | Athletic Bilbao | vs | Levante |
22h00 | Celta Vigo | vs | Osasuna |