Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp OH LEUVEN
VĐQG Bỉ, vòng 23
Beerschot-Wilrijk
FT
3 - 1
(2-1)
OH Leuven
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với OH Leuven
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp OH Leuven
Beerschot-Wilrijk
20%
Hòa
40%
OH Leuven
40%
| 28/12 | OH Leuven | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
| 27/07 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | OH Leuven |
| 06/07 | OH Leuven | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 23/01 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 1 | OH Leuven |
| 03/10 | OH Leuven | 0 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
| 26/10 | Lommel | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 18/10 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Beveren |
| 28/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
| 24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN1
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| 06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
| 27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
| 20/09 | OH Leuven | 1 - 2 | RAA L Louviere |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs OH Leuven
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LEUV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp OH Leuven
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 7. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | Charleroi | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | 15 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

