Số liệu thống kê, nhận định BEITAR JERUSALEM gặp HAP. BEER SHEVA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Beitar Jerusalem
FT
1 - 1
(0-0)
Hap. Beer Sheva
- Thống kê Beitar Jerusalem đấu với Hap. Beer Sheva
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beitar Jerusalem gặp Hap. Beer Sheva
Beitar Jerusalem
0%
Hòa
40%
Hap. Beer Sheva
60%
- PHONG ĐỘ BEITAR JERUSALEM
05/10 | Beitar Jerusalem | 5 - 2 | H. Petah Tikva |
28/09 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | Beitar Jerusalem |
21/09 | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | HIK Shmona |
16/09 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 2 | Beitar Jerusalem |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA1
18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
15/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 5 | Hap. Beer Sheva |
Nhận định, soi kèo Beitar Jerusalem vs Hap. Beer Sheva
Châu Á: 0.80*1 : 0*0.90
BJER đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, HBSE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của BJER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HBSE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beitar Jerusalem gặp Hap. Beer Sheva
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 18 |
2. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 |
4. | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 |
5. | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
6. | Bnei Sakhnin | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 |
7. | Maccabi Haifa | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 7 | 9 |
8. | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | 9 |
9. | Ashdod | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | 9 |
10. | Ironi Tiberias | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 18 | 9 |
11. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
12. | H. Petah Tikva | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | 8 |
13. | Hapoel Jerusalem | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | 1 |
14. | Maccabi Bnei Raina | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: