TRỰC TIẾP BELARUS VS THỤY SỸ

Vòng loại Euro 2024, vòng 1

Belarus

FT

0 - 5

(0-3)

Thụy Sỹ

(65') Zeki Amdouni
(62') Granit Xhaka
(29') Renato Steffen
(17') Renato Steffen
(04') Renato Steffen

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Max Ebong 

    84'

     
  •  

    82'

    Cedric Zesiger
    Manuel Akanj
  • Valery Bocherov
    Aleksandr Selyav

    81'

     
  •  

    66'

    Christian Fassnacht
    Ruben Varga
  •  

    66'

    Fabian Rieder
    Granit Xhak
  •  

    65'

    Zeki Amdouni
  •  

    62'

    Granit Xhaka
  • Vladislav Morozov
    Vladimir Khvashchinski

    61'

     
  •  

    58'

    Zeki Amdouni
    Renato Steffe
  •  

    58'

    Noah Okafor
    Cedric Itte
  •  

    48'

    Granit Xhaka
  • Vladislav Klimovich
    Evgeni Yablonsk

    45'

     
  • Ivan Bakhar
    Yuri Kovale

    45'

     
  •  

    40'

    Cedric Itten
  • Artem Bykov
    Roman Yuzepchu

    33'

     
  •  

    29'

    Renato Steffen
  • Evgeni Yablonski 

    25'

     
  •  

    17'

    Renato Steffen
  • Vladimir Khvashchinskiy 

    11'

     
  •  

    04'

    Renato Steffen
- THỐNG KÊ
9(1) Sút bóng 14(6)
1 Phạt góc 2
10 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 2
2 Việt vị 2
33% Cầm bóng 67%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    A. Kudravets
  • 22
    V. Malkevich
  • 5
    D. Polyakov
  • 20
    Z. Volkov
  • 15
    R. Yuzepchuk
  • 19
    Grechikho
  • 6
    A. Selyava
  • 14
    Yablonskiy
  • 9
    M. Ebong
  • 17
    Y. Kovalev
  • 11
    V. Khvashchinskiy
- Đội hình dự bị:
  • 2
    K. Pechenin
  • 13
    V. Bocherov
  • 23
    V. Gromyko
  • 3
    M. Shvetsov
  • 12
    P. Pavlyuchenko
  • 7
    A. Bykov
  • 8
    Shevchenko
  • 4
    Khadarkevich
  • 18
    P. Sedko
  • 1
    E. Khatkevich
  • 21
    V. Klimovich
  • 10
    I. Bakhar
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Y. Sommer
  • 3
    S. Widmer
  • 4
    N. Elvedi
  • 5
    M. Akanji
  • 13
    R. Rodriguez
  • 10
    G. Xhaka
  • 6
    D. Zakaria
  • 8
    R. Freuler
  • 17
    R. Vargas
  • 11
    R. Steffen
  • 19
    C. Itten
- Đội hình dự bị:
  • 7
    B. Embolo
  • 14
    M. Aebischer
  • 22
    Nils De Mol
  • 12
    J. Omlin
  • 18
    E. Comert
  • 2
    E. Fernandes
  • 23
    X. Shaqiri
  • 20
    F. Frei
  • 9
    H. Seferovic
  • 16
    C. Fassnacht
  • 15
    D. Sow
  • 21
    G. Kobel
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Belarus
0%
Hòa
33%
Thụy Sỹ
67%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.83*1 3/4 : 0*0.55

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa giúp BLR thi đấu tự tin trước đội khách.

Dự đoán: BLR

Tài xỉu: 0.80*2 3/4*0.96

4/5 trận gần đây của BLR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SUI cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
Thứ 5, ngày 23/03
22h00 Kazakhstan 1 - 2 Slovenia
Thứ 6, ngày 24/03
02h45 Italia 1 - 2 Anh
02h45 North Macedonia 2 - 1 Malta
02h45 Bosnia & Herz 3 - 0 Iceland
02h45 Đan Mạch 3 - 1 Phần Lan
02h45 Slovakia 0 - 0 Luxembourg
02h45 B.D.Nha 4 - 0 Liechtenstein
02h45 San Marino 0 - 2 Bắc Ireland
Thứ 7, ngày 25/03
00h00 Bulgaria 0 - 1 Montenegro
02h45 Moldova 1 - 1 Đảo Faroe
02h45 Thụy Điển 0 - 3 Bỉ
02h45 Séc 3 - 1 Ba Lan
02h45 Pháp 4 - 0 Hà Lan
02h45 Áo 4 - 1 Azerbaijan
02h45 Serbia 2 - 0 Lithuania
02h45 Gibraltar 0 - 3 Hy Lạp
21h00 Scotland 3 - 0 Síp
C.Nhật, ngày 26/03
00h00 Israel 1 - 1 Kosovo
00h00 Armenia 1 - 2 T.N.Kỳ
00h00 Belarus 0 - 5 Thụy Sỹ
02h45 Andorra 0 - 2 Romania
02h45 Croatia 1 - 1 Wales
02h45 T.B.Nha 3 - 0 Na Uy
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo