Số liệu thống kê, nhận định BNEI YEHUDA gặp ASHDOD
VĐQG Israel, vòng Play off 4
Bnei Yehuda
FT
3 - 3
(1-2)
Ashdod
- Thống kê Bnei Yehuda đấu với Ashdod
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bnei Yehuda gặp Ashdod
Bnei Yehuda
40%
Hòa
20%
Ashdod
40%
14/07 | Ashdod | 3 - 0 | Bnei Yehuda |
28/01 | Ashdod | 4 - 0 | Bnei Yehuda |
02/11 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | Ashdod |
22/06 | Bnei Yehuda | 3 - 3 | Ashdod |
10/02 | Ashdod | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA
21/09 | Kafr Qasim | 1 - 2 | Bnei Yehuda |
14/09 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | Hapoel R. Gan |
07/09 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Bnei Yehuda |
31/08 | Bnei Yehuda | 2 - 3 | Hapoel Kfar Shalem |
24/08 | HR Letzion | 0 - 0 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ ASHDOD1
20/09 | Ashdod | 2 - 6 | Hapoel Tel Aviv |
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
Nhận định, soi kèo Bnei Yehuda vs Ashdod
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của YEHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ASHD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bnei Yehuda gặp Ashdod
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | 12 |
2. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 10 |
4. | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 |
5. | H. Petah Tikva | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
6. | Hapoel Haifa | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 |
8. | HIK Shmona | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
10. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | 3 |
11. | Ashdod | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | 3 |
12. | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: